Ủy ban nhân dân tỉnh đẮk lắK



tải về 3.18 Mb.
trang18/23
Chuyển đổi dữ liệu14.07.2016
Kích3.18 Mb.
#1730
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23

KRAZ










1988 về trước




160.000




1989-1992




240.000




1993-1995




300.000




1996-1998




400.000




1999-2002




450.000




2003-2005




500.000




2006-2008




600.000




2009




700.000

4

CÁC LOẠI XE KHÁC







+

Xe tải có thùng tự đổ tính bằng 105% giá xe tải cùng đời, trọng tải




+

Xe cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải cùng đời, trọng tải







+

Xe có thùng kín (tees) tính bằng 125% xe tải cùng đời, trọng tải




+

Xe sơ mi rơ moóc, đầu kéo tính bằng 110% giá xe tải cùng đời, trọng tải




+

Xe chassi tính bằng 90% giá xe tải cùng đời, trọng tải







H

XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT







I

Xe dưới 10 chỗ ngồi SX năm

Hàn Quốc




1

Loại 1.3 trở xuống










1988 về trước




120.000




1989-1992




160.000




1993-1995




180.000




1996-1998




200.000




1999-2002




220.000




2003-2005




250.000




2006-2008




300.000




2009




350.000

2

Loại trên 1.3 - 2.0










1988 về trước




160.000




1989-1992




430.000




1993-1995




460.000




1996-1998




480.000




1999-2002




500.000




2003-2005




550.000




2006-2008




600.000




2009




650.000

3

Loại trên 2.0 - 2.8










1988 về trước




200.000




1989-1992




250.000




1993-1995




300.000




1996-1998




350.000




1999-2002




400.000




2003-2005




500.000




2006-2008




600.000




2009




700.000

4

Loại trên 2.8 - 3.5










1988 về trước




250.000




1989-1992




300.000




1993-1995




350.000




1996-1998




400.000




1999-2002




500.000




2003-2005




600.000




2006-2008




700.000




2009




800.000

II

Xe khách SX năm

Hàn Quốc




1

Loại trên 30 - 40 chỗ ngồi










1988 về trước




420.000




1989-1992




500.000




1993-1995




800.000




1996-1998




900.000




1999-2002




1.200.000




2003-2005




1.300.000




2006-2008




1.400.000




2009




1.500.000

2

Loại trên 40 - 60 chỗ ngồi










1988 về trước




500.000




1989-1992




800.000




1993-1995




850.000




1996-1998




1.200.000




1999-2002




1.500.000




2003-2005




1.600.000




2006-2008




1.700.000




2009




1.800.000

III

Xe tải SX năm

Hàn Quốc




1

Xe tải dưới 1 tấn










1988 về trước




80.000




1989-1992




100.000




1993-1995




120.000




1996-1998




100.000




1999-2002




120.000




2003-2005




150.000




2006-2008




180.000




2009




200.000

2

Xe tải trên 1 - 1,5 tấn










1988 về trước




150.000




1989-1992




200.000




1993-1995




220.000




1996-1998




240.000




1999-2002




260.000




2003-2005




300.000




2006-2008




320.000




2009




350.000

3

Xe tải trên 1,5 - 2,5 tấn










1988 về trước




180.000




1989-1992




220.000




1993-1995




250.000




1996-1998




280.000




1999-2002




300.000




2003-2005




350.000




2006-2008




360.000




2009




400.000

4

Xe tải trên 2,5 - 4,5 tấn










1988 về trước




200.000




1989-1992




250.000




1993-1995




300.000




1996-1998




350.000




1999-2002




400.000




2003-2005




420.000




2006-2008




480.000




2009




500.000

5

Xe tải trên 4,5 - 6 tấn










1988 về trước




250.000




1989-1992




300.000




1993-1995




340.000




1996-1998




360.000




1999-2002




420.000




2003-2005




500.000




2006-2008




520.000




2009




550.000

6

Xe tải trên 6 - 8 tấn










1988 về trước




300.000




1989-1992




350.000




1993-1995




450.000




1996-1998




500.000




1999-2002




550.000




2003-2005




600.000




2006-2008




650.000




2009




700.000

7

Xe tải trên 8 - 11 tấn










1988 về trước




350.000


tải về 3.18 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương