TT
|
Tên hàng hoá dùng trong ngành GTVT
|
Tên tiêu chuẩn ngành phải áp dụng
|
Mã hiệu Tiêu chuẩn
|
1
|
Bu lông cường độ cao dùng cho cầu thép
|
Bu lông cường độ cao dùng cho cầu thép
|
22 TCN 204-91
|
2
|
Gối cầu cao su
|
Gối cầu cao su cốt bản thép
|
22 TCN 217-94
|
3
|
Sơn cầu
|
Sơn dùng cho cầu thép và kết cầu thép
|
22 TCN 235-97
|
4
|
Nhựa đường
|
* Tiêu chuẩn phân loại nhựa đường đặc dùng cho đường bộ
* Quy trình lấy mẫu vật liệu nhựa dùng cho đường bộ, sân bay và bến bãi
|
22 TCN 227-95
22 TCN 231-96
|
5
|
Nhũ tương nhựa đường gốc a xít
|
Nhũ tương nhựa đường gốc a xít
|
22 TCN 250-98
|
6
|
Neo bê tông dự ứng lực T13;15 và D13;15
|
Neo bê tông dự ứng lực T13;15 và D13;15
|
22 TCN 267-2000
|
7
|
Lu bánh lốp
|
Lu bánh lốp - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra
|
22 TCN 254-99
|
8
|
Trạm trộn bê tông nhựa nóng
|
Trạm trộn bê tông nhựa nóng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra
|
22 TCN 255-99
|