Số thứ tự phụ gia
|
44
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Canxi cacbonat
|
INS:
|
170i
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Calcium Carbonate
|
ADI:
|
CXĐ
|
Chức năng
|
:
|
Điều chỉnh độ axit, nhũ hoá, chống đông vón, ổn định
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Kem thanh trùng pasteur
|
2000
|
|
|
Kem thanh trùng, xử lý nhiệt độ cao (UHT), kem tách béo
|
5000
|
|
|
Kem thanh trùng, xử lý nhiệt độ cao (UHT), kem tách béo
|
10000
|
|
|
Thịt, thịt gia cầm và thịt thú tươi dạng xay nhỏ
|
1500
|
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
95
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản xay nhỏ đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
16
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
|
|
Thức ăn cho trẻ em dưới 1 tuổi
|
GMP
|
|
|
Thức ăn bổ sung cho trẻ đang tăng trưởng
|
GMP
|
|
|
Nước quả ép thanh trùng pasteur đóng hộp hoặc đóng chai
|
GMP
|
|
|
Rượu vang
|
3500
|
|
Số thứ tự phụ gia
|
45
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Canxi clorua
|
INS:
|
509
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Calcium Chloride
|
ADI:
|
CXĐ
|
Chức năng
|
:
|
Làm dày, làm rắn chắc, ổn định
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Kem thanh trùng, xử lý nhiệt độ cao (UHT), kem tách béo
|
2000
|
|
|
Sữa lên men (nguyên kem), không xử lý nhiệt sau lên men
|
2000
|
|
|
Sữa bột, bột kem (nguyên chất)
|
GMP
|
|
|
Thịt, thịt gia cầm và thịt thú tươi nguyên miếng hoặc cắt nhỏ
|
15000
|
|
|
Nước quả ép thanh trùng pasteur đóng hộp hoặc đóng chai
|
2000
|
|
|
Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao
|
3200
|
|
Số thứ tự phụ gia
|
46
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Canxi dihydro diphosphat
|
INS:
|
450vii
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Calcium Dihydrogen Diphosphate
|
MTDI:
|
70
|
Chức năng
|
:
|
Làm ẩm, điều chỉnh độ axit
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Thịt và sản phẩm thịt bao gồm thịt gia cầm và thịt thú
|
5000
|
|
Số thứ tự phụ gia
|
47
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Canxi dinatri etylen-diamin-tetra-axetat
|
INS:
|
385
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Calcium Disodium Ethylene-Diamine-Tetra-Acetate
|
ADI:
|
0-2,5
|
Chức năng
|
:
|
Chống oxy hóa, bảo quản, tạo phức kim loại
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Margarin và các sản phẩm tương tự (VD: hỗn hợp Margarin và bơ)
|
75
|
|
|
Mứt, mứt cô đặc, mứt hoa quả
|
130
|
|
|
Các sản phẩm khác từ quả
|
100
|
|
|
Rau, củ ngâm dấm, dầu, nước muối
|
250
|
21
|
|
Sản phẩm rau, củ, quả lên men
|
250
|
21
|
|
Bột nhão từ cacao
|
50
|
21
|
|
Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú xay nhỏ và đã xử lý nhiệt
|
35
|
21
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản xay nhỏ đông lạnh, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
75
|
21
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản ngâm dấm, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
250
|
21
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản được chế biến dạng lên men, đóng hộp, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
75
|
|
|
Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)
|
70
|
21
|
|
Nước chấm không có sữa (VD: tương cà chua, tương ớt, nước chấm có kem)
|
75
|
21
|
|
Nước giải khát có ga
|
200
|
21
|
|
Nước giải khát không ga
|
200
|
21
|
|
Cà phê, chè, nước uống có dược thảo và các loại đồ uống từ ngũ cốc, không kể nước uống từ cacao
|
35
|
21
|
|
Nước giải khát có cồn
|
25
|
21
|
Số thứ tự phụ gia
|
48
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Canxi feroxyanua
|
INS:
|
538
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Calcium Ferrocyanide
|
ADI:
|
0-0,025
|
Chức năng
|
:
|
Chống đông vón
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Muối
|
20
|
24
|
|
Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)
|
20
|
24
|
|
Rượu vang
|
GMP
|
24
|
Số thứ tự phụ gia
|
49
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Canxi format
|
INS:
|
238
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Calcium Formate
|
ADI:
|
CXĐ
|
Chức năng
|
:
|
Bảo quản
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
1.
|
Các loại phomát
|
3000
|
|
Số thứ tự phụ gia
|
50
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Canxi gluconat
|
INS:
|
578
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Calcium Gluconate
|
ADI:
|
0-50
|
Chức năng
|
:
|
Điều chỉnh độ axit, ổn định, làm rắn chắc, làm dày
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Rau củ đã xử lý bề mặt
|
800
|
58
|
|
Rau, củ bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ
|
800
|
58
|
|
Rau, củ đông lạnh
|
1000
|
58
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |