1. おはようございます ohayogozaimasu Chào buổi sáng こんにちは -konnichiwa Xin chào, chào buổi chiều



tải về 18.67 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu19.03.2024
Kích18.67 Kb.
#56890
135 câu giao tiếp thường ngày
Công ước Viên 1969 về luật điều ước QT

1. おはようございます ohayogozaimasu Chào buổi sáng

2.こんにちは –konnichiwa Xin chào, chào buổi chiều

3. こんばんは – konbanwa Chào buổi tối

4.おやすみなさい-oyasuminasai Chúc ngủ ngon



5. さようなら-sayounara Chào tạm biệt
6. ありがとう ございます arigatou gozaimasu Xin cảm ơn
5. すみません-sumimasen Xin lỗi…
6. おねがいします-onegaishimasu Xin vui lòng
7. はじめましょう hajimemashou Chúng ta bắt đầu nào
8. おわりましょう owarimashou Kết thúc nào
9.やすみましょう yasumimashou Nghỉ giải lao nào
10. おねがいします onegaishimasu Làm ơn
11. ありがとうございます arigatougozaimasu Xin cảm ơn
12. きりつ kiritsu! Nghiêm !
13. どうぞすわってください douzo suwattekudasai Xin mời ngồi
14. わかりますか wakarimasuka Các bạn có hiểu không ?
15. はい、わかります hai,wakarimasu Tôi hiểu
16. いいえ、わかりません iie, wakarimasen Không, tôi không hiểu
17.もういちど mou ichido Lặp lại lẫn nữa…
18. じょうずですね jouzudesune Giỏi quá
19. いいですね iidesune Tốt lắm
20. なまえ namae Tên
21. しけん/しゅくだい Shiken/shukudai Kỳ thi/ Bài tập về nhà
22. しつもん/こたえ/れい Shitsumon/kotae/rei Câu hỏi/trả lời/ ví dụ
23. どう した? Dou shita? Sao thế?
24. どう 致 しまして Dou itashimashite Không có chi.
25. どうぞ、お 願 いします Douzo onegaishimasu Xin mời
26. さあ、どうぞ Saa, douzo Nó đây này
27.分かりました Wakarimashita Tôi hiểu rồi.
26. 分かりません Wakarimasen Tôi không hiểu
27. 大 丈 夫 です Daizyoubu desu Được rồi, ổn, ok
28. 幾 つありますか Ikutu arimasuka Bao nhiêu?
29.どれくらいの時 間が掛かりますか Dorekuraino zikan ga kakarimasu Mất bao lâu?
30.どれくらいの距 離がありますか Dorekurai no hanare ga arimasu Mất bao xa?
31. 道 に 迷 いました Michi ni mayoimashita Tôi bị lạc.
32.どなたに聞けばいいでしょうか Donata ni kikebaiideshyoka Tôi nên hỏi ai?
33.お 先 にどうぞ Osaki ni douzo Xin mời đi trước
34. どなたですか Donatadesuka Ai?
35. 何故ですか Nazedesuka Tại sao?
36. 何 ですか Nandesuka Cái gì?
37. 何時ですか Itudesuka Khi nào?
38. 待って Matte Khoan đã
39. 見て Mite Nhìn kìa.
40. 助 けて Nasukete Giúp tôi với
41. どなたが英 語を 話 せますか Donata ga eigo wo hanasemasu Ai có thể nói tiếng Anh?
42.火事だ Kazida Cháy rồi
43. 早 いご 回 復 を 祈 っています Hayai ga kaisoku wo inotteimasu Tôi hi vọng bạn sẽ mau qua khỏi
44. 貴 方 は 正 しいです Anata wa tadashidesu Bạn đúng rồi!
45.貴 方は間 違いです Anata wa machigaidesu Bạn sai rồi!
46. 確 かではありませんが Mashikade wa arimasen ka Tôi không chắc.
47. 私 は、そう 思 いません Watashi wa sou omoimasen Tôi không nghĩ như vậy
48.そうではないと 思 います Sou dewanai to omoimasu Tôi e rằng không.
49. 信 じられない Shinzirarenai Không thể tin được!
50.何 事 も上手くいきますよ Nanikoto mo umaku ikimasuyo Mọi thứ sẽ ổn thôi!
51. 落ち着け Ochituke Bình tĩnh lại!
52. 驚 いた Odoroita Bất ngờ quá!
53. 実 にお気の 毒 Zitu ni oki no doku Tiếc quá!
54.冗 談 でしょう Zyoudandeshyou Bạn đang đùa chắc!
55.わぁ、目 茶 苦 茶 だ Waa, mechyakuchya Oa, bừa bộn quá!
56.馬鹿だなぁ Bakadanaa Ngu quá!
57.もういい Mouii Đủ rồi!
58.何 てこと Nantekoto Ôi chúa ơi!
59. すみません, もういちどおねがいします Sumimasen, mou ichido onegaishimasu Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại không?
60.はじめましょう Hazimemashyou Bắt đầu nào!
61.おわりましょう Owarimashyou Kết thúc nào!
62.やすみましょう Yasumimashyou Nghỉ giảo lao nào!
63, わかりますか Wakarimasuka Các bạn có hiểu không?
64.けっこうです Kekkoudesu Được,tốt!
65. だめです Damedesu Không được!
66. おねがいします Onegaishimasu Làm ơn
67. いい てんき です ね Iitenkidesune Thời tiết đẹp nhỉ
68.ごめんください Gomenkudasai Có ai ở nhà không?
69. どうぞ おあがりください Douzo oagari kudasai Xin mời anh chị vào nhà!
70.いらっしゃい Irasshyai Rất hoan nghênh anh chị đến chơi!
71.どうも、おじゅまします Doumo ozyumashimasu Cảm ơn, tôi xin phép
72. いただきます Itadakimasu Cảm ơn đã mời (nói trước khi ăn uống)
73. ごちそう さま でした Gochisousamadeshita Cảm ơn đã chiêu đãi (nói sau khi ăn uống)
74. そろそろ しつれいします Sorosoro shitureishimasu Đã đến lúc tôi xin phép phải về.
75. また いらっしゃって Mata irasshatte Lúc khác mời anh chị đến chơi nhé
76. ざんねん です ね! Ginnendesune Tiếc nhỉ!
77. いらっしゃい ませ Irasshaimase Lời mời khách của người bán hàng.
78. おでかけ ですか Odekakedesuka [Anh] đi ra ngoài đấy à?
79. いっていらっしゃい Itteirasshai Anh đi nhé!
80. いって まいります Ittemairimasu Tôi sẽ về ngay.
81. ただいま Tadaima Tôi đã về đây.
82. おかえりなさい Okaerinasai Anh về đấy ah.
83. すごいです ね Sugoidesune Giỏi ghê nhỉ?
84. つかれました Tsukaremashita Tôi mệt rồi
85. おなか が すきました Onaka ga sukimashita Tôi đói rồi.
86. おなか が いっぱです Onaka ga ippaidesu Tôi no rồi
87. そうですね Soudesune Đúng vậy nhỉ
88. いいですよ Ii desu yo Được đấy!
89. はい , そうしましょう Hai, Soushimashyou Vâng, làm như vậy đi!
90. しょうしょう おまちください Shyou shyou omachi kudasai Xin chờ một chút!
91. どうしましたか Doushimashitaka [Anh] bị làm sao vậy?
92. ほんとうです か Hontodesuka Thật không?
93. しばらくですね Shibarakudesune Lâu ngày quá nhỉ?
94. しかたがない Shikataganai Không còn cách nào khác
95. いっぱい のみましょう Ippai nomimashou Cùng uống nhé!
96. がんばろう Ganbaru Cố gắng lên !
97. どうぞ おげんきで Douzo ogenkide Chúc sức khoẻ nhé!
98. ゆっくり して ください Yukkurishitekudasai Xin nói chậm lại chút
99. そうですか Soudesuka Thế á, thế à?
100. さあ、ここよ Saa, kokoyo A, đây rồi
101. ええ ? Ee Gì cơ?
102. いわよ iwayo Được chứ!
103. いえ、まだまだです Ie, madamadadesu Chưa, tôi vẫn còn kém lắm (dùng khi người khác vừa khen mình xong)
104. それでは、しつれいいたします Sorete wa shitureiitashimasu Thế thôi, tôi xin phép (nói khi kết thúc cuộc điện thoại)
105. しゃあね Shyaa ne Thế nhé!
106. もしもし Moshimoshi Alo ( câu đầu tiên gọiđiện thoại)
107. どうしたんですか hoặc どうしたの Doushitandesuka hoặc Doushitano Có chuyện gì vậy?
108. なるほど Naruhodo Tôi hiểu
109. そうなの Sounano Đúng vậy đấy
110. それは きか ないで Sore wa kikanaide Đừng hỏi mình điều đó.
111. そいかもしれませんね Soikamoshiremasenne Có thể đấy, có lẽ thế nhỉ ?
112. そうれはいいですね Sourehaiidesune Thế thì hay quá!
113. もちろんよ Mochironyo Tất nhiên rồi!
114. なんとか Nantoka Tàm tạm
115. しんぱい しない で Shinpaishinaide Đừng lo!
116. これは ほんの きもち です Kore wa honno kimochi desu Đây là tấm lòng của tôi.
117. かわいい Kawaii Thật dễ thương!
118. なるほど Naruhodo Quả vậy, hèn chi,thảo nào
119. うれしい Ureshii Vui quá!
120. とてもかんどうしました Totemokandoushimashita Thật cảm động
121. どうぞ ご 安 心 ください Douzo anshinkudasai Xin hãy yên tâm!
122. あんしんしました Anshinmashita An tâm rồi!
123. さみしいい Samishii Cô đơn quá!
124. こわい Kowai Ghê quá, đáng sợ quá!
125. はずかしいです Hazukashidesu Mắc cỡ quá, ngại quá đi!
126. そんな ことは ない Sonnakotowanai Làm gì có chuyện đó!
127. すばらしい Subarashii Tuyệt vời!
128. うつくしい Utukushi Đẹp thật đấy!
129. 助 けて! Nasukete Cứu!
130. 私 を 助 けて Watashi wo nasukete Cứu tôi!
131.うばう て Uboute Cướp!
132. それは どこで 買えますか Sore wa dokode kaemasuka Tôi có thể mua nó ở đâu?
133. 緊 急 です Kinkyuudesu Đây là trường hợp khẩn cấp!
134. 痛 みますか Itamimasuka Bạn có đau không?
135. 気 分は 大 丈 夫 ですか? Kibun daizyoubu desuka Bạn cảm thấy ổn chứ?
tải về 18.67 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương