TT
|
Hạng mục
|
Đơn giá/ha (đồng)
|
Cộng
|
Diện tích: 20 ha
|
A
|
CHI PHÍ XÂY DỰNG (I+II+III)
|
116.412.125
|
2.328.242.504
|
I
|
Chi phí trực tiếp (1+2)
|
105.088.806
|
2.101.776.127
|
1
|
Chi phí trồng, chăm sóc bảo về rừng năm thứ nhất (N1)
|
59.094.771
|
1.181.895.427
|
2
|
Chi phí chăm sóc và bảo vệ rừng trồng
|
45.994.035
|
919.880.700
|
2.1
|
Năm thứ hai
|
19.502.868
|
390.057.360
|
2.2
|
Năm thứ ba
|
15.423.107
|
308.462.140
|
2.3
|
Năm thứ tư
|
5.534.030
|
110.680.600
|
2.4
|
Năm thứ năm
|
5.534.030
|
110.680.600
|
B
|
Chi phí quản lý dự án (3% x A)
|
3.492.364
|
69.847.275
|
C
|
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng
|
6.165.245
|
123.304.896
|
D
|
Chi phí dự phòng cho phát sinh khối lượng 5% x (A+B+C)
|
6.303.487
|
126.069.734
|
TỔNG DỰ TOÁN (A+B+C+D)
|
132.373.220
|
2.647.464.000
|