BẢng giá xe ô TÔ
tải về
287.32 Kb.
trang
3/5
Chuyển đổi dữ liệu
26.11.2017
Kích
287.32 Kb.
#34602
1
2
3
4
5
Điều hướng trang này:
Kia (Trường Hải)
Honda
CR-V 2.4 AT (2WD)
960.908.000
2.354
168/5800
4.520x1.820x1.680
Civic 1.8 AT
746.550.600
1.799
153/6000
4.540x1.750x1.450
Civic 1.8 MT
659.700.300
1.799
138/6000
4.540x1.750x1.450
Civic 2.0
593.175.900
1.999
138/6000
4.540x1.750x1.450
Isuzu
D-Max Street Custom 4x4 (3.0 AT)
694.952.500
2.999
136/3400
5.190x1.800x1.735
D-Max Street Custom 4x4 (3.0 MT)
645.705.500
2.999
136/3400
5.190x1.800x1.830
D-Max LS 4x4 (3.0 MT)
609.408.500
2.999
136/3400
5.190x1.800x1.830
D-Max LS 4x4 (3.0 AT)
658.322.500
2.999
136/3400
5.190x1.800x1.735
D-Max S 4x4 (3.0 MT)
547.008.000
2.999
136/3400
5.190x1.800x1.720
D-Max LS 4x2 (3.0 MT)
588.503.500
2.999
136/3400
5.190x1.800x1.830
D-Max LS 4x2 (3.0 AT)
536.796.000
2.999
136/3400
5.190x1.800x1.830
D-Max S 4x2 (3.0 MT)
483.997.000
2.999
136/3400
5.190x1.800x1.730
Kia (Trường Hải)
New Moring SX
319.500.000
1.086
65/5500
3.535 x 1.595 x 1.480
New Moring EX
297.500.000
1.086
65/5500
3.535 x 1.595 x 1.480
New Moring LX
287.000.000
1.086
65/5500
3.535 x 1.595 x 1.480
Kia Carnival 2.7
715.000.000
2.694
187/6000
4.810 x 1.985 x 1.760
Kia Carnival 2.9
735.000.000
2.889
158/3800
5.130 x 1.985 x 1.760
Carens LX 1.6
475.000.000
1.599
124/6300
4.545x1.800x1.650
New Carens (máy xăng) MT
520.000.000
1.998
145/6000
4.545x1.800x1.650
New Carens (máy xăng) AT
540.000.000
1.998
145/6000
4.545x1.800x1.650
Soul AT
540.000.000
1.591
124/6300
4.105x1.785x1.610
Soul MT
520.000.000
1.591
124/6300
4.105x1.785x1.610
Rio 4 cửa GMT
414.000.000
1.599
112/6000
4.240x1.695x1.470
Rio 5 cửa GMT
439.000.000
1.599
124/6300
3.990x1.695x1.470
Rio 5 cửa GAT
457.000.000
1.599
124/6300
3.990x1.695x1.470
Sorento D MT 2WD
860.000.000
2199
197/3800
4.685x1.885x1.710
Sorento G AT 2WD
870.000.000
2.349
174/6000
4.685x1.885x1.710
Sorento G MT 2WD
830.000.000
2.199
197/3800
4.685x1.885x1.710
Sorento G AT 4WD
899.000.000
2.349
174/6000
4.685x1.885x1.710
Cerato (EXMT)
486.000.000
1.591
119/6200
4.530x1.775x1.460
Cerato (SX)
545.000.000
1.591
119/6200
4.530x1.775x1.460
Cerato Koup
664.000.000
1.998
156/6200
4.480x1.765x1.394
Каталог:
editor doc
editor doc -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
editor doc -> PHÒng nckh- đN Độc lập – Tự do – Hạnh phúc BẢng tổng hợp giờ nghiên cứu khoa học của giảng viên năm học 2011 – 2012
editor doc -> BẢng giá Ô TÔ SẢn xuất lắp ráp trong nưỚC
editor doc -> G/tbt/N/vnm/76 2015 (15- ) Page: / Ủy ban về hàng rào kỹ thuật trong thương mại
editor doc -> G/tbt/N/EU/115 Ngày 11 tháng 6 năm 2013 (13-3022) Page: /2 Ủy ban về hàng rào kỹ thuật trong thương mại
editor doc -> BẢng giá Ô TÔ nhập khẩU (Giá tham khảo tháng 4/2008)
editor doc -> BẢng giá Ô TÔ nhập khẩU (Giá tham khảo tháng 08/2008)
editor doc -> BẢng giá Ô TÔ nhập khẩU (Giá tham khảo tháng 5/2008)
editor doc -> G/tbt/N/bhr/378 Ngày 13 tháng 01 năm 2015 (15-0213) Page: /2 Ủy ban về hàng rào kỹ thuật trong thương mại
tải về
287.32 Kb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
5
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu