|
|
trang | 5/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.08.2016 | Kích | 1.61 Mb. | | #21655 |
| Điều hướng trang này:
- 392,49 61,87 330,62 35,00 15,00
- 951,03 550,37 44,41 505,92 21,00
- 286,50 263,02 67,95 195,07 30,00
- 331,10 110,90 20,90 90,00 29,00
- 37,30 22,55 2,70 19,85 30,00
- 968,30 427,00 164,30 262,70 40,00
- 293,19 75,51 50,00 25,51 25,00
- 183,12 100,62 0,00 0,00 5,00
- 223,09 117,38 42,99 74,40 35,00
155,16
92,64
|
13,90
|
78,74
|
45,00
|
5,00
|
|
1
|
Dự án cải thiện môi trường đô thị miền Trung Thành phố Thanh Hóa
|
ADB và AFD
|
TP Thanh Hóa
|
|
2008-2010
|
155,16
|
92,64
|
13,90
|
78,74
|
|
|
|
|
HÀ TĨNH
|
|
|
|
|
|
392,49
|
61,87
|
330,62
|
35,00
|
15,00
|
|
1
|
Sửa chữa, nâng cấp Hồ chứa nước Kim Sơn
|
WB
|
|
|
|
|
41,80
|
3,39
|
38,41
|
|
|
|
2
|
Cải thiện môi trường đô thị Miền Trung
|
ADB
|
Thành phố
|
|
2004-2010
|
|
137,59
|
27,04
|
110,55
|
|
|
|
3
|
Các dự án JICA (Tài khóa V)
|
JICA
|
Các huyện
|
|
2007-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Phát triển Bệnh viện đa khoa tỉnh
|
JICA
|
Thành phố
|
|
2008-2010
|
|
108,42
|
9,84
|
98,58
|
|
|
|
5
|
Chương trình đào tạo nghề Việt Đức
|
CHLB Đức
|
Thành phố
|
|
2008-2010
|
|
15,07
|
4,46
|
10,61
|
|
|
|
6
|
Phát triển hệ thống thủy lợi quy mô nhỏ các xã nghèo (ISDP).
|
OPEC
|
Các huyện
|
|
2008-2010
|
|
86,81
|
14,34
|
72,47
|
|
|
|
7
|
Cấp nước Thành phố Hà Tĩnh (giai đoạn II)
|
WB
|
Thành phố
|
|
2008-2010
|
|
1,30
|
1,30
|
|
|
|
|
8
|
Thoát nước Thị xã Hồng Lĩnh
|
Na Uy
|
Hồng Lĩnh
|
|
2008-2010
|
|
1,50
|
1,50
|
|
|
|
|
|
THỪA THIÊN HUẾ
|
|
|
|
|
951,03
|
550,37
|
44,41
|
505,92
|
21,00
|
15,00
|
|
1
|
Bệnh viện đa khoa Thừa Thiên Huế
|
Hàn Quốc
|
Phong Điền
|
|
2007-2010
|
617,88
|
197,00
|
7,00
|
190,00
|
|
|
|
2
|
Phát triển nông thôn Thừa Thiên Huế
|
Phần Lan
|
3 huyện
|
|
2004-2010
|
236,25
|
37,86
|
2,60
|
35,26
|
|
|
|
3
|
Phát triển nông thôn huyện Quảng Điền
|
Luxamburg
|
Quảng Điền
|
|
2007-2010
|
96,90
|
37,38
|
5,42
|
31,96
|
|
|
|
4
|
Cải thiện môi trường đô thị Lăng Cô
|
ADB
|
Phú Lộc
|
|
2004-2010
|
|
210,53
|
27,90
|
182,60
|
|
|
|
5
|
Cải thiện môi trường nước thành phố Huế
|
JICA
|
Thành phố
|
|
2007-2010
|
|
67,60
|
1,50
|
66,10
|
|
|
|
|
QUẢNG NAM
|
|
|
|
|
286,50
|
263,02
|
67,95
|
195,07
|
30,00
|
10,00
|
|
1
|
Dự án xử lý nước thải, chất thải rắn và bảo vệ môi trường TP Hội An
|
Pháp
|
TP Hội An
|
Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý rác, nước thải
|
2006-2010
|
286,50
|
263,02
|
67,95
|
195,07
|
|
|
|
2
|
Các dự án vốn JICA (tài khóa V)
|
Nhật Bản
|
Các huyện
|
|
2007-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
QUẢNG NGÃI
|
|
|
|
|
331,10
|
110,90
|
20,90
|
90,00
|
29,00
|
10,00
|
|
1
|
Cải thiện Môi trường đô thị miền Trung (ADB)
|
ADB
|
Thành phố
|
|
2004-2010
|
239,50
|
110,00
|
20,00
|
90,00
|
|
|
|
2
|
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc
|
Hàn Quốc
|
Thành phố
|
|
2005-2010
|
91,60
|
0,90
|
0,90
|
|
|
|
|
3
|
Các dự án vốn JICA (tài khóa V)
|
Nhật Bản
|
Các huyện
|
|
2007-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÌNH ĐỊNH
|
|
|
|
|
37,30
|
22,55
|
2,70
|
19,85
|
30,00
|
5,00
|
|
1
|
Dự án tu bổ phục hồi tháp Cánh Tiên
|
Đức
|
An Nhơn
|
|
2005-2010
|
9,30
|
2,17
|
1,10
|
1,07
|
|
|
|
2
|
Dự án Thủy lợi huyện Phù Mỹ
|
Bỉ
|
Phù Mỹ
|
|
2000-2010
|
28,00
|
20,39
|
1,60
|
18,79
|
|
|
|
|
NINH THUẬN
|
|
|
|
|
968,30
|
427,00
|
164,30
|
262,70
|
40,00
|
20,00
|
|
1
|
Hệ thống thủy lợi vừa và nhỏ vay vốn AFD
|
AFD
|
Các huyện
|
5 hồ
|
2007-2010
|
381,10
|
295,20
|
100,20
|
195,00
|
|
|
|
2
|
Hồ Lanh Ra – Viện trợ Vương quốc Bỉ
|
Bỉ
|
Ninh Phước
|
9,3 triệu m3
|
2008-2009
|
165,70
|
105,80
|
53,80
|
52,00
|
|
|
|
3
|
Dự án phát triển đô thị vừa và nhỏ Khu vực miền trung – ADB
|
ADB
|
Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm
|
Thoát nước Tháp Chàm, cấp nước Cà Ná
|
2007-2010
|
399,00
|
2,50
|
|
2,50
|
|
|
|
4
|
Hồ chứa nước Tà Ranh – Vốn JICA
|
JICA
|
Ninh Phước
|
Dung tích 1,1 triệu m3
|
2007-2009
|
22,50
|
23,50
|
10,30
|
13,20
|
|
|
|
|
ĐẮK LẮK
|
|
|
|
|
293,19
|
75,51
|
50,00
|
25,51
|
25,00
|
10,00
|
|
1
|
Dự án Xây dựng hệ thống thủy lợi
|
KUWAIT
|
Toàn tỉnh
|
|
2007-2009
|
293,19
|
75,51
|
50,00
|
25,51
|
|
|
|
2
|
Các dự án JICA (tài khóa V)
|
JICA
|
Các huyện
|
|
2007-2010
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LÂM ĐỒNG
|
|
|
|
|
183,12
|
100,62
|
0,00
|
0,00
|
5,00
|
5,00
|
|
1
|
Hệ thống thoát nước TP Đà Lạt
|
|
|
|
2001-2010
|
118,66
|
100,62
|
|
|
|
|
|
2
|
Dự án Hạ tầng cơ sở nông thôn dựa vào cộng đồng
|
WB
|
Các huyện
|
|
2002-2009
|
64,46
|
|
|
|
|
|
|
|
SÓC TRĂNG
|
|
|
|
|
223,09
|
117,38
|
42,99
|
74,40
|
35,00
|
20,00
|
|
1
|
Dự án thoát nước và xử lý nước thải TPST
|
CHLB Đức
|
TPST
|
320 ha
|
2006-2009
|
129,95
|
107,38
|
32,99
|
74,40
|
|
|
|
2
|
DA Đường Tỉnh 04 tỉnh Sóc Trăng thuộc Hợp phần C, DA Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông ĐBSCL (Dự án WB5)
|
WB5
|
Mỹ Xuyên
|
320 ha
|
2009-2010
|
93,14
|
10,00
|
10,00
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|