STT
|
Tên đường,phố
|
Vị trí
|
Quy mô
|
Điểm đầu
|
Điểm cuối
|
Chiều dài(m)
|
Chiều rộng trung bình hè(m)
|
Diện tích hè(m2)
|
Bên phải
|
Bên trái
|
Bên phải
|
Bên trái
|
1
|
Ái Mộ
|
Hoàng Như Tiếp
|
Ao di tích
|
900
|
2
|
2
|
1800
|
1800
|
2
|
Bồ Đề
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Ao di tích
|
440
|
1
|
1
|
440
|
440
|
3
|
Đường gom cầu Thanh Trì
|
Nguyễn Văn Linh
|
Cuối phường Cự Khối
|
1680
|
1
|
1
|
1680
|
1680
|
4
|
Đặng Vũ Hỷ
|
Ngô Gia Tự
|
Chân đê S. Đuống
|
990
|
2
|
2
|
1980
|
1980
|
5
|
Đức Giang
|
Ngô Gia Tự
|
Đê sông Đuống
|
2010
|
2
|
2
|
4020
|
4020
|
6
|
Cổ Linh
|
Thạch Bàn
|
Hồ đầu Băng
|
2694
|
7
|
7
|
18858
|
18858
|
7
|
Gia Quất
|
Số 69/481 Ngọc Lâm
|
KTT TH đường sắt
|
540
|
0.5
|
0.5
|
270
|
270
|
8
|
Gia Thuỵ
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Đường 22m
|
328
|
2
|
2
|
656
|
656
|
9
|
Hoa Lâm
|
Ngô Gia Tự
|
Khu đấu giá tổ 3 Việt Hưng
|
942
|
1
|
1
|
942
|
942
|
10
|
Hoàng Như Tiếp
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Phố Ái Mộ
|
520
|
1
|
1
|
520
|
520
|
11
|
Huỳnh Văn Nghệ
|
449 Nguyễn Văn Linh
|
Khu ĐTM Sài Đồng
|
810
|
3
|
3
|
2430
|
2430
|
12
|
Huỳnh Tấn Phát
|
Ngã Tư Sài Đồng Nguyễn Văn Linh
|
Cổ Linh
|
1064
|
2.5
|
2.5
|
2660
|
2660
|
13
|
Phố Kẻ tạnh
|
Đê sông Đuống
|
Đường 48m khu ĐTM Việt Hưng
|
850
|
0.7
|
0.7
|
595
|
595
|
14
|
Kim Quan
|
Giao Lệ Mật
|
Trường THCS Việt Hưng
|
462
|
0.5
|
0.5
|
231
|
231
|
15
|
Lâm Du
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Đường chân đê
Sông Hồng
|
1504
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Long Biên 1
|
Đường Long Biên
|
Ngọc Lâm
|
332
|
1
|
1
|
332
|
332
|
17
|
Long Biên 2
|
Đường Long Biên
|
Ngọc Lâm
|
232
|
1
|
1
|
232
|
232
|
18
|
Phố Mai Phúc
|
UBND phường Phúc Đồng
|
Bể bơi Mai Phúc
|
630
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19
|
Ngọc Thuỵ
|
Cầu Long Biên
|
Cuối Z133
|
3816
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
Ngô Gia Khảm
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Ngọc Lâm
|
500
|
1.5
|
1.5
|
750
|
750
|
21
|
Ngô Gia Tự
|
Cầu Chui
|
Cầu Đuống
|
2800
|
7
|
8
|
19600
|
22400
|
22
|
Phố Ngọc lâm
|
Đường Long Biên
|
Cây xăng
|
1436
|
3
|
3
|
4308
|
4308
|
23
|
phố Ngọc Trì
|
Đường Thạch Bàn
|
tổ 13
|
1385
|
1
|
1
|
1385
|
1385
|
24
|
Nguyễn Văn Hưởng
|
Đê sông Đuống
|
Đường 48m khu ĐTM Việt Hưng
|
2309
|
2
|
2
|
4618
|
4618
|
25
|
Ng. Cao Luyện
|
Ngô Gia Tự
|
Vạn Hạnh
|
555
|
5
|
5
|
2775
|
2775
|
26
|
Đường Nguyễn Sơn
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Ngọc Lâm
|
900
|
2
|
2
|
1800
|
1800
|
27
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Cầu Chương Dương
|
Cầu Chui
|
1200
|
8
|
8
|
9600
|
9600
|
28
|
Đường Nguyễn Văn Linh
|
Cầu Chui
|
Khu CN Hanel
|
1000
|
0
|
3
|
0
|
3000
|
29
|
Phú Viên
|
Dốc Đền Ghềnh
|
Cty Hải Phú
|
1400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
Ô Cách
|
Ngô Gia Tự
|
Ngõ 42 Ô Cách
|
370
|
0.5
|
0.5
|
185
|
185
|
31
|
Phố Sài Đồng
|
Nguyễn Văn Linh
|
Đường 40m
|
1200
|
2
|
2
|
2400
|
2400
|
32
|
Thạch Bàn
|
Nguyễn Văn Linh
|
Đê sông Hồng
|
1672
|
2.5
|
2.5
|
4180
|
4180
|
33
|
Tư Đình
|
Đê sông Đuống
|
Đơn vị A45
|
750
|
0.5
|
0.5
|
375
|
375
|
34
|
Tân Thuỵ
|
Nguyễn Văn Linh
|
Cánh đồng Mai Phúc
|
800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
35
|
Thạch Cầu
|
Đê sông Hồng
|
Khu bãi
|
600
|
0.5
|
0
|
300
|
0
|
36
|
Đường Thanh Am
|
Đê sông Đuống
|
Khu TĐT Xóm Lò
|
500
|
0.5
|
0.5
|
250
|
250
|
37
|
Thượng Thanh
|
Ngô Gia Tự
|
Trường mầm non Thượng Thanh
|
450
|
0.5
|
0.5
|
225
|
225
|
38
|
Trạm
|
Đường dẫn cầu Vĩnh Tuy
|
Cuối khu TĐC Long Biên
|
408
|
2
|
2
|
816
|
816
|
39
|
Trường Lâm
|
Ngô Gia Tự
|
Quận Uỷ
|
572
|
7
|
7
|
4004
|
4004
|
40
|
Vạn Hạnh
|
UBND quận LB
|
Đường 48m khu ĐTM Việt Hưng
|
1211
|
5
|
5
|
6055
|
6055
|
41
|
Việt Hưng
|
Nguyễn Văn Linh
|
Giao đường 40 m
|
1171
|
3.5
|
3.5
|
4098.5
|
4098.5
|
42
|
Đường Giang Biên
|
Số nhà 2
|
Số nhà 84
|
950
|
0.6
|
0.6
|
570
|
570
|
43
|
Long Biên
|
Cầu Chương Dương
|
Cầu long Biên
|
700
|
0
|
1
|
0
|
700
|
44
|
Phố Lệ Mật
|
Đình Lệ Mật
|
Cửa hàng HTX
|
862
|
0.5
|
0.5
|
431
|
431
|
45
|
Tuyến 21
|
Khu đấu giá Giang Biên
|
Gần quốc lộ 1B
|
1600
|
3
|
3
|
4800
|
4800
|
46
|
Tuyến 22
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Hoàng Như Tiếp kéo dài
|
2900
|
3
|
3
|
8700
|
8700
|
47
|
Vũ Xuân Thiều
|
Nguyễn Văn Linh
|
Chợ Phúc Lợi
|
1200
|
1
|
1
|
1200
|
1200
|
48
|
Đường chợ Gia Lâm
|
Ngọc Lâm
|
Nguyễn Sơn
|
800
|
0.5
|
0.5
|
400
|
400
|