BÁO CÁO
Về tình hình hoạt động của hệ thống VAN
Từ ngày... ... ... ... ... ..Đến ngày... ... ... ...
Mã số Thuế (VAN):......................................................................................................
Tên tổ chức:.................................................................................................................
Địa chỉ:..........................................................................................................................
STT
|
NNT
|
Tên loại hóa đơn
|
Ký hiệu mẫu hóa đơn
|
Ký hiệu hóa đơn
|
Số lượng hóa đơn yêu cầu xác thực
|
Kết quả xác thực hóa đơn đã gửi doanh nghiệp
|
Tên tổ chức
|
MST
|
Địa chỉ
|
Số lượng hóa đơn đã xác thực
|
Số lượng hóa đơn lỗi do doanh nghiệp
|
Số lượng hóa đơn lỗi do hệ thống
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8=9+10+11
|
9
|
10
|
11
|
|
|
|
|
Hóa đơn GTGT
|
01GTKT0/001
|
AA/14E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 02/BCHĐ
Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế
|
BÁO CÁO
Tình hình sử dụng hóa đơn xác thực của VAN
Từ ngày……...............Đến ngày... ... ... ...
Mã số Thuế (VAN):...................................................................................................
Tên tổ chức:.............................................................................................................
Địa chỉ:.......................................................................................................................
STT
|
Tên tổ chức
|
MST
|
Tên loại hóa đơn
|
Ký hiệu mẫu hóa đơn
|
Ký hiệu hóa đơn
|
Số lượng hóa đơn xác thực đã sử dụng, xóa bỏ, hủy trong kỳ
|
Tổng số
|
Số lượng đã sử dụng
|
Số lượng xóa bỏ
|
Số lượng hủy
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=8+9+10
|
8
|
9
|
10
|
|
|
|
Hóa đơn GTGT
|
01GTKT0/001
|
AA/14E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 03/BCHĐ
Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế
|
BÁO CÁO
Về tình hình cấp mã hóa đơn của ICC
Từ ngày...............Đến ngày... ... ...
Mã số Thuế (VAN):...................................................................................................
Tên tổ chức:.............................................................................................................
Địa chỉ:.......................................................................................................................
STT
|
NNT
|
Tên loại hóa đơn
|
Ký hiệu mẫu hóa đơn
|
Ký hiệu hóa đơn
|
Số lượng hóa đơn đã xác thực
|
Tên tổ chức
|
MST
|
Địa chỉ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
|
|
|
Hóa đơn GTGT
|
0101GTK0/001
|
AA/14E
|
|
|
|
|
|
Hóa đơn bán hàng
|
01GTGT0/001
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 04A/BCHĐ
Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế
|
Mã số Thuế (VAN):......
Tên tổ chức:......
Địa chỉ:....
BÁO CÁO
Đối chiếu số lượng hóa đơn với VAN
Cơ quan thuế:...................................................................................................
Từ ngày ... ... ... ... ... .. ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ...
Đến ngày ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... .
STT
|
NNT
|
VAN
|
ICC
|
Chênh lệch
|
Tên tổ chức
|
MST
|
Số lượng HĐ chưa xác thực
|
Số lượng HĐ xác thực bị lỗi
|
Số lượng HĐ đã được xác thực
|
Số lượng HĐ đã xác thực
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8 = 6 – 7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 04B/BCHĐ
Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế
|
Mã số Thuế (VAN):......
Tên tổ chức:......
Địa chỉ:....
BÁO CÁO
Đối chiếu số lượng hóa đơn với VAN
Cơ quan thuế:...................................................................................................
Từ ngày ... ... ... ... ... .. ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ...
Đến ngày ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... ... .
STT
|
Cơ quan thuế
|
VAN
|
ICC
|
Chênh lệch
|
Số lượng HĐ chưa xác thực
|
Số lượng HĐ xác thực bị lỗi
|
Số lượng HĐ đã được xác thực
|
Số lượng HĐ đã xác thực
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7 = 5 – 6
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 05/BCHĐ
Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế
|
Cơ quan thuế (TCT,CT,CCT):………………………………………………......
BÁO CÁO
Tình hình sử dụng hóa đơn xác thực
Từ ngày……………..Đến ngày … … ….
|
STT
|
Tên loại hóa đơn
|
Số lượng hóa đơn xác thực đã sử dụng, xóa bỏ, hủy trong kỳ
|
|
Tổng số hóa đơn
|
Số lượng hóa đơn đã sử dụng
|
Số lượng hóa đơn xóa bỏ
|
Số lượng hóa đơn hủy
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
|
Hóa đơn GTGT
|
|
|
|
|
|
|
Hóa đơn bán hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu số: 06/BCHĐ
Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế
|
Cơ quan thuế (TCT,CT,CCT):…………………………………………….
BÁO CÁO
Thống kê dữ liệu hóa đơn theo địa bàn
Từ ngày … … … … …Đến ngày … … …. …
ĐVT: 1000 VND
STT
|
Cơ quan thuế
|
Loại hóa đơn
|
Số lượng doanh nghiệp tham gia
|
Tổng tiền thanh toán
|
Tổng thuế GTGT
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Mẫu số: 07/BCHĐ
Ban hành kèm theo Quyết định số 1445/QĐ-TCT ngày 06/8/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế
|
Cơ quan thuế (TCT,CT,CCT):…………………………………………….
THỐNG KÊ HÓA ĐƠN XÁC THỰC PHÂN TÁN CẦN RÀ SOÁT
Từ ngày … … … … …Đến ngày … … …. …
Tên người bán:……………………………………………………
|
STT
|
MST người mua
|
Tên người mua
|
Loại hóa đơn
|
Mẫu hóa đơn
|
Ký hiệu
|
Số hóa đơn
|
Số hóa đơn xác thực
|
Nội dung
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
I
|
Thông tin về trạng thái mã số thuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Số hóa đơn không hợp lệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Chứng thư số hết hạn sử dụng hoặc không trùng khớp với CTS đã đăng ký với Tổng cục Thuế
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |