BẢng báo giá dpc.,Ltd chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh xin gửi tới Quý Khách hàng Bảng Báo Giá về thiết bị như sau: stt



tải về 89.41 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu21.08.2016
Kích89.41 Kb.
#25393

BẢNG BÁO GIÁ

DPC.,LTD chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh xin gửi tới Quý Khách hàng Bảng Báo Giá về thiết bị như sau:




STT

TÊN SẢN PHẨM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

SỐ LƯỢNG

ĐƠN GIÁ

(VND)

01

Panasonic

PT-LB1VEA


Độ sáng 2.200 ANSI Lumens

Độ tương phản 500 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 307 x 68 x 210 mm

Trọng lượng máy 2.3kg

Công suất đèn 180W

Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ

Xuất xứ: China



Kết nối PC/Video:

2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In, 1 x RJ-45 LAN



BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

10,500,000

02

Panasonic

PT-LB2VEA


Độ sáng 2.600 ANSI Lumens

Độ tương phản 500 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 307 x 68 x 210 mm

Trọng lượng máy 2.3kg

Công suất đèn 180W

Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ

Xuất xứ: China



Kết nối PC/Video:

2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In, 1 x RJ-45 LAN



BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

12,900,000

03


Panasonic

PT-LB3EA


Độ sáng 3.200 ANSI Lumens

Độ tương phản 600 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 307 x 68 x 210 mm

Trọng lượng máy 2.3kg

Công suất đèn 180W

Tuổi thọ bóng đèn 5.000 giờ

Xuất xứ China



Kết nối PC/Video:

2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In, 1 x RJ-45 LAN



BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

16,900,000

04

Panasonic

PT-LB78VEA


Độ sáng 3.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 500 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 368 x 88 x 233 mm

Trọng lượng máy 2.9kg

Công suất đèn 220W

Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ

Xuất xứ: China



Kết nối PC/Video:

2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In, USB



BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

23,400,000

05

Panasonic

PT-LB90EA


Độ sáng 3.500 ANSI Lumens

Độ tương phản 500 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 368 x 88 x 233 mm

Trọng lượng máy 2.96kg

Công suất đèn 220W

Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ

Xuất xứ: China



Kết nối

01 VGA in, 01 Digital Video; 01 S-Video; 01 Composite Video; 01 Audio in.



BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

24,960,000

06

Panasonic

PT-LB90NTEA


Độ sáng 3.500 ANSI Lumens

Độ tương phản 500 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 368 x 88 x 233 mm

Trọng lượng máy 2.96kg

Công suất đèn 220W

Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ

Xuất xứ : China



Kết nối

01 VGA in, 01 Digital Video; 01 S-Video; 01 Composite Video; 01 Audio in, IEEE208.11 Wireless LAN, RJ 45.



BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

26,990,000

07

Panasonic

PT-LX22EA


Độ sáng 2.200 ANSI Lumens

Độ tương phản 500 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 349 x 105 x 247 mm

Trọng lượng máy 2.9kg

Công suất đèn 220W

Tuổi thọ bóng đèn 4.000 giờ

Xuất xứ : China



Kết nối PC/Video:

2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In.



BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

10,400,000

08


Panasonic

PT-LX26EA


Độ sáng 2.600 ANSI Lumens

Độ tương phản 500 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 349 x 105 x 247 mm

Trọng lượng máy 2.9kg

Công suất đèn 220W

Tuổi thọ bóng đèn 4.000 giờ

Xuất xứ: China



Kết nối:

2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr),

S-Video, Composite, Audio In.

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

12,200,000

09

Panasonic

PT-LX30HEA


Độ sáng 3.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 2500 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 349 x 105 x 247 mm

Trọng lượng máy 2.9kg

Công suất đèn 230W

Tuổi thọ bóng đèn 4.000 giờ

Xuất xứ : China



Kết nối

2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr),

S-Video, Composite, Audio In.

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

18,500,000

10

Panasonic

PT-AX200E


Độ sáng 2.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 6.000 :1

Độ phân giải HD (1280x720)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 112 x 395 x 300 mm

Trọng lượng máy 4.9kg

Công suất đèn 220W

Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ

Xuất xứ : China



Kết nối

01 VGA in, 01 Digital Video; 01 S-Video; 01 Composite Video; 01 Audio in. Cổng HDMI x 2



BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

45,100,000

11

Panasonic

PT-AE2000


Độ sáng 4.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 16.000 :1

Độ phân giải HD (1920 x 1080)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 460 x 130 x 300 mm

