-
|
Agrimyl 72WP
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Số thứ tự 339, trang 187
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty CP Sinh học NN
Hai Lúa Vàng
|
-
|
Agrohigh
2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC
|
Gibberellic acid
|
Hàng 6 từ dưới lên, trang 254
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
-
|
Aikosen 80WP
|
Mancozeb
|
Số thứ tự 335, trang 185
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Bimson 750WP
|
Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg
|
Số thứ tự 305, trang 181
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
|
-
|
Carzenthai 50 SC
|
Carbendazim
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 145
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Công ty CP Sinh học NN
Hai Lúa Vàng
|
-
|
Classico 480EC
|
Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Số thứ tự 124, trang 31
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
Công ty TNHH Việt Nông
|
-
|
Danabin 75WP
|
Tricyclazole
|
Hàng 7 từ dưới lên, trang 210
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
-
|
Dibafon 5GR, 200SC
|
Carbosulfan
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 54
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
-
|
Dracofir 20 SL
|
Paraquat
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 242
|
Helm AG
|
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
|
-
|
Fi-Hsiung Lai
0.3GR, 5SC
|
Fipronil
|
Hàng 4 từ dưới lên, trang 104
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Fiplua 260EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Số thứ tự 303, trang 58
|
Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Lan
|
Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
|
-
|
Helosate 48SL
|
Glyphosate
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 236
|
Helm AG
|
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến
|
-
|
Maruzen Vith 15WP
|
Saponin
|
Hàng 6 từ dưới lên, trang 269
|
Công ty TNHH Thức ăn Thuỷ sản Việt Thăng
|
Công ty TNHH
Việt Thăng
|
-
|
Phesolbenzoate
3.8EC
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 52
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Phesolmanco-M 72WP
|
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %
|
Hàng 9 từ trên xuống, trang 187
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Phesoltin 5.5EC
|
Abamectin
|
Hàng 4 từ dưới lên, trang 10
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Phesoltinfos 25EC
|
Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos ethyl 24.1%
|
Số thứ tự 25, trang 18
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Queen soft 40WP
|
Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%
|
Số thứ tự 33, trang 221
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
-
|
SK Enspray 99 EC
|
Petroleum spray oil
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 126
|
SK Corporation,
Republic of Korea.
|
Zicos Ltd.
|
-
|
Tien super 300EC
|
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l
|
Hàng 8 từ dưới lên, trang 162
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
-
|
Top - vali 3 SL, 5SL
|
Validamycin
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 213
|
Công ty LD SX ND vi sinh Viguato
|
Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato
|
-
|
Uni-aceta 20SP
|
Acetamiprid
|
Hàng 7 từ dưới lên, trang 29
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Uni-acetafezin 25WP
|
Acetamiprid 10% + Buprofezin 15%
|
Số thứ tự 103, trang 29
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Uni-dipro 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 163
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Uni-dowslin 55EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Số thứ tự 335, trang 64
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Uni-duapack 5EC
|
Abamectin 30g/l + Emamectin benzoate 20g/l
|
Số thứ tự 36, trang 19
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Uni-glystar 41SL
|
Glyphosate
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 239
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Uni-hexma 5SC
|
Hexaconazole
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 173
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Uni-prozin 25WP
|
Buprofezin
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 48
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Uni-prozindor
30WP
|
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%
|
Hàng 1 từ trên xuống, trang 52
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Uni-tegula 24.7SC
|
Lambda-cyhalothrin 10.6% + Thiamethoxam 14.1%
|
Số thứ tự 595, trang 120
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
-
|
Uni-trico 75WP
|
Tricyclazole
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 212
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|