Lớp : 10A1- GVCN.: Ng.Tấn Danh.
Số
TT
|
TÊN SÁCH
|
Tác giả
|
Số
Lượng
|
Giá
Tiền
|
Thành
Tiền
|
Ghi
Chú
|
1/
|
Tiêu sơn tráng sĩ:tt lịch sử.
|
Khái Hưng.
|
1
|
40.000
|
40.000
|
|
2/
|
Thằng quỷ nhỏ.
|
Ng.Nhật Ánh.
|
1
|
43.000
|
43.000
|
|
3/
|
Ngồi khóc trên cây.
|
nt
|
1
|
99.000
|
99.000
|
|
4/
|
Truyện ngắn 3 miền chọn lọc.
|
Phan Đình Minh
|
1
|
49.000
|
49.000
|
|
5/
|
Truyện ngắn tuổi 20.
|
Nhiều tác giả.
|
1
|
48.000
|
48.000
|
|
6/
|
Gió biển.
|
Vũ Hoàng Lâm.
|
1
|
35.000
|
35.000
|
|
7/
|
Giữ yên giấc ngủ của người.
|
|
1
|
30.000
|
30.000
|
|
8/
|
Vừa nhắm mắt,vừa mở cửa sổ.
|
Ng.Ngọc Thuần
|
1
|
32.000
|
32.000
|
|
9/
|
Tuyển tập truyện ngắn hay VN:t.2
|
Nhiều TG.
|
1
|
41.000
|
41.000
|
|
10/
|
Hoa tuyết trắng.
|
Jack Canfield
|
1
|
32.000
|
32.000
|
|
11/
|
Sắc màu của tình bạn.
|
Quang Ngọc
|
1
|
20.000
|
20.000
|
|
12/
|
Cổ tích học trò.
|
Tạ Duy Anh.
|
1
|
8.500
|
8.500
|
|
13/
|
Mãi mãi là yêu thương.
|
Nhiều TG.
|
1
|
24.000
|
24.000
|
|
14/
|
Những tấm lòng cao cả.
|
E.de Amicis
|
1
|
36.000
|
36.000
|
|
15/
|
Oliver Twist.
|
S.Dickens
|
1
|
65.000
|
65.000
|
|
16/
|
Những câu chuyện cuộc sống.
|
Nhiều TG
|
1
|
24.000
|
24.000
|
|
17/
|
Những cuôc phiêu …Huck Finn.
|
M.Twain.
|
1
|
50.000
|
50.000
|
|
18/
|
Chị em song sinh người Sparta.
|
L.F.Perkins
|
1
|
23.000
|
23.000
|
|
19/
|
Quỷ dữ Đại dương.
|
J.Somper.
|
1
|
50.000
|
50.000
|
|
20/
|
Có 2 con mèo ngồi bên cửa sổ.
|
Ng.Nhật Ánh.
|
2
|
70.000
|
140.000
|
|
21/
|
Những cuộc phiêu …Tom Sawyer
|
M.Twain
|
1
|
42.000
|
42.000
|
|
22/
|
Ông già Khốttabit
|
L.Laghin.
|
1
|
22.000
|
22.000
|
|
23/
|
Những gia thoại hay nhất …
|
Ng.Viết Thắng
|
1
|
27.000
|
27.000
|
|
24/
|
Bài học của chú rùa.
|
Steve Goodier
|
1
|
18.000
|
18.000
|
|
25/
|
Kẻ đội lốt.
|
J.H.Chase
|
1
|
35.000
|
35.000
|
|
SỐ
TT
|
TÊN SÁCH
|
TÁC GIẢ
|
Số
Lượng
|
Giá
Tiền
|
Thành
Tiền
|
Ghi
Chú
|
1/
|
Cuộc đời trẻ 99%..thuộc vào Bố.
|
Ngạn Thu.
|
1
|
43.000
|
43.000
|
|
2/
|
Hệ tiêu hóa.
|
Nick Arnold
|
1
|
26.000
|
26.000
|
|
3/
|
Vật lí câu chuyện …bí hiểm.
|
nt
|
1
|
35.000
|
35.000
|
|
4/
|
Toán học độc đáo vô cùng.
|
Kjartan Poskitt
|
1
|
21.000
|
21.000
|
|
5/
|
Chiếc lá cuối cùng.
|
O henry.
|
1
|
45.000
|
45.000
|
|
6/
|
Phút dành cho Mẹ.
|
S.Johnson
|
1
|
17.000
|
17.000
|
|
7/
|
Tuyển tập truyện cười Thế giới.
|
C.Sawhney.
|
1
|
36.000
|
36.000
|
|
8/
|
Nơi nào có ý chí,nơi đó… đường.
|
Nh.TG.
|
1
|
24.000
|
24.000
|
|
9/
|
Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh.
|
Ng.Nhật Ánh
|
1
|
82.000
|
82.000
|
|
10/
|
Những chàng trai xấu tính.
|
Ng.Nhật Ánh.
|
1
|
26.000
|
26.000
|
|
11/
|
Thần may mắn của tôi.
|
Nhiều TG.
|
1
|
36.000
|
36.000
|
|
12/
|
Giao thừa:tập truyện ngắn.
|
Ng.Ngọc Tư.
|
1
|
40.000
|
40.000
|
|
13/
|
Những gì mà con mãi mãi cần đến.
|
Nhiều TG.
|
1
|
14.000
|
14.000
|
|
14/
|
Hãy mở cửa trái tim.
|
Thương Huyền
|
1
|
16.000
|
16.000
|
|
15/
|
Bạn đời :tập truyện ngắn.
|
Lê Văn Nghĩa
|
1
|
25.000
|
25.000
|
|
16/
|
Cùng con bước vào tuổi Teen.
|
Phượng Hân.
|
1
|
28.000
|
28.000
|
|
17/
|
Chẳng bao giờ trễ cả.
|
Nhiều TG.
|
1
|
14.000
|
14.000
|
|
18/
|
Giao thừa.
|
Nguyễn N.Tư
|
1
|
40.000
|
40.000
|
|
19/
|
Đất rừng phương Nam.
|
Đoàn Giỏi.
|
1
|
32.000
|
32.000
|
|
20/
|
Vượt lên nổi đau.
|
Võ Hồng Ánh
|
1
|
38.000
|
38.000
|
|
21/
|
Suối nguồn tươi trẻ.
|
Lê Thành bd.
|
1
|
28.000
|
28.000
|
|
22/
|
Ai lấy miếng pho mát của tôi.
|
Ng.Văn Phước
|
1
|
18.000
|
18.000
|
|
23/
|
Gió lẻ và 9 câu chuyện khác.
|
Ng.Ngọc Tư
|
1
|
32.000
|
32.000
|
|
24/
|
Tin vào chính mình.
|
L.L.Hay
|
1
|
36.000
|
36.000
|
|
25/
|
Kỹ năng sinh hoạt dã ngoại.
|
Phạm V.Nhân.
|
1
|
21.000
|
21.000
|
|
26/
|
Vui học kỹ năng phán đoán:t.2.
|
Ng.T.Bích Nga
|
1
|
15.000
|
15.000
|
|