|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
trang | 16/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
1084
|
RENAULT
|
|
16 -20 chỗ
|
Nhập khẩu
|
600
|
1085
|
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 16-20 chỗ
|
Nhập khẩu
|
600
|
1086
|
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 21-25 chỗ
|
Nhập khẩu
|
700
|
1087
|
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 26-30 chỗ
|
Nhập khẩu
|
800
|
1088
|
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 31-40 chỗ
|
Nhập khẩu
|
900
|
1089
|
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 41-50 chỗ
|
Nhập khẩu
|
1,000
|
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
|
|
CHƯƠNG XVI: XE KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU VÀ CÓ NHÃN HIỆU
CỦA TRUNG QUỐC, VIỆT NAM
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
1090
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
đến 1.6
|
Nhập khẩu
|
200
|
1091
|
Xe do Trung quốc sản xuất
|
|
trên 1.6-2.0
|
Nhập khẩu
|
230
|
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)
|
1092
|
Xe do Trung quốc sản xuất 7-11 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
200
|
1093
|
MEKONG
|
STAR 4WD
|
loại cũ, máy HQ
|
Công ty Mekong
|
260
|
1094
|
MEKONG
|
STAR 4WD
|
loại mới, máy Đức
|
Công ty Mekong
|
320
|
1095
|
SSANG YONG
|
|
7 chỗ
|
Công ty Mekong
|
300
|
1096
|
FAIRY
|
4JB1-C7
|
7 chỗ, (động cơ diesel)
|
Cty TNHH Đức Phương
|
100
|
1097
|
FAIRY
|
SF 491 QE C7
|
7 chỗ, (động cơ xăng)
|
Cty TNHH Đức Phương
|
100
|
1098
|
FAIRY
|
4JB1-BT5
|
động cơ diesel
|
Cty TNHH Đức Phương
|
132
|
1099
|
FAIRY
|
SF 491 QE BT5
|
động cơ xăng
|
Cty TNHH Đức Phương
|
123
|
1100
|
FAIRY
|
DA465QE-1A08
|
8 chỗ, (động cơ xăng)
|
Cty TNHH Đức Phương
|
60
|
1101
|
FAIRY
|
DA465Q-2/D1
|
xe 5 chỗ
|
Cty TNHH Đức Phương
|
60
|
1102
|
FAIRY
|
JX493Q1
|
xe bán tải
|
Cty TNHH Đức Phương
|
60
|
1103
|
FAIRY
|
GW491QE
|
xe bán tải
|
Cty TNHH Đức Phương
|
60
|
1104
|
JAC
|
HFC6450M2
|
động cơ xăng
|
Cty TNHH Đức Phương
|
185
|
1105
|
GREAT WALL
|
CC6460KM03
|
5 CHỖ
|
Cty TNHH Đức Phương
|
120
|
1106
|
GREAT WALL
|
CC6460VM00
|
7 CHỖ
|
Cty TNHH Đức Phương
|
120
|
1107
|
HAFEIHFJ
|
|
970cc (7chỗ)
|
Cty ôtô Trường Hải
|
140
|
1108
|
HUANGHAI
|
PRONTO DD6490A
|
7chỗ
|
MEKONG AUTO
|
394
|
1109
|
HUANGHAI
|
PREMIO MAX 5 chỗ
|
|
MEKONG AUTO
|
319
|
1110
|
HUANGHAI
|
PREMIO DD1030 5 chỗ
|
|
MEKONG AUTO
|
290
|
1111
|
HUANGHAI
|
PREMIO MAX DD1022F 5 chỗ
|
|
MEKONG AUTO
|
300
|
1112
|
HUANGHAI
|
PREMIO MAX GS DD1022F 5 chỗ
|
MEKONG AUTO
|
308
|
1113
|
HUANGHAI
|
PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT (Xe chở tiền)
|
MEKONG AUTO
|
435
|
1114
|
HUANGHAI
|
PRONTO DD6490A-CT 5 chỗ (Xe chở tiền)
|
MEKONG AUTO
|
424
|
1115
|
JINBEI
|
SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC Ô tô chassi tải
|
MEKONG AUTO
|
118
|
1116
|
JINBEI
|
SY1027ADQ36 PASO 990 BES Ô tô tải
|
MEKONG AUTO
|
125
|
1117
|
JINBEI
|
SY1027ADQ36 DP PASO 990 SEC (ô tô sát xi tải)
|
MEKONG AUTO
|
132
|
1118
|
JINBEI
|
SY1027ADQ36 DP PASO 990 SES (ô tô tải)
|
MEKONG AUTO
|
140
|
1119
|
JINBEI
|
SY1027ADQ36 DP PASO 990 SEC/TB (ô tô tải, thùng mui phủ bạt)
|
MEKONG AUTO
|
151
|
1120
|
JINBEI
|
SY1027ADQ36 DP PASO 990 SEC/TB (ô tô tải. thùng kín)
|
MEKONG AUTO
|
155
|
1121
|
JRD
|
SUV DAILY II
|
máy xăng 7 chỗ SX năm 2007
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
194
|
1122
|
JRD
|
SUV DAILY II
|
máy dầu 7 chỗ SX năm 2007
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
194
|
1123
|
JRD
|
SUV DAILY II
|
máy xăng 7 chỗ SX năm 2008
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
204
|
1124
|
JRD
|
SUV DAILY II
|
máy dầu 7 chỗ SX năm 2008
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
204
|
1125
|
JRD
|
SUV DAILY II
|
máy dầu có TURBO,7 chỗ
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
224
|
1126
|
JRD
|
SUV DAILY I
|
máy dầu 7 chỗ, SX 2008
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
222
|
1127
|
JRD
|
SUV DAILY I
|
máy dầu có TURBO, 7 chỗ
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
227
|
1128
|
JRD
|
MEGA I
|
máy xăng 7 chỗ
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
147
|
1129
|
JRD
|
MEGA II
|
máy xăng 7 chỗ
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
161
|
1130
|
JRD
|
MEGA II.D
|
máy xăng 8 chỗ
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
109
|
1131
|
JRD
|
MANJIA I
|
máy xăng 2 chỗ 700Kg
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
115
|
1132
|
JRD
|
MANJIA I
|
máy xăng 2 chỗ 600Kg
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
126
|
1133
|
JRD
|
MANJIA II
|
máy xăng 4 chỗ 420Kg
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
158
|
1134
|
JRD
|
STORM I
|
máy dầu 2 chỗ 980kg, SX 2007
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
159
|
1135
|
JRD
|
STORM I
|
máy dầu 2 chỗ 980kg, SX 2008
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
161
|
1136
|
JRD
|
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2007
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
182
|
1137
|
JRD
|
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2008
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
192
|
1138
|
JRD
|
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu có TURBO (4X2)
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
212
|
1139
|
JRD
|
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy xăng
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
212
|
1140
|
JRD
|
EXCEL I 1,45 tấn (3 chỗ) máy dầu
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
200
|
1141
|
JRD
|
EXCEL -C 1,95 tấn (3 chỗ) máy dầu 2.5CC
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
235
|
1142
|
JRD
|
EXCEL -D 2,2 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.7CC
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
236
|
1143
|
JRD
|
EXCEL -S 4 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.9CC
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
315
|
1144
|
JRD
|
EXCEL II 2.5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
185
|
1145
|
JRD
|
EXCEL II 5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
214
|
1146
|
JRD
|
TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2007
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
138
|
1147
|
JRD
|
TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2008
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
143
|
1148
|
JRD
|
TRAVEL 5 chỗ máy xăng, Fuel Injection
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
153
|
1149
|
JRD
|
TRAVEL 5 chỗ máy dầu
|
Cty LD ôtô JRD-VN
|
173
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|