176/TC
|
Đường thi công công trình thuỷ lợi Quy phạm thiết kế
|
14TCN 43-85
|
2004
|
Hà nội
|
176(1)/TC
|
Đường thi công công trình thuỷ lợi Quy phạm thiết kế
|
14TCN 43-85
|
2004
|
Hà nội
|
177/TC
|
Bản vẽ thuỷ lợi các nguyên tắc trình bày
|
14TCN 21-2005
|
2005
|
Hà nội
|
177(1)/TC
|
Bản vẽ thuỷ lợi các nguyên tắc trình bày
|
14TCN 21-2005
|
2005
|
Hà nội
|
178/TC
|
Tuyển tập các tiêu chuẩn về đất xây dựng công trình thuỷ lợi (Tập 3)
|
14 TCN 150:2006 đến 14 TCN 154:2006
|
2006
|
Hà nội
|
178(1)/TC
|
Tuyển tập các tiêu chuẩn về đất xây dựng công trình thuỷ lợi (Tập 3)
|
14 TCN 150:2006 đến 14 TCN 154:2006
|
2006
|
Hà nội
|
179/TC
|
Nước cung cấp cho ăn uống sinh hoạt – Tiêu chuẩn phân loại nguồn nước và vùng bị ô nhiễm ASEN
|
14 TCN 166:2006
|
2006
|
Hà nội
|
179(1)/TC
|
Nước cung cấp cho ăn uống sinh hoạt – Tiêu chuẩn phân loại nguồn nước và vùng bị ô nhiễm ASEN
|
14 TCN 166:2006
|
2006
|
Hà nội
|
180/TC
|
Đá xây dựng công trình thuỷ lợi
|
14 TCN 183:2006 đến 14 TCN 185:2006
|
2007
|
Hà nội
|
180(1)/TC
|
Đá xây dựng công trình thuỷ lợi
|
14 TCN 183:2006 đến 14 TCN 185:2006
|
2007
|
Hà nội
|
181/TC
|
Yêu cầu kỹ thuật khoan máy trong công tác khảo sát địa chất công trình thuỷ lợi
|
14TCN 187:2006
|
2007
|
Hà nội
|
181(1)/TC
|
Yêu cầu kỹ thuật khoan máy trong công tác khảo sát địa chất công trình thuỷ lợi
|
14TCN 187:2006
|
2007
|
Hà nội
|
182/TC
|
Quy trình kỹ thuật khảo sát, phát hiện tổ mối và ẩn họa trong thân đê, đập.
|
14TCN 182:2006
|
2007
|
Hà nội
|
182(1)/TC
|
Quy trình kỹ thuật khảo sát, phát hiện tổ mối và ẩn họa trong thân đê, đập.
|
14TCN 182:2006
|
2007
|
Hà nội
|
183/TC
|
Công trình thuỷ lợi – Máy đóng mở kiểu vít, thiết kế, chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu – Yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 190:2006
|
2007
|
Hà nội
|
183(1)/TC
|
Công trình thuỷ lợi – Máy đóng mở kiểu vít, thiết kế, chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu – Yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 190:2006
|
2007
|
Hà nội
|
184/TC
|
CTTL- Đo lường, điều khiển, tin học công nghiệp, định nghĩa thuật ngữ, các hệ thống kí hiệu.
|
14TCN 193:2006
|
2007
|
Hà nội
|
184(1)/TC
|
CTTL- Đo lường, điều khiển, tin học công nghiệp, định nghĩa thuật ngữ, các hệ thống kí hiệu.
|
14TCN 193:2006
|
2007
|
Hà nội
|
185/TC
|
CTTL – máy đóng mở kiểu xi lanh thuỷ lực, thiết kế, lắp đặt, nghiệm thu, bàn giao yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 192:2006
|
2007
|
Hà nội
|
185(1)/TC
|
CTTL – máy đóng mở kiểu xi lanh thuỷ lực, thiết kế, lắp đặt, nghiệm thu, bàn giao yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 192:2006
|
2007
|
Hà nội
|
186/TC
|
CTTL- Phun phủ kẽm kết cấu thép- Yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 188:2006
|
2007
|
Hà nội
|
186(1)/TC
|
CTTL- Phun phủ kẽm kết cấu thép- Yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 188:2006
|
2007
|
Hà nội
|
187/TC
|
CTTL – máy đóng mở kiểu cáp, thiết kế, chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu, Yêu cầu kỹ thuật.
|
14TCN 189:2006
|
2007
|
Hà nội
|
187(1)/TC
|
CTTL – máy đóng mở kiểu cáp, thiết kế, chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu, Yêu cầu kỹ thuật.
|
14TCN 189:2006
|
2007
|
Hà nội
|
188/TC
|
CTTL- Thiết bị điện hạ thế, thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu, bàn giao- Yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 191:2006
|
2007
|
Hà nội
|
188(1)/TC
|
CTTL- Thiết bị điện hạ thế, thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu, bàn giao- Yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 191:2006
|
2007
|
Hà nội
|
189/TC
|
CTTL- Ống xiphông kết cấu thép- Yêu cầu thi công, kiểm tra, nghiệm thu.
|
14TCN 179:2006
|
2007
|
Hà nội
|
189(1)/TC
|
CTTL- Ống xiphông kết cấu thép- Yêu cầu thi công, kiểm tra, nghiệm thu.
|
14TCN 179:2006
|
2007
|
Hà nội
|
190/TC
|
CTTL- Máy bơm chìm- Quy trình lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sữa chữa.
|
14TCN 177:2006
|
2007
|
Hà nội
|
190(1)/TC
|
CTTL- Máy bơm chìm- Quy trình lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng và sữa chữa.
|
14TCN 177:2006
|
2007
|
Hà nội
|
191/TC
|
CTTL- máy bơm nước, lắp đặt, nghiệm thu- yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 7:2006
|
2007
|
Hà nội
|
191(1)/TC
|
CTTL- máy bơm nước, lắp đặt, nghiệm thu- yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 7:2006
|
2007
|
Hà nội
|
192/TC
|
CTTL- Cầu máng vỏ mỏng xi măng lưới thép- Hướng dẫn tính toán thiết kế kết cấu.
|
14TCN 181:2006
|
2007
|
Hà nội
|
192(1)/TC
|
CTTL- Cầu máng vỏ mỏng xi măng lưới thép- Hướng dẫn tính toán thiết kế kết cấu.
|
14TCN 181:2006
|
2007
|
Hà nội
|
193/TC
|
CTTL- Ống xiphông kết cấu thép- yêu cầu thiết kế.
|
14TCN 178:2006
|
2007
|
Hà nội
|
193(1)/TC
|
CTTL- Ống xiphông kết cấu thép- yêu cầu thiết kế.
|
14TCN 178:2006
|
2007
|
Hà nội
|
194/TC
|
CTTL- Các công trình tháo nước - Hướng dẫn tính toán khí thực
|
14TCN 198:2006
|
2007
|
Hà nội
|
194(1)/TC
|
CTTL- Các công trình tháo nước - Hướng dẫn tính toán khí thực
|
14TCN 198:2006
|
2007
|
Hà nội
|
195/TC
|
Thiết kế dẫn dòng trong xây dựng công trình thuỷ lợi
|
14TCN 57-88
|
2003
|
Hà nội
|
195(1)/TC
|
Thiết kế dẫn dòng trong xây dựng công trình thuỷ lợi
|
14TCN 57-88
|
2003
|
Hà nội
|
196/TC
|
Tiêu chuẩn thí nghiệm mô hình thuỷ lực công trình đầu mối thuỷ lợi
|
14TCN 173:2006
|
2006
|
Hà nội
|
196(1)/TC
|
Tiêu chuẩn thí nghiệm mô hình thuỷ lực công trình đầu mối thuỷ lợi
|
14TCN 173:2006
|
2006
|
Hà nội
|
197/TC
|
Trang thiết bị quản lý trong hệ thống CTTL phục vụ tưới tiêu.
|
14TCN 131:2002
|
2003
|
Hà nội
|
197(1)/TC
|
Trang thiết bị quản lý trong hệ thống CTTL phục vụ tưới tiêu.
|
14TCN 131:2002
|
2003
|
Hà nội
|
198/TC
|
CTTL- Kênh đất- Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu.
|
14TCN 9:2003
|
2003
|
Hà nội
|
198(1)/TC
|
CTTL- Kênh đất- Yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu.
|
14TCN 9:2003
|
2003
|
Hà nội
|
199/TC
|
CTTL- Các quy định chủ yếu về thiết kế.
|
TCXD VN 285:2002
|
2005
|
Hà nội
|
199(1)/TC
|
CTTL- Các quy định chủ yếu về thiết kế.
|
TCXD VN 285:2002
|
2005
|
Hà nội
|
200/TC
|
Quy định quản lý chất lượng CTTL
|
14TCN
|
2002
|
Hà nội
|
200(1)/TC
|
Quy định quản lý chất lượng CTTL
|
14TCN
|
2002
|
Hà nội
|
201/TC
|
Cửa van cung- thiết kế, chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu và bàn giao – yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 117: 1999
|
1999
|
Hà nội
|
201(1)/TC
|
Cửa van cung- thiết kế, chế tạo, lắp đặt, nghiệm thu và bàn giao – yêu cầu kỹ thuật
|
14TCN 117: 1999
|
1999
|
Hà nội
|
202/TC
|
Hướng dẫn, tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thuỷ lợi, phục vụ tưới tiêu
|
14TCN 112: 2006
|
2006
|
Hà nội
|
202(1)/TC
|
Hướng dẫn, tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thuỷ lợi, phục vụ tưới tiêu
|
14TCN 112: 2006
|
2006
|
Hà nội
|
203/TC
|
Quy trình xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nước vào hố khoan
|
14TCN 83-91
|
2004
|
Hà nội
|
203(1)/TC
|
Quy trình xác định độ thấm nước của đá bằng phương pháp thí nghiệm ép nước vào hố khoan
|
14TCN 83-91
|
2004
|
Hà nội
|
204/TC
|
Quy trình thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép công trình thuỷ công
|
14TCN 54-87
|
2003
|
Hà nội
|
204(1)/TC
|
Quy trình thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt thép công trình thuỷ công
|
14TCN 54-87
|
2003
|
Hà nội
|
205/TC
|
Quy định tạm thời xét chọn, chuyển giao và sử dụng các phần mềm ứng dụng trong tính toán, Quy hoạch, khảo sát, thiết kế, xây dựng và quản lý vận hành các CTTL
|
14TCN
|
2002
|
Hà nội
|
205(1)/TC
|
Quy định tạm thời xét chọn, chuyển giao và sử dụng các phần mềm ứng dụng trong tính toán, Quy hoạch, khảo sát, thiết kế, xây dựng và quản lý vận hành các CTTL
|
14TCN
|
2002
|
Hà nội
|
206/TC
|
Kết cấu bê tông, Bê tông cốt thép CTTL vùng ven biển- các quy định chủ yếu về thiết kế, vật liệu, thi công và vận hành thi công.
|
14TCN 142-2004
|
2004
|
Hà nội
|
206(1)/TC
|
Kết cấu bê tông, Bê tông cốt thép CTTL vùng ven biển- các quy định chủ yếu về thiết kế, vật liệu, thi công và vận hành thi công.
|
14TCN 142-2004
|
2004
|
Hà nội
|
207/TC
|
Quy trình kỹ thuật phụt vữa gia cố đê.
|
14TCN 1-2004
|
2005
|
Hà nội
|
207(1)/TC
|
Quy trình kỹ thuật phụt vữa gia cố đê.
|
14TCN 1-2004
|
2005
|
Hà nội
|
208/TC
|
Tuyển tập các tiêu chuản về đất xây dựng CTTL (tập 2)
|
14TCN
|
2005
|
Hà nội
|
208(1)/TC
|
Tuyển tập các tiêu chuản về đất xây dựng CTTL (tập 2)
|
14TCN
|
2005
|
Hà nội
|
209/TC
|
Thành phần, nội dung,khối lượng điều tra khảo sát và tính toán khí tượng thuỷ văn các giai đoạn lập dự án và thiết kế CTTL
|
14TCN 4-2003
|
2003
|
Hà nội
|
209(1)/TC
|
Thành phần, nội dung,khối lượng điều tra khảo sát và tính toán khí tượng thuỷ văn các giai đoạn lập dự án và thiết kế CTTL
|
14TCN 4-2003
|
2003
|
Hà nội
|
210/TC
|
Thiết kế đập bê tông và bê tông cốt thép- Tiêu chuẩn thiết kế.
|
14TCN 56-88
|
2003
|
Hà nội
|
210(1)/TC
|
Thiết kế đập bê tông và bê tông cốt thép- Tiêu chuẩn thiết kế.
|
14TCN 56-88
|
2003
|
Hà nội
|