BỘ MÔN NGOẠI NGỮ
I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG
TT
| Họ và tên |
Chức danh
|
% giảng
|
Giờ chuẩn
|
Giờ dự kiến giảng
|
Ghi chú
|
1
|
Ts. Nguyễn Thị Thanh Hồng
|
GV tiếng Anh
|
70%
|
180
|
700
|
Trưởng BM, con nhỏ <36 th
|
2
|
ThS. Triệu Thành Nam
|
GV tiếng Anh
|
80%
|
187
|
800
|
Giáo vụ BM
|
3
|
ThS. Nguyễn Thị Khánh Ly
|
GV tiếng Anh
|
90%
|
180
|
800
|
con nhỏ <36 th
|
4
|
ThS. Trần Thị Quỳnh Anh
|
GV tiếng Anh
|
90%
|
180
|
300
|
Con < 36 th
|
5
|
ThS. Vũ Thị Hảo
|
GV tiếng Anh
|
100%
|
270
|
700
|
|
6
|
ThS. Nguyễn Quỳnh Trang
|
GV tiếng Anh
|
30%
|
90
|
500
|
Học NCS
|
7
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
GV tiếng Anh
|
30%
|
90
|
500
|
Học NCS
|
8
|
CN. Đào Thị Hồng Phương
|
GV tiếng Anh
|
30%
|
90
|
300
|
|
Tổng
|
09
|
|
1634
|
4600
|
|
II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG VÀ SAU ĐẠI HỌC
Đối tượng và khối lượng giảng dạy
TT
|
Đối tượng
|
Số SV
|
Số lớp
|
Số tổ
|
ĐVHT
(TC)
|
GiờLT
|
Giờ TH
|
Giờ coi chấm thi
|
Tổng giờ
|
1
|
BSĐK K48
|
650
|
8
|
16
|
6/0
|
720
|
0
|
52
|
772
|
2
|
BSĐK K47
|
400
|
7
|
14
|
6/0
|
720
|
0
|
32
|
662
|
3
|
RHM K8
|
50
|
1
|
2
|
6/0
|
90
|
0
|
4
|
94
|
4
|
RHM K7
|
31
|
1
|
1
|
6/0
|
90
|
0
|
3
|
93
|
5
|
YHDP K9
|
100
|
2
|
4
|
6/0
|
90
|
0
|
8
|
98
|
6
|
YHDP K8
|
52
|
1
|
2
|
6/0
|
90
|
0
|
5
|
95
|
7
|
ĐH D K11
|
120
|
2
|
4
|
6/0
|
180
|
0
|
10
|
190
|
8
|
ĐH D K10
|
107
|
2
|
4
|
6/0
|
180
|
0
|
9
|
189
|
9
|
CNĐD K12
|
120
|
2
|
4
|
6/0
|
180
|
0
|
10
|
190
|
10
|
CNĐD K11
|
79
|
1
|
2
|
6/0
|
90
|
0
|
10
|
100
|
11
|
CĐKTVXNVSATTP K7
|
50
|
1
|
2
|
6/0
|
90
|
0
|
4
|
94
|
12
|
CĐKTVXNVSATTP K6
|
19
|
1
|
1
|
3/0
|
45
|
0
|
2
|
47
|
14
|
ĐTĐC 13
|
50
|
1
|
1
|
|
84
|
0
|
4
|
88
|
16
|
R26
|
120
|
2
|
4
|
|
168
|
|
11
|
179
|
17
|
CT Y K47
|
200
|
4
|
8
|
4/0
|
240
|
0
|
11
|
251
|
18
|
CT Y K46
|
451
|
7
|
14
|
3/0
|
315
|
0
|
45
|
360
|
19
|
CT D K15
|
100
|
2
|
4
|
4/0
|
120
|
0
|
6
|
126
|
20
|
CT D K14
|
138
|
2
|
4
|
3/0
|
90
|
0
|
13
|
103
|
21
|
LTD.K1.N1
|
50
|
1
|
2
|
3/0
|
45
|
0
|
5
|
50
|
22
|
CNĐDVHVL K11
|
107
|
2
|
4
|
5/0
|
150
|
0
|
14
|
164
|
23
|
CK1-K19
|
85
|
2
|
4
|
8/0
|
240
|
0
|
11
|
251
|
24
|
CK1-K20
|
125
|
2
|
4
|
8/0
|
240
|
0
|
17
|
257
|
25
|
CK2-K9
|
20
|
1
|
1
|
3/0
|
45
|
0
|
2
|
447
|
26
|
Ck2-K9 BG
|
25
|
1
|
1
|
3/0
|
45
|
|
2
|
47
|
27
|
BSNT K8 +K9
|
12
|
1
|
1
|
5/0
|
75
|
|
2
|
79
|
28
|
CH K19
|
18
|
1
|
1
|
5/0
|
75
|
|
3
|
78
|
Tổng
|
|
|
|
|
4497
|
0
|
295
|
4.956
|
Hình thức thi: - ĐHCQ + CĐ
ĐHCQ K47: - Kỳ III: Thi trắc nghiệm (60 phút)
- Kỳ IV: Thi trắc nghiệm (60 phút)
ĐHCQ K48: - Kỳ I/II: Thi trắc nghiệm (60 phút)
CT Y, Dược: Kỳ I/ II trắc nghiệm(45 phút) – Kỳ III thi viết (90 phút)
CNĐDVHVL: Thi viết CN (90 phút)
Hệ cao học, BSNT, CK1, CK2: Thi viết (90 phút)
ĐTTĐC + R22: 02 bài KT viết (60 phút)
1. KHỐI CHÍNH QUY
1.1 BSĐK K48.N1, RHM K8.N1, YHDP K9.N1, ĐH D K11.N1, CNĐD K12.N1
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
1
|
Anh 1: English Unlimited- B1
Unit 1: Play
|
08
|
45/lớp
9
|
360
|
Nam, Ly Q.Anh, Hảo, Trang,
|
Unit 2: Work and Studies
|
|
9
|
|
|
Unit 3: How’s your food?
|
|
9
|
|
|
Unit 4: Encounters
|
|
9
|
|
|
Unit 5: Money
|
|
9
|
|
|
Anh 2: English Unlimited- B1
|
08
|
45/Lớp
|
360
|
|
Unit 6: Energy
|
|
9
|
|
|
Unit 7: City life
|
|
9
|
|
|
Unit 8: Things
|
|
9
|
|
|
Unit 9: Feelings
|
|
9
|
|
|
Unit 10: Getting organised
|
|
9
|
|
|
Tổng
|
16
|
45
|
720
|
| -
BSĐK K47 - N2, RHM K7.N2, YHDP K8-N2, ĐH D K10.N2, CNĐD K11.N2
TT
|
Nội dung giảng dạy
|
Số lớp
|
Số giờ
|
Tổng giờ
|
Cán bộ giảng
|
1
|
Anh 3: English Unlimited- B1
Unit 6: Energy
|
08
|
45/líp
9
|
360
|
Hồng, Nam, Ly Q.Anh, Hảo, Trang
|
Unit 7: City life
|
|
9
|
|
|
Unit 8: Things
|
|
9
|
|
|
Unit 9: Feelings
|
|
9
|
|
|
Unit 10: Getting organised
|
|
9
|
|
|
Anh 4 CN: English Unlimited- B1
Unit 11: Spaces
|
11
|
9
|
495
|
Nam- Hồng-Q.Anh- Hảo
|
Unit 12: People and Places
|
|
9
|
|
|
Unit 13: Now and then
|
|
9
|
|
|
Unit 14: A matter of opinion
|
|
9
|
|
|
Revision: Preparation for PET
|
|
9
|
|
|
Tổng
|
19
|
45
|
855
|
| 36>36>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |