a - tµi s¶n ng¾n h¹n (100=110+120+130+140+150)
|
100
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110
|
|
|
|
1.Tiền
|
111
|
V.01
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
112
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120
|
V.02
|
|
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
121
|
|
|
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
128
|
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2)
|
129
|
|
(…)
|
(…)
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130
|
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
131
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
132
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
133
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
134
|
|
|
|
5. Phải thu ngắn hạn khác
|
135
|
V.03
|
|
|
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
139
|
|
(…)
|
(…)
|
IV. Hàng tồn kho
|
140
|
V.04
|
|
|
1. Hàng mua đang đi trên đường
|
141
|
|
|
|
2. Nguyên liệu, vật liệu
|
142
|
|
|
|
3. Công cụ, dụng cụ
|
143
|
|
|
|
4. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
|
144
|
|
|
|
5. Thành phẩm
|
145
|
|
|
|
6. Hàng hóa
|
146
|
|
|
|
7. Hàng gửi đi bán
|
147
|
|
|
|
8. Hàng hoá kho bảo thuế
|
148
|
|
|
|
9. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
149
|
|
(…)
|
(…)
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
150
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
152
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
153
|
V.05
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
154
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
155
|
|
|
|
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)
|
200
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
210
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
211
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
212
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ dài hạn
|
213
|
V.06
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
214
|
V.07
|
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
219
|
|
(...)
|
(...)
|
II. Tài sản cố định
|
220
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
221
|
V.09
|
|
|
- Nguyên giá
|
222
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
223
|
|
(…)
|
(…)
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
224
|
V.10
|
|
|
- Nguyên giá
|
225
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
226
|
|
(…)
|
(…)
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
227
|
V.11
|
|
|
- Nguyên giá
|
228
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
229
|
|
(…)
|
(…)
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230
|
V.12
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
240
|
V.13
|
|
|
- Nguyên giá
|
241
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
242
|
|
(…)
|
(…)
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
251
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
252
|
|
|
|
3. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
253
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
254
|
V.14
|
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
|
259
|
|
(…)
|
(…)
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
260
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
261
|
V.15
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
262
|
V.22
|
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
268
|
|
|
|
a - nî ph¶i tr¶ (300 = 310 + 330)
|
300
|
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
310
|
|
|
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
311
|
V.16
|
|
|
2. Phải trả người bán ngắn hạn
|
312
|
|
|
|
3. Người mua trả tiền trước
|
313
|
|
|
|
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
314
|
V.17
|
|
|
5. Phải trả người lao động
|
315
|
|
|
|
6. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
316
|
V.18
|
|
|
7. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
317
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
318
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
319
|
|
|
|
10. Phải trả ngắn hạn khác
|
320
|
V.19
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
321
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
322
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá
|
323
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
324
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
330
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
331
|
|
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
332
|
|
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
333
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
334
|
V.20
|
|
|
5. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
335
|
|
|
|
6. Phải trả dài hạn khác
|
336
|
V.21
|
|
|
7. Vay và nợ dài hạn
|
337
|
V.23
|
|
|
8. Trái phiếu chuyển đổi
|
338
|
|
|
|
9. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
339
|
|
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
340
|
|
|
|
11. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
341
|
V.22
|
|
|
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
400
|
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
410
|
V.24
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
411
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
412
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
413
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
414
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
415
|
|
(...)
|
(...)
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
416
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
417
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
418
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
419
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
420
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Lũy kế đến cuối kỳ trước
- Kỳ này
|
421
421a
421b
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
422
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
430
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
431
|
V.25
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
432
|
|
|
|