Trọng lượng máy 7.2 kg

Công suất đèn 165W

Tuổi thọ bóng đèn 2.000 giờ

Xuất xứ Japan



Kết nối

01 VGA in, 01 Digital Video; 01 S-Video; 01 Composite Video; 01 Audio in. 3 x HDMI



BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

73,500,000

12

Panasonic

PT-AE4000


Độ sáng 1.600 ANSI Lumens

Độ tương phản 100.000 :1

Độ phân giải HD (1920 x 1080)

Công nghệ DLP

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 460 x 130 x 300 mm

Trọng lượng máy 7.3 kg

Công suất đèn 165W

Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ

Xuất xứ Japan



Kết nối:

Component videos, Composite videos, S-video

RS-232C, HDMI, D-sub 15-pin, VGA

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

74,500,000

13

Panasonic

PT-F300EA


Độ sáng 4.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 600 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 432 x 128 x 323 mm

Trọng lượng máy 9.2kg

Công suất đèn 250W

Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ

Xuất xứ: China



Kết nối

01 VGA in, 01 Digital Video; 01 S-Video; 01 Composite Video; 01 Audio in. RJ 45



BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

49,300,000

14

Panasonic

PT-D4000E


Độ sáng 4.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 1.600 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ DLP

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 528 x 165 x 424 mm

Trọng lượng máy 13.7 kg

Công suất đèn 210W UHM x 2

Tuổi thọ bóng đèn 2.000 giờ

Xuất xứ Japan



Kết nối

1 x BNC, 1 x S-Video, 2 x RGB, 1 x DVI-D,

1 x RS-232, 1 x M3 Jack, 1 x RJ-45

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

61,900,000

15

Panasonic

PT-D5700E


Độ sáng 6.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 2.000 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ DLP

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 528 x 168 x 430 mm

Trọng lượng máy 13.88 kg

Công suất đèn 300W

Tuổi thọ bóng đèn 2.000 giờ

Xuất xứ Japan



Kết nối

1 x BNC, 1 x S-Video, 2 x RGB, 1 x DVI-D,

1 x RS-232, 1 x M3 Jack, 1 x RJ-45

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

100,000,000

16

Panasonic

PT-D6000E


Độ sáng 6.500 ANSI Lumens

Độ tương phản 2.000 :1

Độ phân giải XGA (1024x768)

Công nghệ DLP

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 528 x 168 x 430 mm

Trọng lượng máy 13.88 kg

Công suất đèn 300W

Tuổi thọ bóng đèn 2.000 giờ

Xuất xứ Japan



Kết nối

1 x BNC, 1 x S-Video, 2 x RGB, 1 x DVI-D,

1 x RS-232, 1 x M3 Jack, 1 x RJ-45

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

106,000,000

17

Panasonic

PT-D6710E


Độ sáng 6.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 2.000 :1

Độ phân giải HD (1920 x 1080)

Công nghệ DLP

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 498 x 175 x 440 mm

Trọng lượng máy 16.0 kg

Công suất đèn 300W

Tuổi thọ bóng đèn 2.000 giờ

Xuất xứ Japan



Kết nối

1 x BNC, 1 x S-Video, 2 x RGB, 1 x DVI-D,

1 x RS-232, 1 x RJ-45

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

CALL

18

Panasonic

PT-FW400


Độ sáng 4.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 600 :1

Độ phân giải XGA (1024x768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy: 430 x 125 x 325 mm

Trọng lượng máy 6.0 kg

Công suất đèn 250W

Tuổi thọ bóng đèn 5.000 giờ

Xuất xứ Japan



Kết nối

LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX) Video Input,

S-Video, VGA, DVI-D, HDMI, WiFi

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy.

03 Tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn.


01

CALL

19

Panasonic

PT-FW430



Độ sáng 3.500 ANSI Lumens

Độ tương phản 600 :1

Độ phân giải WXGA (1280 x 800)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 33-300 inch

Kích thước máy 430 × 125 × 323 mm

Trọng lượng máy 6kg

Công suất 250W

Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ

Xuất xứ China



Kết nối

HDMI, DVI, Dsub HD 15-pin, S-video,

Audio, Composite video

Trình chiếu qua mạng Wireless (Option)

Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy

3 Tháng hoặc 500h cho bóng đèn


01

55,000,000

20

Panasonic

PT-VX400EA


Độ sáng 4.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 2.000 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy 350 x 97 x 277 mm.

Trọng lượng máy 3.5kg

Công suất 245W

Tuổi thọ bóng đèn 5.000 giờ

Xuất xứ China



Kết nối

HDMI, Dsub HD 15-pin x2

S-video, Audio, Composite video, VGA.

Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy

3 Tháng hoặc 500h cho bóng đèn


01

24,300,000

21

Panasonic

PT-VX400NTEA


Độ sáng 4.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 2.000 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy 350 x 97 x 277 mm

Trọng lượng máy 3.6kg

Công suất 245W

Tuổi thọ bóng đèn 5.000 giờ

Xuất xứ China



Kết nối:

HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio,

Composite video, VGA

Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN

Chiếu trực tiếp từ USB (file jpeg ,text)

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy

3 Tháng hoặc 500h cho bóng đèn


01

27,000,000

22

Panasonic

PT-ST10EA


Độ sáng 2.800 ANSI Lumens

Độ tương phản 500 :1

Độ phân giải XGA (1024 x 768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 60-110 inch

Kích thước máy 327 x 135 x 207 mm

Trọng lượng máy 3.1kg

Công suất 220W

Tuổi thọ bóng đèn 5.000 giờ

Xuất xứ JaPan



Kết nối

Dsub HD 15-pin x2, S-video, RCA, Audio (in/out),

Composite video.

Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy

3 Tháng hoặc 500h cho bóng đèn


01

25,300,000

23

Panasonic

PT-VW330EA


Độ sáng 3.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 2.000 :1

Độ phân giải WXGA (1280 x 800 )

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 30-300 inch

Kích thước máy 350 x 97 x 277 mm.

Trọng lượng máy 3.5kg

Công suất 245W

Tuổi thọ bóng đèn 5.000 giờ

Xuất xứ China



Kết nối

HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio,

Composite video, VGA.

Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy

3 Tháng hoặc 500h cho bóng đèn


01

25,100,000

24

Panasonic

PT-DW730ES


Độ sáng 7.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 2.500 :1

Độ phân giải WXGA (1280 x 800)

Công nghệ DLP

Kích thước màn chiếu 50-600 inch

Kích thước máy 489 x 175 x 466mm

Trọng lượng máy 16kg

Công suất 300W

Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ

Xuất xứ China



Kết nối

VGA, S-Video, RCA, DVI-D.



Cân chỉnh hình ảnh, tự động dò tín hiệu đầu vào.

Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.

Direct Power-off

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy

3 Tháng hoặc 500h cho bóng đèn


01

206,900,000

25

Panasonic

PT-DX800ES


Độ sáng 8.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 2.000 :1

Độ phân giải XGA (1024x768)

Công nghệ DLP

Kích thước màn chiếu 50-600 inch

Kích thước máy 489 x 175 x 466mm

Trọng lượng máy 16kg

Công suất 300W

Tuổi thọ bóng đèn 8.000 giờ

Xuất xứ China



Kết nối

VGA, S-Video, RCA, DVI-D.



Cân chỉnh hình ảnh, tự động dò tín hiệu đầu vào.

Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.

Direct Power-off

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy

3 Tháng hoặc 500h cho bóng đèn


01

207,500,000

26

Panasonic

PT-EX16KE


Độ sáng 16.000 ANSI Lumens

Độ tương phản 2.500 :1

Độ phân giải XGA (1024x768)

Công nghệ LCD

Kích thước màn chiếu 40-600 inch

Kích thước máy 650 x 349 x 815mm

Trọng lượng máy 46.5kg

Công suất 380W x 4 (Optional lens ET-ELS03)

Xuất xứ Japan

Kết nối

HDMI, DVI-D, Dsub HD 15-pin,

S-Video, BNC x5, USB type B.

Tự động cân chỉnh hình ảnh ,

tự động dò tín hiệu đầu vào

Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.

Direct Power-off

BẢO HÀNH

1 Năm cho thân máy



3 Tháng hoặc 500h cho bóng đèn

01

454,000,000


(Bằng chữ :.)

  • Giá trên Chưa bao gồm Vat 10%.

  • Báo giá có giá trị trong vòng 01 tháng.

  • Hàng chính hãng, mới 100% nguyên đai, nguyên kiện.

  • Hàng chính hãng

  • Đặc biệt giảm giá cho đại lý hoặc dự án mua số lượng nhiều

  • Giao hàng tận nơi cho khách hàng trong phạm vi TP.HCM

  • Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản.

  • Tài khoản thanh toán:

  • Công ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Đức Pháp

  • Số TK: 140213359 Tại ngân hàng : ACB Tp.Hồ Chí Minh – CN Phú Mỹ




  • Thời gian thanh toán:


HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH!

Ghi Chú: Vui lòng điền thông tin chính xác để xuất Hóa Đơn Tài Chính ( Dành cho KH giao dịch lần đầu tiên)

Tên Công Ty: ………………………………………………………………………………………………………………………

Mã số thuế: ………………………………………………………………………………………………………………………

Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………………………

Ghi chú: ………………………………………………………………………………………………………………………


Каталог: bao-gia

tải về 89.41 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương