I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
01
|
|
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
02
|
|
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
03
|
|
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
04
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
05
|
|
|
|
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
06
|
|
|
|
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
07
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21
|
|
|
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
|
|
|
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
23
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
24
|
|
|
|
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25
|
|
|
|
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26
|
|
|
|
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
31
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
32
|
|
|
|
3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33
|
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
34
|
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
35
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
36
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40
|
|
|
|