(5) Tiết điểm, Node, Nœud, là điểm có thiết bị nối liền với Võng, Internet, thông thường để gọi Chủ cơ (main engine 主机), nhưng cũng bao quát cả Võng kiều (bridge 网桥), Lộ do khí (router路由器), Võng quan đẳng,…Mỗi khi có địa chỉ IP, Võng hiệp nghị, là có một tiết điểm.
(6) Từ vựng Hán, Hán Việt, Anh ngữ dùng trong Bài:
Hán Việt
|
Giản thể
|
Pinyin
|
Anh ngữ
|
Âu thức Kỳ hà
|
歐式幾何
|
ōu shì jǐ hé
|
Espace Euclide
|
Bát quái
|
八卦
|
bā guà
|
|
Biến hóa
|
变化
|
biàn huà
|
|
Biệt mã
|
別碼
|
bié mǎ
|
Identifier
|
Chỉnh thể phục vụ Sổ vị Võng lộ
|
整体服务数位网路
|
zhěng tǐ fú wù shù wèi wǎng lù
|
Integrated Service Digital Network
|
Chủ cơ
|
主机
|
zhǔ jī
|
main engine
|
Cố đinh
|
固定
|
gù dìng
|
|
Đắc đáo Tiểu bao
|
得到小包
|
dé dào xiǎo bāo
|
packetization
|
Đái khoan Tiết lưu
|
帶寬節流
|
dài kuān jié liú
|
Bandwidth throttling
|
Địa chi
|
地支
|
dì zhī
|
|
Diễn đáo
|
演到
|
yǎn dào
|
|
Điện lãm
|
电缆
|
diàn làn
|
cable
|
Điều động
|
調動
|
diào dòng
|
transfer
|
Đoan đáo Đoan
|
端到端
|
duān dào duān
|
end-to-end
|
Dung nạp
|
容納
|
róng nà
|
accommodate
|
Giá sắc
|
稼穑
|
jià sè
|
|
Hàm, khổ, toan, tân, cam
|
咸苦酸辛甘
|
xián kǔ suān xīn gān
|
|
Hiệp đồng công tác
|
协同工作
|
xié tóng gōng zuo
|
|
Khả tín
|
可信
|
kě xìn
|
|
Khai quan
|
開關
|
kāi guān
|
Switches
|
Khẳng định
|
肯定
|
kěn dìng
|
|
Khẩu ngạn
|
口岸
|
kǒu àn
|
ports
|
Khống chế Lưu trình
|
控制流程
|
kòng zhì liú chéng
|
Flow control
|
Khúc trực
|
曲直
|
qǔ zhí
|
|
Kính túc
|
敬肅
|
jìng sù
|
|
Liên quan
|
联关
|
lián guān
|
|
Liên tiếp tức
|
連接即
|
lián jiē jí
|
connection-oriented
|
Lộ do Khí
|
路由器
|
lù yóu qì
|
Routers
|
Lục Hợp Nhất
|
六合一
|
liù hé yī
|
|
Mô nghĩ
|
模拟
|
mó nǐ
|
analog
|
Năng lực
|
能力
|
néng lì
|
|
Nhân Đặc Võng Đề Cung thương
|
因特网提供商
|
yīn tè wǎng tí gōng shāng
|
Internet Service Provider
|
Nhiệm (nhâm) vụ
|
任务
|
rèn wù
|
assignment
|
Nhuận hạ
|
润下
|
rùn xià
|
|
Nộ trào (triều)
|
怒潮
|
nù cháo
|
|
Nội Kinh
|
内经
|
nèi jīng
|
|
Nùng súc nhập truyền
|
濃縮入傳
|
nóng suō rù chuán
|
encapsulated
|
Phá toái
|
破碎
|
po suì
|
fragmentation
|
Phác tố
|
朴素
|
po sù
|
naïve
|
Phi tư hữu
|
非私有
|
fēi sī yǒu
|
non-proprietary
|
Phương hướng
|
方向
|
fāng xiàng
|
|
Phương vị
|
方位
|
fāng wèi
|
|
Quang tiêm điện lãm
|
光纤电缆
|
guāng xiān diàn làn
|
optical fiber
|
Quốc Ngữ
|
国语
|
guó yǔ
|
|
(Sinh trưởng) hữu cơ
|
有机
|
yǒu jī
|
organic growth
|
Sổ tự Đính cấu Tuyến lộ
|
数字订购线路
|
shù zì dìng gòu xiàn lù
|
digital subscriber line
|
Sổ vị
|
数位
|
shù wèi
|
digital
|
Soa Khống chế
|
差控制
|
chāi kòng zhì
|
error control
|
Tầng biểu kì
|
表示层
|
biǎo shì céng
|
Presentation Layer
|
Tầng hội đàm
|
會談層
|
huì tán céng
|
Session Layer
|
Tầng hội thoại
|
会话层
|
huì huà céng
|
Session Layer
|
Tầng Liên tiếp
|
鏈接層
|
liàn jiē céng
|
|
Tầng sổ cư liên lộ
|
数据链路层
|
shù jù liàn lù céng
|
Data Link Layer
|
Tầng thật thể
|
實體層
|
shí tǐ céng
|
Physical Layer
|
Tầng Triển hiện
|
展現層
|
zhǎn xiàn céng
|
Presentation Layer
|
Tầng truyền thâu
|
传输层
|
chuán shū céng
|
Transport Layer
|
Tầng Truyền tống
|
傳送層
|
chuán sòng céng
|
Transport Layer
|
Tầng tư liêu liên kết
|
資料鏈結層
|
zī liào liàn jié céng
|
Data Link Layer
|
Tầng ứng dụng
|
应用层
|
yìng yòng céng
|
Application Layer
|
Tầng vật lí
|
物理层
|
wù lǐ céng
|
Physical Layer
|
Tầng võng lạc
|
网络层
|
wǎng luo céng
|
Network Layer
|
Tầng võng lộ
|
網路層
|
wǎng lù céng
|
Network Layer
|
Tham lượng Sổ tự
|
参量数字
|
cān liàng shù zì
|
parameter numbers
|
Tham thảo
|
探讨
|
tàn tǎo
|
|
Thắng Khắc Sanh
|
胜克生
|
shèng kè shēng
|
|
Thông qua
|
通過
|
tōng guo
|
pass
|
Thu đáo
|
收到
|
shōu dào
|
receiving
|
Thuyết Ngũ Tài
|
五材说
|
wǔ cái shuō
|
|
Tiền Hậu Tả Hữu Thượng Hạ
|
前后左右上下
|
qián hòu zuǒ yòu shàng xià
|
|
Tiết điểm
|
节点
|
jié diǎn
|
Node - Nœud
|
Tiểu bao
|
小包
|
xiǎo bāo
|
packets
|
Tiêu tức
|
消息
|
xiāo xī
|
messagse
|
Toàn địa cầu
|
全地球
|
quán dì qiú
|
|
Tòng cách
|
从革
|
cóng gé
|
|
Trâu Diễn
|
邹衍
|
zōu yǎn
|
|
Trì hữu nhân
|
持有人
|
chí yǒu rén
|
holder
|
Trung Y
|
中医
|
zhōng yì
|
|
Tự đoạn
|
字段
|
zì duàn
|
numeric
|
Vận động
|
运动
|
yùn dòng
|
|
Vận hành
|
运行
|
yùn xíng
|
|
Vận tác
|
運作
|
yùn zuo
|
communicate
|
Vệ tinh
|
卫星
|
wèi xīng
|
satellite
|
Vị trí
|
位置
|
wèi zhì
|
|
Viêm thượng
|
炎上
|
yán shàng
|
|
Vô liên hệ tức
|
無聯繫即
|
wú lián xì jí
|
connectionless
|
Võng Dụng hộ
|
网用户
|
wǎng yòng hù
|
Internaute
|
Võng khổng
|
網孔
|
wǎng kǒng
|
mesh
|
Võng kiều
|
网桥
|
wǎng qiáo
|
bridges
|
Võng Lạc
|
网络
|
wǎng luo
|
|
Võng Lộ
|
网路
|
wǎng lù
|
|
Võng nhãn
|
網眼
|
wǎng yǎn
|
|
Võng Tế
|
网际
|
wǎng jì
|
Internet; net; cyber
|
Võng tế Võng lạc
|
网际网络
|
wǎng jì wǎng luo
|
|
Vực danh
|
域名
|
yù míng
|
Domain names
|
Xác thật
|
确实
|
què shí
|
|
Chim Việt Cành Nam
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |