|
Adverb phrases cụm trạng từ tần suất, cách thức hoạt động trả lời những câu hỏi when why where how premodifer adverbials of time
|
Chuyển đổi dữ liệu | 18.05.2022 | Kích | 13.97 Kb. | | #52024 |
| Adverb phrases cụm trạng từ 20190519huong dan su dung gv, Tuan 29, HỎI ĐÁP LỊCH SỬ 12 THEO TỪ KHÓA 164 CÂU, truyện tự lực văn đoàn Adverb phrases cụm trạng từ
tần suất, cách thức hoạt động
trả lời những câu hỏi when why where how
premodifer
adverbials of time Adjuncts là sung ngữ ( từ ngữ bổ sung)
Disjuncts đưa ra quan điểm của ng nói
Conjuncts là lien ngữ (liên kết từ ngữ)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|