XA. 1650 - THÁO DỠ CÁNH CỬA
Đơn vị tính: đồng/1 cánh cửa
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XA.1651
XA.1652
|
Tháo dỡ cánh cửa:
Cửa đi
Cửa sổ
|
1 cánh cửa
1 cánh cửa
|
|
3.343
2.006
|
|
XA. 1660 - THÁO DỠ CẦU THANG GỖ
XA. 1661 - THÁO DỠ BẬC THANG
Đơn vị tính: đồng/1 bậc
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XA.1661
|
Tháo dỡ bậc thang
|
1 bậc
|
|
4.011
|
|
XA. 1662 - THÁO DỠ YẾM THANG
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XA.1662
|
Tháo dỡ yếm thang
|
m2
|
|
5.311
|
|
XA. 1663 - THÁO DỠ LAN CAN
Đơn vị tính: đồng/1m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XA.1663
|
Tháo dỡ lan can
|
m
|
|
6.685
|
|
XA. 1670 - THÁO DỠ VÁCH NGĂN
Đơn vị tính: đồng/1m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XA.1671
XA.1672
XA.1673
|
Tháo dỡ vách ngăn:
Khung mắt cáo
Giấy, ván ép, gỗ ván
Nhôm kính, gỗ kính
|
m2
m2
m2
|
|
2.006
2.674
7.354
|
|
XA. 1680 - THÁO DỠ PHỤ KIỆN VỆ SINH
Đơn vị tính: đồng/1 bộ
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
XA.1681
XA.1682
XA.1683
XA.1684
|
Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh
Bồn tắm
Chậu rửa
Bệ xí
Chậu tiểu
|
bộ
bộ
bộ
bộ
|
|
33.426
7.354
10.028
10.028
|
|
XA. 1690 - THÁO DỠ CÁC CẤU KIỆN BẰNG BÊTÔNG, GANG, THÉP
Đơn vị tính: đồng/1 cấu kiện
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Tháo dỡ các cấu kiện bằng BÊTÔNG, gang, thép:
|
|
|
|
|
XA.1691
XA.1692
XA.1693
XA.1694
XA.1695
|
Trọng lượng ≤ 50kg
Trọng lượng ≤ 100kg
Trọng lượng ≤ 150kg
Trọng lượng ≤ 250kg
Trọng lượng ≤ 350kg
|
1 cấu kiện
1 cấu kiện
1 cấu kiện
1 cấu kiện
1 cấu kiện
|
|
28.746
58.161
78.217
137.047
200.556
|
|
XA. 1710 - CẮT MẶT ĐƯỜNG BÊTÔNG ASPHALT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, lắp đặt hàng rào, biển báo, đèn tín hiệu. Chuẩn bị máy, lấy dấu. Tiến hành cắt bằng máy theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Di chuyển biển báo và rào chắn, dọn phế liệu rơi vãi. Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, thu dọn hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Cắt mặt đường bêtông Asphalt:
|
|
|
|
|
XA.1711
XA.1712
XA.1713
|
Chiều dày lớp cắt ≤ 5cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 6cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 7cm
|
100m
100m
100m
|
26.041
31.249
36.457
|
122.748
139.486
160.409
|
46.140
52.432
60.821
|
XA. 1710 - CẮT BÊTÔNG KHE CO GIÃN MẶT CẦU, KHE KỸ THUẬT (KHE ĐẶT VÒNG DÒ XE, KHE ĐẶT CÁP V.V…)
Đơn vị tính: đồng/100m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Cắt bêtông khe co giãn mặt cầu, khe kỹ thuật:
|
|
|
|
|
XA.1721
XA.1722
XA.1723
XA.1724
|
Chiều dày lớp cắt ≤ 5cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 6cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 7cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 8cm
|
100m
100m
100m
100m
|
208.325
239.574
281.238
333.320
|
418.458
557.945
662.559
767.174
|
692.104
838.914
985.723
1.132.533
|
XA. 1800 - CÀO BÓC LỚP MẶT ĐƯỜNG BÊTÔNG ASPHALT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị mặt bằng, lắp đặt hàng rào, biển báo, đèn tín hiệu. Chuẩn bị máy, lấy dấu cao độ lớp mặt đường cần bóc. Tiến hành bóc bằng máy theo đúng yêu cầu kỹ thuật, bóc bằng thủ công điểm máy không tới được. Di chuyển biển báo và rào chắn, dọn phế liệu rơi vãi, xúc hốt phế liệu lên xe vận chuyển. Vận chuyển phế thải bằng Ôtô 7 tấn trong phạm vi 1000m.
Đơn vị tính: đồng/100m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Cào bóc lớp mặt đường BÊTÔNG Asphalt:
|
|
|
|
|
XA.1810
XA.1820
XA.1830
XA.1840
XA.1850
|
Chiều dày lớp cắt ≤ 3cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 4cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 5cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 6cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 7cm
|
100m2
100m2
100m2
100m2
100m2
|
418.133
561.493
77.653
101.547
137.387
|
146.460
170.871
198.768
231.547
269.906
|
1.202.782
1.319.238
1.456.659
1.601.302
1.758.984
|
XA. 1900 - VẬN CHUYỂN PHẾ THẢI TIẾP 1000M BẰNG ÔTÔ 7 TẤN
Đơn vị tính: đồng/100m2
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ôtô 7 tấn
|
|
|
|
|
XA.1910
XA.1920
XA.1930
XA.1940
XA.1950
|
Chiều dày lớp cắt ≤ 3cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 4cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 5cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 6cm
Chiều dày lớp cắt ≤ 7cm
|
100m
100m
100m
100m
100m
|
|
|
11.964
15.483
19.706
23.225
30.967
|
XA. 2000 - KHOAN BÊTÔNG BẰNG MŨI KHOAN ĐẶC
Thành phần công việc:
Định vị lỗ khoan, khoan lỗ qua bêtông, vận chuyển phế thải trong phạm vi 30m, thu dọn hiện trường.
Đơn vị tính: đồng/1 lỗ khoan
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Khoan BÊTÔNG bằng mũi khoan Ø12mm:
Lỗ khoan Ø12mm:
|
|
|
|
|
XA.2011
XA.2012
XA.2013
|
Chiều sâu khoan ≤ 5cm
Chiều sâu khoan ≤ 10cm
Chiều sâu khoan ≤ 15cm
|
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
|
262
524
787
|
936
1.070
1.203
|
2.690
3.459
4.074
|
|
Khoan BÊTÔNG bằng mũi khoan Ø16mm:
Lỗ khoan Ø16mm:
|
|
|
|
|
XA.2022
XA.2023
XA.2024
|
Chiều sâu khoan ≤ 10cm
Chiều sâu khoan ≤ 15cm
Chiều sâu khoan ≤ 20cm
|
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
|
699
1.049
1.399
|
1.203
1.404
1.538
|
4.612
7.303
9.225
|
|
Khoan BÊTÔNG bằng mũi khoan Ø20mm:
Lỗ khoan Ø20mm:
|
|
|
|
|
XA.2034
XA.2035
XA.2036
|
Chiều sâu khoan ≤ 20cm
Chiều sâu khoan ≤ 25cm
Chiều sâu khoan ≤ 30cm
|
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
|
1.538
1.923
2.308
|
1.738
1.939
2.206
|
10.993
13.760
16.450
|
|
Khoan BÊTÔNG bằng mũi khoan Ø22mm:
Lỗ khoan Ø16mm:
|
|
|
|
|
XA.2044
XA.2045
XA.2046
|
Chiều sâu khoan ≤ 20cm
Chiều sâu khoan ≤ 25cm
Chiều sâu khoan ≤ 30cm
|
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
|
1.748
2.185
2.622
|
1.872
2.139
2.407
|
11.915
14.606
17.373
|
XA. 2100 - KHOAN LẤY LÕI XUYÊN QUA BÊTÔNG CỐT THÉP - GÓC KHOAN NGHIÊNG BẤT KỲ
Thành phần công việc:
Định vị lỗ khoan, khoan mồi bằng máy khoan bêtông 0,6kw đường kính Ø24mm, khoan mở rộng bằng máy khoan BÊTÔNG 1,5 kw đường kính Ø40mm, tiếp nước thường xuyên cho máy khoan. Hoàn thiện lỗ khoan đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng/1 lỗ khoan
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Khoan lấy lõi xuyên qua BÊTÔNG cốt thép, góc khoan nghiêng bất kỳ, mũi khoan Ø40mm:
|
|
|
|
|
XA.2110
XA.2114
XA.2115
XA.2116
XA.2117
|
Lỗ khoan Ø40mm
Chiều sâu khoan ≤ 20cm
Chiều sâu khoan ≤ 25cm
Chiều sâu khoan ≤ 30cm
Chiều sâu khoan ≤ 35cm
|
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
|
20.380
20.380
20.380
20.380
|
12.033
12.702
13.370
14.039
|
9.619
11.296
12.896
14.726
|
|
Khoan lấy lõi xuyên qua BÊTÔNG cốt thép, góc khoan nghiêng bất kỳ, mũi khoan Ø50mm:
|
|
|
|
|
XA.2120
XA.2124
XA.2125
XA.2126
XA.2127
|
Lỗ khoan Ø50mm
Chiều sâu khoan ≤ 20cm
Chiều sâu khoan ≤ 25cm
Chiều sâu khoan ≤ 30cm
Chiều sâu khoan ≤ 35cm
|
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
|
50.270
50.270
50.270
50.270
|
12.033
12.702
13.370
14.039
|
11.004
12.934
14.941
16.864
|
|
Khoan lấy lõi xuyên qua BÊTÔNG cốt thép, góc khoan nghiêng bất kỳ, mũi khoan Ø60mm:
|
|
|
|
|
XA.2130
XA.2134
XA.2135
XA.2136
XA.2137
|
Lỗ khoan Ø60mm
Chiều sâu khoan ≤ 20cm
Chiều sâu khoan ≤ 25cm
Chiều sâu khoan ≤ 30cm
Chiều sâu khoan ≤ 35cm
|
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
|
54.346
54.346
54.346
54.346
|
12.033
12.702
13.370
14.039
|
11.680
13.780
15.956
18.048
|
|
Khoan lấy lõi xuyên qua BÊTÔNG cốt thép, góc khoan nghiêng bất kỳ, mũi khoan Ø70mm:
|
|
|
|
|
XA.2140
XA.2144
XA.2145
XA.2146
XA.2147
|
Lỗ khoan Ø70mm
Chiều sâu khoan ≤ 20cm
Chiều sâu khoan ≤ 25cm
Chiều sâu khoan ≤ 30cm
Chiều sâu khoan ≤ 35cm
|
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
|
30.569
30.569
30.569
30.569
|
12.033
12.702
13.370
14.039
|
12.442
14.710
17.056
19.317
|
|
Khoan lấy lõi xuyên qua BÊTÔNG cốt thép, góc khoan nghiêng bất kỳ, mũi khoan Ø80mm:
|
|
|
|
|
XA.2150
XA.2154
XA.2155
XA.2156
XA.2157
|
Lỗ khoan Ø80mm
Chiều sâu khoan ≤ 20cm
Chiều sâu khoan ≤ 25cm
Chiều sâu khoan ≤ 30cm
Chiều sâu khoan ≤ 35cm
|
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
1 lỗ khoan
|
30.569
30.569
30.569
30.569
|
12.033
12.702
13.370
14.039
|
13.203
15.726
18.325
20.755
|
XA. 2200 - CẮT SÀN, TƯỜNG BÊTÔNG BẰNG MÁY
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, đo đánh dấu vị trí cắt, cắt bêtông bằng máy, cậy phá bêtông khi cắt, thu dọn, vận chuyển phế thải ra khỏi vị trí trong phạm vi 30m. Hoàn thiện chỗ cắt theo yêu cầu kỹ thuật.
XA. 2210 - CẮT SÀN BÊTÔNG BẰNG MÁY
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |