Số TT
|
Danh mục công việc
|
ĐVT
|
Đơn giá kiểm tra sản phẩm
|
VAT
|
Tổng cộng (làm tròn)
|
A
|
ĐẤT NGOÀI KHU VỰC ĐÔ THỊ
|
|
a
|
Thửa có diện tích < 100m2
|
Thửa
|
103.394
|
10.339
|
115.000
|
b
|
Thửa có diện tích từ 100m2 đến < 300m2
|
Thửa
|
122.522
|
12.252
|
135.000
|
c
|
Thửa có diện tích tử 300m2 đến < 500m2
|
Thửa
|
130.276
|
13.028
|
145.000
|
d
|
Thửa có diện tích từ 500m2 đến < 1.000m2
|
Thửa
|
159.226
|
15.923
|
175.000
|
e
|
Thửa có diện tích từ 1.000m2 đến < 3.000m2
|
Thửa
|
218.678
|
21.868
|
240.000
|
f
|
Thửa có diện tích từ 3.000m2 đến < 10.000m2
|
Thửa
|
336.030
|
33.603
|
370.000
|
B
|
ĐẤT ĐÔ THỊ
|
a
|
Thửa có diện tích < 100m2
|
Thửa
|
154.515
|
15.452
|
170.000
|
b
|
Thửa có diện tích từ 100m2 đến < 300m2
|
Thửa
|
183.358
|
18.336
|
200.000
|
c
|
Thửa có diện tích tử 300m2 đến < 500m2
|
Thửa
|
194.689
|
19.469
|
215.000
|
d
|
Thửa có diện tích từ 500m2 đến < 1.000m2
|
Thửa
|
237.953
|
23.795
|
260.000
|
e
|
Thửa có diện tích từ 1.000m2 đến < 3.000m2
|
Thửa
|
327.057
|
32.706
|
360.000
|
f
|
Thửa có diện tích từ 3.000m2 đến < 10.000m2
|
Thửa
|
502.174
|
50.217
|
550.000
|