SỔ THEO DÕI CHI TIẾT NGUỒN VỐN KINH DOANH (TK 411)
Năm................
Ngày
|
Chứng từ
|
|
Tài
|
Số phát sinh
|
Số dư
|
tháng
|
Số
|
Ngày
| Diễn giải |
khoản
|
Nợ (giảm)
| Có (tăng) |
|
|
|
ghi sổ
|
hiệu
|
tháng
|
|
đối ứng
|
Vốn góp
|
Thặng dư vốn
|
Vốn khác
|
Vốn góp
|
Thặng dư vốn
|
Vốn khác
|
Vốn góp
|
Thặng dư vốn
|
Vốn khác
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
|
- Sè d ®Çu kú
- Sè ph¸t sinh trong kú
..........
..........
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Céng sè ph¸t sinh
- Sè d cuèi kú
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang …
- Ngày mở sổ: ...
|
|
Ngµy..... th¸ng.... n¨m .......
|
Ngêi ghi sæ
(Ký, hä tªn)
- Số chứng chỉ hành nghề;
- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán
|
KÕ to¸n trëng
(Ký, hä tªn)
|
Gi¸m ®èc
(Ký, hä tªn, ®ãng dÊu)
|
Đối với người ghi sổ thuộc các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân hành nghề ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S52-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
SỔ CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
Tài khoản 241- Xây dựng cơ bản dở dang
Năm …...
Dự án: ……………………………………
Công trình (HMCT) ..................................
Khởi công... ngày ... tháng ... năm ...
Hoàn thành... ngày ... tháng ... năm ...
Tổng dự toán: ............................................
-
Ngày,
|
Chứng từ
|
|
Tài
|
Tổng
| Nội dung chi phí |
|
tháng
|
Số
|
Ngày,
|
Diễn giải
|
khoản
|
số
|
Xây
| Thiết bị |
|
Ghi
|
ghi sổ
|
hiệu
|
tháng
|
|
đối ứng
|
phát sinh
|
lắp
|
Tổng số
|
TB
cần lắp
|
TB không cần lắp
|
Công cụ, dụng cụ
|
Khác
|
chú
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
F
|
|
|
|
1 - Số dư đầu kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 - Số phát sinh trong kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng số phát sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 - Số dư cuối kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 - Cộng luỹ kế phát sinh quý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 - Cộng luỹ kế phát sinh từ đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 - Cộng luỹ kế phát sinh từ khởi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có... trang, đánh số từ trang 01 đến trang...
- Ngày mở sổ:...
|
|
Ngµy..... th¸ng.... n¨m .......
|
Ngêi ghi sæ
(Ký, hä tªn)
- Số chứng chỉ hành nghề;
- Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán
|
KÕ to¸n trëng
(Ký, hä tªn)
|
Gi¸m ®èc
(Ký, hä tªn, ®ãng dÊu)
|
Đối với người ghi sổ thuộc các đơn vị dịch vụ kế toán phải ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề, tên và địa chỉ Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán. Người lập biểu là cá nhân hành nghề ghi rõ Số chứng chỉ hành nghề.
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S61-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |