WO.1480 - THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (Tiếp theo)
Mã hiệu
|
WO.1490
|
WO.1491
|
WO.1492
|
WO.1493
|
WO.1494
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Hàm lượng nhôm ôxit (Al2O3)
|
Hàm lượng sắt III (Fe2O3)
|
Hàm lượng ôxít Canxi (CaO)
|
Hàm lượng ôxít Magie (MgO)
|
Hàm lượng hữu cơ mất khi nung
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
36.489
|
24.773
|
31.708
|
36.346
|
130.419
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
18.428
|
18.428
|
23.693
|
23.693
|
51.597
|
Vật liệu (đ)
|
17.092
|
6.114
|
7.008
|
11.665
|
59.991
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
969
|
231
|
1.008
|
989
|
18.831
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
3,50
|
3,50
|
4,50
|
4,50
|
9,80
|
Vật liệu
|
Nước cất
|
lít
|
2.000
|
0,50
|
0,40
|
0,40
|
1,00
|
|
Giấy lọc
|
hộp
|
5.000
|
0,30
|
|
0,20
|
0,30
|
|
Axít HCl
|
kg
|
30.000
|
0,01
|
0,01
|
|
|
|
Cácbonát Natri Na2CO3
|
kg
|
29.231
|
|
|
|
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
2,00
|
1,50
|
5,00
|
6,00
|
67,00
|
Xút ăn da NaOH
|
kg
|
24.793
|
0,03
|
0,01
|
|
|
|
EDTA
|
kg
|
92.308
|
|
0,03
|
|
0,01
|
|
NH4OH
|
kg
|
17.692
|
0,01
|
|
0,01
|
0,01
|
|
CH3COOH
|
kg
|
5.769
|
0,01
|
|
|
|
|
NaF
|
gam
|
1.923
|
5,00
|
|
|
|
|
Xylenondacan
|
gam
|
923
|
0,10
|
|
|
|
|
Zn(CH3COO)2
|
gam
|
923
|
2,00
|
|
|
|
|
Phenontalein
|
hộp
|
1.538
|
|
0,05
|
|
|
|
Axit sullosalisalic
|
kg
|
30.000
|
|
0,02
|
|
|
|
NH4Cl
|
kg
|
9.231
|
|
|
0,01
|
0,01
|
|
Fluorexon
|
gam
|
5.385
|
|
|
0,10
|
|
|
ETOO
|
kg
|
1.692.308
|
|
|
|
0,001
|
|
Mữ vadơlin
|
kg
|
9.231
|
|
|
|
|
0,10
|
Silicage
|
kg
|
10.769
|
|
|
|
|
0,01
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
1,50
|
1,00
|
2,50
|
2,00
|
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
|
|
|
|
0,50
|
Lò nung điện trở
|
giờ
|
1.194
|
|
|
|
|
9,00
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
|
|
4,00
|
Bình định mức
|
giờ
|
42
|
3,50
|
2,00
|
3,50
|
3,50
|
|
Bua rét tự động
|
giờ
|
219
|
3,50
|
0,50
|
3,50
|
3,50
|
|
Kẹp niken
|
giờ
|
1.019
|
|
|
|
|
3,00
|
WO.1480 - THÍ NGHIỆM CƠ LÝ ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (Tiếp theo)
Mã hiệu
|
WO.1495
|
WO.1496
|
WO.1497
|
WO.1498
|
WO.1499
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Thí nghiệm nén 3 trục CU
|
Thí nghiệm nén 3 trục CD
|
Thí nghiệm nén 3 trục UU
|
Thí nghiệm CBR trong phòng
|
Thí nghiệm CBR hiện trường
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
3.003.014
|
6.006.028
|
1.501.507
|
885.364
|
873.149
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
2.274.480
|
4.548.960
|
1.137.240
|
610.740
|
598.525
|
Vật liệu (đ)
|
22.379
|
44.758
|
11.190
|
47.573
|
47.573
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
706.155
|
1.412.310
|
353.077
|
227.051
|
227.051
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
432,00
|
864,00
|
216,00
|
116,00
|
113,68
|
Vật liệu
|
Hộp nhôm
|
cái
|
8.000
|
0,16
|
0,32
|
0,08
|
0,09
|
0,09
|
Rây địa chất
|
bộ
|
1.700.000
|
0,004
|
0,008
|
0,002
|
0,005
|
0,005
|
Khay men
|
cái
|
40.000
|
0,04
|
0,08
|
0,02
|
0,34
|
0,34
|
Cốc thủy tinh
|
cái
|
25.000
|
0,08
|
0,16
|
0,04
|
0,09
|
0,09
|
Cối chày đồng
|
bộ
|
250.000
|
0,004
|
0,008
|
0,002
|
0,03
|
0,03
|
Cối chày sứ
|
bộ
|
35.000
|
0,004
|
0,008
|
0,002
|
0,12
|
0,12
|
Phễu thủy tinh
|
cái
|
8.000
|
0,08
|
0,16
|
0,04
|
0,05
|
0,05
|
Hóa chất
|
kg
|
60.000
|
0,10
|
0,20
|
0,05
|
0,09
|
0,09
|
Chi khác
|
%
|
|
15,00
|
15,00
|
15,00
|
10,00
|
10,00
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Máy đầm
|
giờ
|
1.654
|
|
|
|
5,60
|
5,60
|
Máy hút chân không
|
giờ
|
895
|
38,40
|
76,80
|
19,20
|
9,60
|
9,60
|
Máy CBR
|
giờ
|
11.422
|
9,60
|
19,20
|
4,80
|
2,40
|
2,40
|
Cân phân tích
|
giờ
|
11.422
|
44,80
|
89,60
|
22,40
|
14,40
|
14,40
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
41,60
|
83,20
|
20,80
|
14,40
|
14,40
|
Bếp điện
|
giờ
|
39
|
48,00
|
96,00
|
24,00
|
12,00
|
12,00
|
Bếp cất
|
giờ
|
39
|
25,60
|
51,20
|
12,80
|
9,60
|
9,60
|
Máy chưng cất
|
giờ
|
497
|
25,60
|
51,20
|
12,80
|
8,00
|
8,00
|
Máy bơm nước
|
giờ
|
1.285
|
19,20
|
38,40
|
9,60
|
6,40
|
6,40
|
Máy cất ứng biến
|
giờ
|
13.725
|
89,60
|
179,20
|
44,80
|
|
|
Máy xác định hệ số thấm
|
giờ
|
5.490
|
96,00
|
192,00
|
48,00
|
|
|
Máy cắt 3 trục
|
giờ
|
41.031
|
192,00
|
384,00
|
96,00
|
|
|
WP.1500 - THÍ NGHIỆM NGÓI FIBRO XI MĂNG; XI CA DAY
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu.
Mã hiệu
|
WP.1501
|
WP.1502
|
WP.1503
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Thời gian không xuyên nước
|
Tải trọng uốn gây
|
Khối lượng 1m2 tấm lợp ở trạng thái bão hòa nước
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
53.357
|
65.544
|
57.515
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
21.060
|
44.753
|
12.110
|
Vật liệu (đ)
|
32.200
|
|
31.680
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
97
|
20.791
|
13.725
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
4,00
|
8,50
|
2,30
|
Vật liệu
|
Parafin
|
kg
|
10.000
|
3,00
|
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
2,50
|
|
36,00
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
2,50
|
|
|
Máy nén thủy lực 10 tấn
|
giờ
|
1.937
|
|
6,00
|
|
Thùng giữ mẫu
|
giờ
|
191
|
|
48,00
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
12,00
|
WQ.1600 - THÍ NGHIỆM PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HÓA HỌC VẬT LIỆU: CÁT, ĐÁ, XI MĂNG, GẠCH
Thành phần công việc:
Nhận nhiệm vụ, chuẩn bị mẫu, chuẩn bị dụng cụ và thiết bị thí nghiệm, tiến hành thí nghiệm theo quy trình, tính toán xử lý số liệu và in ấn kết quả. Đơn giá tính cho từng chỉ tiêu trên 1 tổ mẫu thử. Việc chuẩn bị mẫu thử được tính thành đơn giá riêng. Do đó đơn giá của một thí nghiệm gồm đơn giá các chỉ tiêu cần thí nghiệm cộng đơn giá chuẩn bị mẫu thử.
Mã hiệu
|
WQ.1601
|
WQ.1602
|
WQ.1603
|
WQ.1604
|
WQ.1605
|
WQ.1606
|
WQ.1607
|
WQ.1608
|
WQ.1609
|
Chỉ tiêu thí nghiệm
|
Mẫu thí nghiệm
|
Độ ẩm
|
Độ mất khi nung
|
Hàm lượng SiO2
|
Hàm lượng Fe2O3
|
Hàm lượng CaO
|
Hàm lượng Al2O3
|
Hàm lượng MgO
|
Hàm lượng SO3
|
Đơn giá thí nghiệm (đ)
|
112.387
|
35.633
|
60.471
|
160.247
|
24.773
|
31.708
|
35.745
|
36.346
|
65.964
|
Trong đó
|
Nhân công (đ)
|
84.240
|
18.428
|
16.585
|
94.770
|
18.428
|
23.693
|
18.428
|
23.693
|
44.753
|
Vật liệu (đ)
|
|
11.591
|
25.055
|
34.900
|
6.114
|
7.008
|
16.348
|
11.665
|
13.152
|
Máy và thiết bị thí nghiệm (đ)
|
28.147
|
5.615
|
18.831
|
30.577
|
231
|
1.008
|
969
|
989
|
8.059
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Đơn giá (đ)
|
Định mức
|
Nhân công
|
Nhân công kỹ thuật bậc 10/16
|
giờ công
|
5.265
|
16,00
|
3,50
|
3,15
|
18,00
|
3,50
|
4,50
|
3,50
|
4,50
|
8,50
|
Vật liệu
|
Mỡ vadơlin
|
kg
|
9.231
|
|
0,10
|
0,10
|
|
|
|
|
|
|
Silicage
|
kg
|
10.769
|
|
0,01
|
0,01
|
|
|
|
|
|
|
Điện năng
|
kwh
|
880
|
|
12,00
|
27,30
|
20,10
|
1,50
|
5,00
|
2,00
|
6,00
|
10,40
|
Nước cất
|
lít
|
2.000
|
|
|
|
1,05
|
0,40
|
0,40
|
0,50
|
1,00
|
1,00
|
Giấy lọc
|
hộp
|
5.000
|
|
|
|
2,25
|
|
0,20
|
0,30
|
0,30
|
0,30
|
Axit HCl
|
kg
|
30.000
|
|
|
|
0,08
|
0,01
|
|
0,01
|
|
|
Cácbonát Natri Na2CO3
|
kg
|
29.231
|
|
|
|
0,05
|
|
|
|
|
|
Phenontalein
|
hộp
|
1.538
|
|
|
|
|
0,05
|
|
|
|
|
Axít sulfosalisalic
|
kg
|
30.000
|
|
|
|
|
0,02
|
|
|
|
|
Xút ăn da NaOH
|
kg
|
24.793
|
|
|
|
|
0,01
|
|
|
|
|
EDTA
|
kg
|
92.308
|
|
|
|
|
0,03
|
|
|
0,01
|
|
NH4Cl
|
kg
|
9.231
|
|
|
|
|
|
0,01
|
|
0,01
|
|
NH4OH
|
kg
|
17.692
|
|
|
|
|
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
0,01
|
Fluorexon
|
gam
|
5.385
|
|
|
|
|
|
0,10
|
|
|
|
CH3COOH
|
kg
|
5.769
|
|
|
|
|
|
|
0,01
|
|
|
NaF
|
gam
|
1.923
|
|
|
|
|
|
|
5,00
|
|
|
Xylenondacan
|
gam
|
923
|
|
|
|
|
|
|
0,10
|
|
|
Zn(CH3COO)2
|
gam
|
923
|
|
|
|
|
|
|
2,00
|
|
|
ETOO
|
kg
|
1.692.308
|
|
|
|
|
|
|
|
0,001
|
|
Clorua bạc BaCl2
|
kg
|
32.308
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,01
|
Máy và thiết bị thí nghiệm
|
Cân kỹ thuật 200g 2 quang treo
|
giờ
|
11.422
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy sàng
|
giờ
|
421
|
8,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cối chày đồng
|
giờ
|
174
|
1,50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cối chày mã não
|
giờ
|
923
|
8,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cân phân tích dùng điện
|
giờ
|
915
|
|
0,50
|
0,50
|
1,00
|
|
|
|
|
0,40
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy hút ẩm OASIS-America
|
giờ
|
1.164
|
|
0,50
|
|
7,00
|
|
|
|
|
3,50
|
Lò nung điện trở
|
giờ
|
1.194
|
|
|
9,00
|
|
|
|
|
|
|
Tủ sấy
|
giờ
|
1.144
|
|
4,00
|
4,00
|
2,00
|
|
|
|
|
|
Kẹp niken
|
giờ
|
1.019
|
|
|
3,00
|
7,00
|
|
|
|
|
|
Bếp chưng cất (bếp điện)
|
giờ
|
39
|
|
|
|
4,00
|
1,00
|
2,50
|
1,50
|
2,00
|
1,00
|
Tủ hút hơi độc
|
giờ
|
432
|
|
|
|
3,00
|
|
|
|
|
|
Chén bạch kim
|
giờ
|
1.520
|
|
|
|
7,00
|
|
|
|
|
|
Bình định mức
|
giờ
|
42
|
|
|
|
|
2,00
|
3,50
|
3,50
|
3,50
|
|
Bua rét tự động
|
giờ
|
219
|
|
|
|
|
0,50
|
3,50
|
3,50
|
3,50
|
|
Lò nung ống
|
giờ
|
1.194
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |