600 TỪ VỰNG TOEIC
Abide by: tuân theo
Agreement: thỏa thuận, hợp đồng,
Assuarance: bảo đảm
Cancellation: sự hủy bỏ
Determine: quyết tâm, quyết định
Engage in: tham gia vào
Establish: thành lập
Obligate: bắt buộc, ép buộc
Party: bên, tối tác, buổi tiệc
Provision: điều khoản, dự trữ, cung cấp
Resolve: giải quyết, kiên quyết
Specific: cụ thể, rõ ràng *
Attract: thu hút, hấp dẫn
Compare: so sánh
Competition: cạnh tranh, cuộc thi
Consume: tiêu dùng, tiêu thụ
Convince: thuyết phục
Currently: hiện nay, hiện hành
Fad: mốt nhất thời
Inspiration: sự truyền cảm hứng
Market: thị trường, chợ
Persuasion: sự thuyết phục
Productive: có năng suất
Satisfaction: sự hài lòng *
Characteristic: đặc trưng, đặc điểm
Consequence: hậu quả, tầm quan trọng
Consider: xem xét, cân nhắc
Cover: bao phủ, bao trùm
Expiration: sự kết thúc, hết hạn
Frequently: thường xuyên
Imply: ngụ ý, hàm ý
Promise: hứa, bảo đảm
Protect: bảo vệ
Reputation: danh tiếng
Require: yêu cầu, đòi hỏi
Variety: sự đa dạng*
Address: địa chỉ, bài nói
Avoid: tránh, hủy
Demonstrate: trình bày, chứng minh
Develop: phát triển, mở rộng
Evaluate: đánh giá, ước lượng
Gather: tập hợp, thu thập, suy ra
Offer: đề nghị, đề xuất
Primarily: quan trọng bậc nhất, trước tiên
Risk: rủi ro
Strategy: chiến lược
Strong: mạnh mẽ, kiên quyết
Substitution: sự thay thế*
Accommodate: điều chỉnh, điều tiêt cho phù hợp
Arrangement: sự sắp xếp, sắp đặt
Association: hiệp hội, liên kết
Attend: tham dự, có mặt, phục tùng
Get in touch: giữ liên lạc
Hold: cầm, nắm, tổ chức, đựng
Location: vị trí, khu đất
Overcrowded: quá tải
Register: danh sách, sổ sách, đăng kí
Select: lựa chọn
Session: phiên, kì, buổi họp
Take part in: tham gia vào*
Access: tuy cập. lối vào, tiếp cận
Allocate: phân phối, cấp cho, chỉ định
Compatible: tương thích, hợp nhau
Delete: xóa bỏ
Display: phô ra, sự trưng bày
Duplicate: nhân đôi, bản sao
Failure: thất bại, hỏng, thiếu
Figure out: hiểu ra, giải ra, tìm hiểu ra
Ignore: phớt lờ
Search: tìm kiếm, khám phá
Shut down: ngừng hoạt động
Warning: lời cảnh báo*
Affordable: đủ khả năng, đủ điều kiện
As needed: cần thiết, khi cần
Be in charge of: chịu trách nhiệm về, chỉ huy
Capacity: sức chứa, khả năng
Durable: bền
Initiative: bắt đầu, khởi xướng
Physically: thể chất, thuận theo tự nhiên
Provider: nhà cung cấp
Recur: lặp đi lặp lại
Reduction: làm giảm, thu nhỏ
Stay on top of: bắt trend
Stock: cổ phần, hàng dự trữ, vốn*
Appreciation: sự cảm kích, công nhận
Be made of: nguồn gốc, chất liệu,
Bring in: thuê, tuyển, mang theo
Casually: không trịnh trọng
Code: quy tắc ứng xử, quy định, luật lê
Expose: trưng bày, phơi bày
Glimpse: nhìn thoáng qua
Out of: cạn kiệt
Outdated: hện hạn, cổ hũ, lạc hậu
Practice: rèn luyện, thực hành
Reinforce: tăng cường, củng cố
Verbally: bằng miệng, bằng ngôn từ*
Disk: đĩa
Facilitate: làm cho dễ dàng, thuận tiện
Network: hệ thống, mạng lưới, kết nối
Popularity: phổ biến, nổi tiếng, đại chúng
Process: quá trình, xử lí
Replace: thay thế
Revolution: cuộc CM, vòng, xoáy
Sharp: nhạy, bén, thông minh
Skill: kĩ năng, kĩ xảo
Software: phần mềm
Store: cửa hàng,
Technically: 1 cách chuyên môn, về mặt kĩ thuật*
Assemble: thu thập, tập hợp
Beforehand: có sẵn, sẵn sàng, có trước
Complication: rắc rối, phức tạp
Courier: người chuyển phát nhanh
Express: nhanh, hỏa tốc
Fold: nếp gấp, gấp lại
Layout: sự bố trí trang giấy
Mention: đề cập
Petition: sự kiến nghị, sự thỉnh cầu
Proof: bằng chứng, chứng cứ
Register: sổ sách
Revise: xem lại, suyệt lại, sửa lại*
Abundant: phong phú, nhiều
Accomplishment: thành tích, thành tựu, hoàn thành
Bring togethe: nhóm lại, gộp lại
Candidate: ứng cử viên, thí sinh
Come up with: nảy ra
Commensurate with: xứng với
Match: thích hợp, ngang tài ngang sức
Profile: tiểu sử sơ lược
Qualification: trình độ, năng lực
Recruit: nhân viên mới, tuyển dụng
Submit: biện hộ
Time-consuming: tốn thời gian
Ability: khả năng
Apply: đăng kí, ứng tuyển, xin việc
Background: kiến thức, kinh nghiệm, quá trình học tập
Be ready for: sẵn sàng cho
Call in: mời tới,yêu cầu
Confidence: tin tưởng, sự tự tin
Constanly: luôn luôn
Expert: chuyên gia, chuyên viên
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |