Bảng 3.9: Số lượng sách do Trường thực hiện biên soạn và in ấn
Năm
|
Số lượng (cuốn)
|
Tổng giá trị (đồng)
|
|
Số in
|
Tỷ lệ
|
Thành tiền
|
Tỷ lệ
|
|
2010
|
32.083
|
38.57%
|
282.124.200
|
25.35%
|
|
2011
|
33.109
|
39.80%
|
615.112.800
|
55.27%
|
|
2012
|
18.000
|
21.64%
|
215.756.400
|
19.39%
|
|
CỘNG
|
83.192
|
100.00%
|
1.112.993.400
|
100.00%
|
|
Bảng 3.10: Danh mục sách do Trường thực hiện biên soạn và in ấn
|
STT
|
Tên sách
|
Số lượng
|
Giá trị (đồng)
|
Năm in ấn
|
1
|
Quản trị dự án
|
2000
|
84.250.200
|
2010
|
1000
|
27.350.400
|
2012
|
2
|
Hỏi đáp QTDA
|
2000
|
38.219.200
|
2011
|
3
|
Cẩm nang QTDA
|
2000
|
18.052.000
|
2011
|
4
|
Quản trị bán hàng
|
2000
|
61.847.400
|
2011
|
5
|
Phân tích định lượng trong KD
|
2000
|
80.943.200
|
2011
|
6
|
Thống kê ứng dụng trong KD
|
2000
|
114.437.200
|
2011
|
7
|
Kỹ năng học tập
|
2000
|
50.034.200
|
2011
|
8
|
Kinh doanh quốc tế
|
2000
|
115.707.600
|
2011
|
9
|
TLHD Pháp luật đại cương
|
2000
|
30.240.000
|
2012
|
10
|
Quản trị chất lượng
|
1000
|
66.668.000
|
2012
|
11
|
TLHD Hành vi tổ chức
|
2000
|
12.000.000
|
2010
|
12
|
TLHD HT Đường lối CM của ĐCSVN
|
900
|
16.560.000
|
2010
|
13
|
TLHD HT Những NLCB của CN Mác-Lênin
|
420
|
8.736.000
|
2010
|
14
|
TLHD Kế toán quản trị
|
1000
|
6.000.000
|
2010
|
15
|
TLHD Kinh tế vi mô
|
2000
|
12.000.000
|
2010
|
16
|
TLHD Kinh tế vĩ mô
|
3000
|
18.000.000
|
2010
|
17
|
TLHD Luật kinh doanh
|
2000
|
12.000.000
|
2010
|
18
|
TLHD Marketing căn bản
|
2000
|
12.000.000
|
2010
|
19
|
TLHD Quản lý chuỗi cung ứng
|
1850
|
11.100.000
|
2010
|
20
|
TLHD Quản trị bán hàng
|
2000
|
12.000.000
|
2010
|
21
|
TLHD Quản trị dự án
|
1000
|
6.000.000
|
2010
|
22
|
TLHD Quản trị học
|
2000
|
12.000.000
|
2010
|
23
|
TLHD Quản trị nhân sự
|
2000
|
12.000.000
|
2010
|
24
|
TLHD Quản trị tài chính
|
1963
|
11.778.000
|
2010
|
25
|
TLHD Quản trị vận hành
|
1950
|
11.700.000
|
2010
|
26
|
TLHD Thiết lập & thẩm định DA
|
2000
|
12.000.000
|
2010
|
27
|
TLHD Toán cao cấp C1
|
2000
|
12.000.000
|
2010
|
28
|
TLHD HT Tư tưởng HCM
|
135
|
2.052.000
|
2011
|
29
|
TLHD Kinh tế vi mô
|
4000
|
24.928.000
|
2011
|
30
|
TLHD Kinh tế vĩ mô
|
4000
|
29.184.000
|
2011
|
31
|
TLHD Pháp luật đại cương
|
1000
|
6.000.000
|
2011
|
32
|
TLHD Quản trị học
|
4000
|
27.968.000
|
2011
|
33
|
TLHD Quản trị nhân sự
|
2000
|
13.000.000
|
2011
|
34
|
TLHD Quản trị tài chính
|
1974
|
19.740.000
|
2011
|
35
|
TLHD Quản trị vận hành
|
2000
|
13.000.000
|
2011
|
36
|
TLHD Hành vi khách hàng
|
2000
|
12.374.000
|
2012
|
37
|
TLHD Kinh tế vi mô
|
2000
|
14.300.000
|
2012
|
38
|
TLHD Kinh tế vĩ mô
|
2000
|
11.826.000
|
2012
|
39
|
TLHD Quản trị vận hành
|
2000
|
15.718.000
|
2012
|
40
|
TLHD Quản trị bán hàng
|
2000
|
14.080.000
|
2012
|
41
|
TLHD Quản trị dự án
|
2000
|
8.626.000
|
2012
|
42
|
TLHD Quản trị học
|
2000
|
14.574.000
|
2012
|
Bảng 3.11: Chi phí về sách mua từ bên ngoài để phục vụ sinh viên
Năm
|
Số lượng
|
Tổng giá trị
|
Số sách
|
Tỷ lệ (%)
|
Thành tiền (đồng)
|
Tỷ lệ (%)
|
2010
|
55.142
|
30.95
|
917.508.550
|
9.57
|
2011
|
23.201
|
13.02
|
692.311.070
|
7.22
|
2012
|
99.840
|
56.03
|
7.979.692.780
|
83.21
|
CỘNG
|
178.183
|
100.00
|
9.589.512.400
|
100.00
|
Bảng 3.12: Số lượng phim và làm đĩa DVD
Năm
|
Số lượng (cuốn)
|
Tỷ lệ (%)
|
2010
|
22
|
39.29
|
2011
|
25
|
44.64
|
2012
|
9
|
16.07
|
CỘNG
|
56
|
100.00
|
Bảng 3.13: Số lượng các môn học quay và dựng phim
Năm
|
Số lượng (cuốn)
|
Tỷ lệ (%)
|
Tổng giá trị (đồng)
|
2010
|
22.265
|
51.78
|
-
|
2011
|
17.085
|
39.73
|
-
|
2012
|
3.650
|
8.49
|
-
|
CỘNG
|
43.000
|
100.00
|
304.999.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |