Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Thế Anh
ĐC: số 10/82, KP 12, xa lộ Hà Nội, phường Phố Nai, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
ĐT: 0613885253 Fax: 0613885253
348
|
OXY ZEOLITE
|
SiO2
|
61.0%
|
Bổ sung khoáng chất cho ao nuôi. Lắng đọng chất hữu cơ lơ lửng trong nước. Cân bằng pH trong ao nuôi
|
K2O5
|
1.4%
|
CaO
|
0.98%
|
MgO
|
2.1%
|
Fe2O3
|
2.4%
|
Phụ gia (CaCO3) vửa đủ
|
1kg
|
349
|
ZEOLITE GRANULAR
|
SiO2
|
73.0%
|
Giảm khí độc trong ao nuôi trồng thủy sản. Lắng đọng chất hữu cơ lơ lửng trong nước, giảm mùi hôi thối làm sạch nước, cải thiện và làm ổn định chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản.
|
K2O5
|
2.4%
|
CaO
|
0.98%
|
MgO
|
1.8%
|
Na2O
|
0.92%
|
Phụ gia (CaCO3) vửa đủ
|
1kg
|
350
|
ZEOLITE 3 MÀU
|
SiO2
|
71.0%
|
Giảm khí độc trong ao nuôi trồng thủy sản. Lắng đọng các chất hữu cơ lơ lửng trong nước, giảm mùi hôi thối, làm sạch nước, cải thiện và làm ổn định chất lượng nước ao nuôi trồng thủy sản.
|
K2O5
|
1.4%
|
CaO
|
0.98%
|
MgO
|
1.1%
|
Na2O
|
0.92%
|
Fe2O3
|
2.4%
|
Phụ gia (CaCO3) vửa đủ
|
1kg
|
Công ty TNHH BZT USA
Địa chỉ: Số 48-50-52 đường Điện Cao Thế, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh
|
351
|
RAMBO 22
|
SiO2
|
55%
|
Làm giàu khoáng chất cho nước và đáy ao nuôi trồng thủy sản.
Góp phần làm lắng đọng phù xa và các chất lơ lửng trong nước, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Al2O3
|
1.5%
|
CaO
|
0.5%
|
MgO
|
0.15%
|
Fe2O3
|
0.4%
|
Bột Talc vừa đủ
|
100%
|
352
|
RAMBO 18
|
Calcium carbonate
|
50%
|
Cung cấp khoáng chất cho ao nuôi. Điều chỉnh độ pH cho ao nuôi.
|
Sodium bicarbonate
|
25%
|
Sodium percarbonate
|
6%
|
Bột Talc vừa đủ
|
1kg
|
353
|
BZT
|
Bacillus licheniformis
|
1.5x1010cfu
|
Phân hủy nhanh các chất hữu cơ, chất thải của tôm, cá. Giảm khí độc, làm sạch đáy ao.
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
354
|
PREMIX USA
|
Calcium
|
226.000mg
|
Bổ sung khoáng chất cho ao nuôi, cải tạo đáy ao. Điều chỉnh pH ao nuôi
|
Magnesium
|
140mg
|
Potassium
|
380mg
|
Sodium
|
330mg
|
Bột talc vừa đủ
|
1kg
|
355
|
A500 AMERICA
|
Bacillus mesentericus
|
1.4x1010cfu
|
Phân hủy các chất thải hữu cơ từ thức ăn dư thừa, phân tôm cá và rong tảo chết. làm sạch nước ao nuôi
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
356
|
RAMBO 10
|
Sodium thiosulfate
|
24%
|
Góp phần làm lắng tụ các chất hữu cơ và kim loại nặng
|
Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate
|
0.1%
|
Nước cất vừa đủ
|
100%
|
357
|
RAMBO 20
|
Magnesium chloride
|
80.000mg
|
Bổ sung khoáng chất cho ao nuôi, giúp tảo phát triển tốt. Cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho ao tôm, cá
|
Potassium chloride
|
20.000mg
|
Sodium chloride
|
500.000mg
|
Bột Talc vừa đủ
|
1kg
|
358
|
TOMKING 690
|
Potassium monopersulfate
|
51%
|
Diệt khuẩn và ngoại ký sinh trùng trong nước ao nuôi.
|
Sodium sulfate vừa đủ
|
100%
|
359
|
BZT AMERICA
|
Bacillus criculans
|
1.6x109 cfu
|
Xử lý nhanh các chất hữu cơ, chất thải của tôm, cá. Ngăn ngừa ô nhiễm đáy ao
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
360
|
SEA MINER
|
Calcium chloride
|
119.000mg
|
Bổ sung khoáng chất, điều chỉnh độ pH, độ cứng của nước ao nuôi.
|
Magnesium chloride
|
19.500mg
|
Potassium chloride
|
18.000mg
|
Sodium chloride
|
14.000mg
|
Nước cất vừa đủ
|
1lít
|
361
|
YUCCA USA
|
Dịch chiết Yucca schidigera
|
72%
|
Hấp thụ khí độc, cải thiện môi trường nước ao nuôi
|
Hàm lượng saponin có trong sản phẩm
|
6.5%
|
362
|
ROBO 999
|
Bacillus azotoformans
|
1.2x1010cfu
|
Đẩy mạnh quá trình phân huỷ các chất cặn bã hữu cơ làm sạch ao nuôi; cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
363
|
Q100 USA
|
SiO2
|
56%
|
Bổ sung khoáng chất, lắng tụ chất lơ lửng trong nước, cải thiện chất lượng nước
|
Al2O3
|
1.4%
|
CaO
|
0.5%
|
MgO
|
0.15%
|
Fe2O3
|
0.3%
|
Bột Talc vừa đủ
|
100%
|
364
|
DRT ALKALITY
|
Calcium carbonate
|
51%
|
Cân bằng độ pH cho ao nuôi, bổ sung thêm khoáng chất cho nước ao nuôi
|
Sodium bicarbonate
|
26%
|
Sodiumpercarbonate
|
5%
|
Bột Talc vừa đủ
|
100%
|
365
|
RAMBO 14
|
Calcium chloride
|
120.000mg
|
Cung cấp khoáng chất cho ao nuôi. Bổ sung 1 phần calcium cho tôm cá. Kích thích tảo phát triển.
|
Magnesium chloride
|
22.000mg
|
Potassium chloride
|
18.500mg
|
Sodium chloride
|
16.000mg
|
Nước cất vừa đủ
|
1lít
|
366
|
BZT USA
|
Bacillus polymyxa
|
1.5x1010cfu
|
Bổ sung vi sinh vật có lợi cho đáy ao, giúp phân hủy nhanh các chất hữu cơ, chất thải của tôm, cá.
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
367
|
TOMKING 600
|
Bacillus amiloliquefaciens
|
1.2x1010cfu
|
Xử lý nguồn nước ao lắng, cải tạo đáy ao nuôi.
Giảm ô nhiễm đáy ao do phân hủy nhanh thức ăn dư thừa, chất thải của động vật thủy sản
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
368
|
AQUA PU
|
Sodium thiosulfate
|
25%
|
Làm lắng tụ các chất hữu cơ lơ lửng, kết tủa kim loại lặng có trong nước ao nuôi.
|
Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate
|
0.1%
|
Nước cất vừa đủ
|
100%
|
369
|
TOMKING 890
|
Magnesium chloride
|
81.000mg
|
Làm giàu khoáng chất cho nước ao nuôi, cải tạo đáy ao. Kích thích tảo phát triền.
|
Potassium chloride
|
20.500mg
|
Sodium chloride
|
540.000mg
|
Bột Talc vừa đủ
|
1kg
|
370
|
ROBO 096
|
Potassium monopersulfate
|
50%
|
Diệt khuẩn nguồn nước, tẩy trùng ao nuôi.
|
Sodium sulfate vừa đủ
|
100%
|
371
|
TOMKING 40
|
Dịch chiết Yucca schidigera
|
71%
|
Hấp thụ khí NH3, cải thiện chất lượng nước ao nuôi
|
Hàm lượng saponin có trong sản phẩm
|
6%
|
372
|
HERCAT 2020
|
SiO2
|
54%
|
Làm giàu khoáng chất đáy ao, làm giảm các chất lơ lửng trong nước, giảm độ đục của nước ao nuôi.
|
Al2O3
|
1.3%
|
CaO
|
0.4%
|
MgO
|
0.15%
|
Fe2O3
|
0.2%
|
Bột Talc vừa đủ
|
100%
|
373
|
A500 POND
|
Baccilus thuringiensis
|
1.6x1010cfu
|
Chống ô nhiễm đáy ao, cải thiện môi trường sống cho động vật thủy sản. Thêm nguồn vi sinh hữu ích cho đáy ao
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
374
|
OXYDOL 400
|
Potassium monopersulfate
|
52%
|
Khử trùng nước ao nuôi
Cải thiện chất lượng nước
Diệt ngoại ký sinh trùng
|
Sodium sulfate vừa đủ
|
100%
|
375
|
POLO
|
Calcium chloride
|
121.000mg
|
Sử dụng để điều chỉnh pH ao nuôi, bổ sung khoáng chất, cải thiện môi trường sống của động vật thủy sản
|
Magnesium chloride
|
19.000mg
|
Potassium chloride
|
19.000mg
|
Sodium chloride
|
14.500mg
|
Nước cất vừa đủ
|
1lít
|
376
|
BZT AUDI
|
Bacillus pumilus
|
1.6x1010cfu
|
Làm sạch đáy ao, giảm khí độc, phân hủy nhanh mùn bã hữu cơ xác động, thực vật và chất thải của động vật thủy sản.
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
377
|
DRT Q65
|
SiO2
|
53%
|
Làm sạch môi trường nước, lắng tụ phù xa và các chất lơ lửng. Dùng để làm trong nước ao nuôi.
|
Al2O3
|
1.1%
|
CaO
|
0.3%
|
MgO
|
0.15%
|
Fe2O3
|
0.2%
|
Bột Talc vừa đủ
|
100%
|
378
|
BRF A9
|
Potassium monopersulfate
|
49.6%
|
Ngăn ngừa và tiêu diệt các vi sinh trong nước ao nuôi.
|
Sodium sulfate vừa đủ
|
100%
|
379
|
DRT Q68
|
Sodium thiosulfate
|
25.5%
|
Kết tủa kim loại nặng. Lắng tụ các chất lơ lửng, làm sạch nước ao nuôi.
|
Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate
|
0.1%
|
Nước cất vừa đủ
|
100%
|
380
|
BZT VIP
|
Bacillus laevolacacticus
|
1.2x1010cfu
|
Giúp phân huỷ các chất hữu cơ lơ lửng, thức ăn dư thừa, phân tôm và mùn bã hữu cơ ở đáy ao. Cung cấp thêm vi sinh có lợi trong ao. Ổn định chất lượng nước
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
381
|
CALCIUM BRF
|
Calcium
|
125.000mg
|
Bổ sung khoáng chất cho đáy ao nuôi. Cung cấp dinh dưỡng giúp tảo phát triển
|
Magnesium
|
90mg
|
Potassium
|
120mg
|
Sodium
|
180mg
|
Bột talc vừa đủ
|
1kg
|
382
|
RAMBO YUCCA
|
Dịch chiết Yucca schidigera
|
70%
|
Giảm khí NH3 trong môi trường nước ao nuôi
|
Hàm lượng saponin có trong sản phẩm
|
5.5%
|
383
|
ROBO 090
|
Calcium chloride
|
122.000mg
|
Bổ sung khoáng chất hỗ trợ cho tảo và động vật phù du phát triển.
|
Magnesium chloride
|
21.000mg
|
Potassium chloride
|
20.000mg
|
Sodium chloride
|
16.500mg
|
Nước cất vừa đủ
|
1lít
|
384
|
RAMBO USA
|
Bacillus aminovorans
|
1.5x1010cfu
|
Phân hủy mùn bã hữu cơ giảm ô nhiễm đáy ao, cải thiện môi trường nước ao nuôi
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
385
|
ROBO 098
|
SiO2
|
52%
|
Góp phần làm giảm ion NH4 (NH3) trong môi trường nước ngọt. Lắng tụ chất lơ lửng trong ao nuôi.
|
Al2O3
|
1.6%
|
CaO
|
0.4%
|
MgO
|
0.18%
|
Fe2O3
|
0.3%
|
Bột Talc vừa đủ
|
100%
|
386
|
HERCAT 390
|
Potassium monopersulfate
|
50.8%
|
Khử trùng đáy ao, diệt khuẩn nước ao nuôi.
|
Sodium sulfate vừa đủ
|
100%
|
387
|
HERCAT OK
|
Magnesium chloride
|
80.800mg
|
Điều chỉnh pH, bổ sung dinh dưỡng cho tảo và động vật phù du phát triển. Tạo nguồn thực ăn tự nhiên cho tôm, cá
|
Potassium chloride
|
20.800mg
|
Sodium chloride
|
505.000mg
|
Bột Talc vừa đủ
|
1kg
|
388
|
ROBO 093
|
Calcium carbonate
|
49%
|
Bổ sung khoáng chất cho ao nuôi, giúp tảo phát triển nhằm cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho động vật thủy sản
|
Sodium bicarbonate
|
24%
|
Sodiumpercarbonate
|
6%
|
Bột Talc vừa đủ
|
100%
|
389
|
RAMBO 2 IN 1
|
Bacillus coagulans
|
1.6x1010cfu
|
Làm sạch nước ao, xử lý chất hữu cơ, chất thải của tôm, cá. Cung cấp vi sinh vật có lợi cho ao nuôi
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
390
|
RAMBO 27
|
Potassium monopersulfate
|
53%
|
Khử trùng nguồn nước, tiêu diệt ngoại ký sinh trùng có trong môi trường nước ao nuôi
|
Sodium sulfate vừa đủ
|
100%
|
391
|
WESSON
|
Magnesium chloride
|
79.800mg
|
Bổ sung khoáng chất giúp thực vật phù du, tảo phát triển làm thức ăn tự nhiên cho tôm, cá.
|
Potassium chloride
|
19.500mg
|
Sodium chloride
|
510.000mg
|
Bột Talc vừa đủ
|
1kg
|
392
|
BRF A19
|
SiO2
|
55%
|
Hấp thụ ion NH4+, xử lý các chất lơ lửng. làm sạch nước ao nuôi thủy sản.
|
Al2O3
|
1.3%
|
CaO
|
0.4%
|
MgO
|
0.15%
|
Fe2O3
|
0.2%
|
Bột Talc vừa đủ
|
100%
|
393
|
ALKALITY USA
|
Calcium carbonate
|
50%
|
Cung cấp các loại khoáng cần thiết cho ao nuôi.
Tăng độ kiềm, ổn định ph ao nuôi.
|
Sodium bicarbonate
|
24%
|
Sodiumpercarbonate
|
6%
|
Bột Talc vừa đủ
|
100%
|
394
|
DRT Q90
|
Potassium monopersulfate
|
51.5%
|
Tiêu diệt nhanh các loại vi khuẩn, ký sinh trùng trong nước ao nuôi
|
Sodium sulfate vừa đủ
|
100%
|
395
|
BRF A16
|
Calcium chloride
|
124.000mg
|
Điều chỉnh pH, tạo môi trường tốt cho tảo và sinh vật phù du phát triển là nguồn cung cấp thức ăn tư nhiên cho cá, tôm.
|
Magnesium chloride
|
21.500mg
|
Potassium chloride
|
21.000mg
|
Sodium chloride
|
16.200mg
|
Nước cất vừa đủ
|
1lít
|
396
|
DR BZT USA
|
Bacillus pantothenticus
|
1.2x1010cfu
|
Giảm hình thành khí độc. Thúc đẩy nhanh qua trình phân hủy chất hữu cơ, cặn bã trong nước cũng như đáy ao nuôi
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
397
|
BRF A17
|
Calcium carbonate
|
52%
|
Cung cấp khoáng cho ao nuôi. Cân bằng pH ao nuôi
|
Sodium bicarbonate
|
25.5%
|
Sodiumpercarbonate
|
6.2%
|
Bột Talc vừa đủ
|
100%
|
398
|
DR BZT 777
|
Potassium monopersulfate
|
51.8%
|
Diệt khuẩn và các ký sinh tùng trong ao nuôi.
|
Sodium sulfate vừa đủ
|
100%
|
399
|
BZT GOLD
|
Bacillus laterrosporus
|
1.2x1010cfu
|
Bổ sung vi khuẩn có lợi cho ao nuôi nhằm thúc đẩy nhanh quá trình phân giải các chất hữu cơ. Góp phần làm cân bằng hệ sinh thái trong ao
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
400
|
DRT NASA
|
Calcium
|
146.000mg
|
Bổ sung khoáng chất giúp tảo phát triển. cải thiện đáy ao nuôi.
|
Magnesium
|
100mg
|
Potassium
|
150mg
|
Sodium
|
200mg
|
Bột talc vừa đủ
|
1kg
|
401
|
Pure USA
|
Sodium thiosulfate
|
23.6%
|
Tạo màng keo lắng tụ các chất lơ lửng trong nước. Giảm lượng kim loại năng trong đáy ao nuôi.
|
Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate
|
0.1%
|
Nước cất vừa đủ
|
100%
|
|