Viện trưởng Viện phụ sản
Viện bảo vệ bà mẹ trẻ em
|
67
|
|
|
9190
|
Viện trưởng viện y học dân tộc
|
Các viện y học dân tộc
|
68
|
|
|
9190
|
Viện trưởng viện bảo vệ sức khoẻ trẻ em
|
Viện bảo vệ sức khoẻ trẻ em
|
69
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện lao và bệnh phổi
|
Viện lao và bệnh phổi
|
70
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện tai mũi họng
|
Viện tai mũi họng
|
71
|
|
|
9190
|
Viện trưởng viện da liễu
|
Viện da liễu
|
72
|
|
|
9190
|
Viện trưởng viện dinh dưỡng
|
Viện dinh dưỡng
|
73
|
|
|
9190
|
Viện trưởng viện răng hàm mặt
|
Viện răng hàm mặt
|
74
|
|
|
9190
|
Viện trưởng viện công nghiệp dược
|
Viện công nghiệp dược
|
75
|
|
|
9190
|
Viện trưởng viện y học lao động
|
Viện y học lao động
|
76
|
|
|
9190
|
Viện trưởng viện châm cứu
|
Viện châm cứu
|
77
|
|
|
9190
|
Viện trưởng viện bảo vệ sức khoẻ người có tuổi
|
Viện bảo vệ sức khoẻ người có tuổi
|
78
|
|
|
9190
|
Viện trưởng viện huyết học và truyền máu
|
Viện huyết học và truyền máu
|
79
|
|
|
9190
|
Viện trưởng Viện thông tin và thư viện y học
|
Viện thông tin và thư viện y học
|
80
|
8
|
Chánh văn phòng
|
8020
|
Chánh văn phòng Bộ Y tế
|
Cơ quan Bộ Y tế
|
81
|
|
Giám đốc
|
8080
|
Giám đốc Trung tâm kiểm định quốc gia Vacxin sinh phẩm
|
Trung tâm kiểm định quốc gia Vacxin sinh phẩm
|
82
|
|
Phân hiệu trưởng
|
8120
|
Phân viên trưởng phân viện sốt rét ký sinh trùng và côn trùng
|
Các phân viện sốt rét ký sinh trùng và côn trùng
|
83
|
|
|
8110
|
Phân hiệu trưởng Phân hiệu cán bộ quản lý ngành y tế
|
Phân hiệu cán bộ quản lý ngành y tế
|
84
|
|
|
8120
|
Phân viện trưởng Phân viện kiểm nghiệm dược phẩm
|
Phân viện kiểm nghiệm dược phẩm
|
85
|
|
|
8120
|
Phân viện trưởng Phân viện dược liệu
|
Phân viện dược liệu
|
86
|
|
|
8120
|
Phân viện trưởng Phân viện răng hàm mặt
|
Phân viện răng hàm mặt
|
87
|
|
Quản đốc
|
8140
|
Quản đốc phân xưởng sản xuất thuốc
|
Phân xưởng SX thuốc
|
88
|
|
|
9140
|
Quản đốc phân xưởng sản xuất dụng cụ y tế
|
Phân xưởng SX dụng cụ y tế
|
89
|
|
|
8220
|
Trưởng hiệu thuốc huyện quận thị
|
Các hiệu thuốc huyện quận thị
|
90
|
|
Trưởng đội
|
8240
|
Trưởng đội vệ sinh phòng dịch và chống sốt rét
|
Các đội vệ sinh phòng dịch và chống sốt rét
|
91
|
|
|
8240
|
Trưởng đội y tế lưu động
|
Các đội y tế lưu động
|
92
|
8
|
Trưởng khoa
|
8290
|
Trưởng khoa ngoại
|
Các khoa ngoại
|
93
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa phụ sản
|
Các khoa sản của bệnh viện
|
94
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa nội
|
Các khoa nộicủa BV
|
95
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa nhi
|
Các khoa nhi của BV
|
96
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa bảo vệ sức khoẻ người có tuổi
|
Các khoa lão khoa của bệnh viện
|
97
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa truyền nhiễm
|
Các khoa truyền nhiễm
|
98
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa cấp cứu
|
Các khoa c/cứu hồi sức
|
99
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa gây mê
|
Các khoa gây mê
|
100
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa da liễu
|
Các khoa da liễu
|
101
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa mắt
|
Các khoa mắt
|
102
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa giải phẫu bệnh
|
Các khoa giải phẫu bệnh
|
103
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa tai mũi họng
|
Các khoa tai mũi họng
|
104
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa y học dân tộc
|
Các khoa y học dân tộc
|
105
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa dị ứng
|
Khoa dị ứng
|
106
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa tâm thần
|
Các khoa tâm thần
|
107
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa thần kinh
|
Các khoa thần kinh
|
108
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa vật lý tiết niệu
|
Các khoa vật lý tiết niệu
|
109
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa huyết học và truyền máu
|
Các khoa huyết học và truyền máu
|
110
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa sinh hoá
|
Các khoa sinh hoá
|
111
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa vi sinh vật
|
Các khoa vi sinh vật
|
112
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa X quang
|
Các khoa X quang
|
113
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa dược
|
Các khoa dược
|
114
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa dinh dưỡng
|
Các khoa dinh dưỡng
|
115
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa y học phóng xạ
|
Các khoa y học phóng xạ
|
116
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa răng hàm mặt
|
Các khoa răng hàm mặt
|
117
|
|
|
8290
|
Trưởng khoa y học thực nghiệm tế bào
|
Viện phụ sản
|
118
|
8
|
Trưởng phòng
|
8310
|
Trưởng phòng y vụ
|
Các bệnh viện và viện có giường bệnh
|
119
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng vật tư kỹ thuật thiết bị y tế
|
Các bệnh viện và các viện
|
120
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng tổ chức cán bộ
|
Các cơ sở y tế
|
121
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng hành chính quản trị
|
Văn phòng Bộ Y tế, các bộ đơn vị trực thuộc Sở y tế tỉnh, thành phố
|
122
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng tài chính kế toán
|
Văn phòng Bộ Y tế, các đơn vị trực thuộc Bộ và Sở Y tế
|
123
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng khám đa khoa trung tâm
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh, thành phố, quận, huyện
|
124
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng khám bệnh đa khoa khu vực
|
Các huyện, quận, thị xã, y tế các ngành
|
125
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng khám bệnh chuyên khoa
|
Bệnh viện chuyên khoa Trung ương, tỉnh, thành phố và các Viện chuyên khoa có giường
|
126
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng giáo vụ
|
Các trường đại học y dược, trường trung học y dược, trường sơ học y dược
|
127
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng giáo tài
|
|
128
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng quản lý sinh viên và học sinh
|
|
129
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng nghiên cứu khoa học
|
Các trường đại học, Viện nghiên cứu
|
130
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng đào tạo sau đại học
|
Các trường đại học y dược
|
131
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng chỉ đạo chuyên khoa
|
Các viện chuyên khoa và bệnh viện chuyên khoa
|
132
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng sinh lý dinh dưỡng
|
Viện dinh dưỡng
|
133
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng sinh hoá dinh dưỡng
|
Viện dinh dưỡng
|
134
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng vệ sinh dinh dưỡng
|
Viện dinh dưỡng
|
135
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng hoá thực phẩm
|
Viện dinh dưỡng
|
136
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng vệ sinh thực phẩm
|
Viện dinh dưỡng
|
137
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng kiểm nghiệm thực phẩm
|
Viện dinh dưỡng
|
138
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng dinh dưỡng của trẻ em (chế độ ăn)
|
Viện dinh dưỡng
|
139
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng kỹ thuật ăn uống
|
Viện dinh dưỡng
|
140
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng đào tạo bồi dưỡng cán bộ y tế
|
Các viện nghiên cứu và bệnh viện chuyên khoa
|
141
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng nghiên cứu lâm sàng bệnh sốt rét
|
Viện sốt rét ký sinh trùng và côn trùng
|
142
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng ký sinh trùng
|
nt
|
143
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng côn trùng
|
nt
|
144
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng dịch tễ
|
Các viện vệ sinh dịch tễ
|
145
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng vi trùng
|
nt
|
146
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng vệ sinh công cộng
|
nt
|
147
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng siêu vi trùng
|
nt
|
148
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng vệ sinh lao động
|
nt
|
149
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng Vacxin vi trùng
|
Viện Vacxin
|
150
|
|
|
8310
|
Trưởng phòng Vacxin siêu vi trùng
|
Viện Vacxin
|
|