Ubnd tỉnh hải dưƠng sở giao thông vận tảI



tải về 0.69 Mb.
trang4/5
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích0.69 Mb.
#3957
1   2   3   4   5
100000

12/10/15

13720

87000

31/12/15

11980

87000

0

0.0%

20/10/15

Ninh Giang - Lục Ngạn

75000

12/10/15

13720

68000

31/12/15

11980

68000

0

0.0%

20/10/15

16

Công ty TNHH
TM&DL
Nam Việt Cường

Buýt 01 +02

20000

Toàn tuyến
08/09/2015

13310

18000

08/01/16

11110

17000

1000

-5.6%

18/01/16

 

16000

Chặng 2
08/09/2015

13310

15000

08/01/16

11110

14000

1000

-6.7%

18/01/16

 

13000

Chặng 1
08/09/2015

13310

12000

08/01/16

11110

11000

1000

-8.3%

18/01/16

 

7000

Nội đô
08/09/2015

13310

5000

08/01/16

11110

5000

0

0.00%

10/01/16

 

17

Công ty CP VTHK
Thắng Lợi

Buýt 216

30000

Toàn tuyến
15/09/2015

13310

25000

05/01/16

11110

24000

1000

-4.0%

10/01/16

 

20000

Chặng
15/09/2015

13310

18000

05/01/16

11110

18000

0

0.0%

10/01/16

 

HD - Bình Phước
(Giường nằm)

910000

08/09/15

13310

830000

05/01/16

11110

800000

30000

-3.6%

10/01/16

 

Hải Dương - Krôngpa (Gia Lai) (giường nằm)

620000

08/09/15

13310

580000

05/01/16

11110

550000

30000

-5.2%

10/01/16

 

Hải Dương - Kon Tum
(giường nằm)

580000

08/09/15

13310

550000

05/01/16

11110

500000

50000

-9.1%

10/01/16

 

18

HTX VTHHHK&
DL
Tân Việt

Thanh Hà - Gia Lâm

50000

23/09/15

13880

43000

10/01/16

11110

43000

0

0.0%

15/01/16

 

Sao Đỏ - Gia Lâm

50000

23/09/15

13880

43000

10/01/16

11110

43000

0

0.0%

15/01/16

 

Thanh Hà - Mỹ Đình

55000

23/09/15

13880

50000

10/01/16

11110

50000

0

0.0%

15/01/16

 

Thanh Hà - Sơn Tây

75000

23/09/15

13880

72000

10/01/16

11110

72000

0

0.0%

15/01/16

 

Thanh Hà - Cái Rồng

65000

23/09/15

13880

58000

10/01/16

11110

58000

0

0.0%

15/01/16

 

Thanh Hà - Cửa Ông

65000

23/09/15

13880

58000

10/01/16

11110

58000

0

0.0%

15/01/16

 

Hải Dương - Tân Thanh

120000

23/09/15

13880

100000

10/01/16

11110

95000

5000

-5.0%

15/01/16

 

Bến Trại - Đồng Đăng

90000

23/09/15

13880

77000

10/01/16

11110

77000

0

0.0%

15/01/16

 

HD-P.BLạng Sơn

90000

23/09/15

13880

77000

10/01/16

11110

77000

0

0.0%

15/01/16

 

Hải Dương - Cao Bằng

200000

23/09/15

13880

190000

10/01/16

11110

180000

10000

-5.3%

15/01/16

 

Hải Dương - Phú Thọ

80000

23/09/15

13880

67000

10/01/16

11110

67000

0

0.0%

15/01/16

 

Nam Sách - Gia Lâm

45000

23/09/15

13880

43000

10/01/16

11110

43000

0

0.0%

15/01/16

 

Nam Sách - Móng Cái

150000

23/09/15

13880

140000

10/01/16

11110

135000

5000

-3.6%

15/01/16

 

Thanh Hà - Mông Dương

70000

23/09/15

13880

70000

10/01/16

11110

70000

0

0.0%

15/01/16

 

19

Công ty TNHH
MTV ô tô
VTHK Thành Long

Hải Dương - TP HCM

880.000

09/09/15

13310

750000

07/01/16

11100

710000

40000

-5.3%

10/01/16

 

20

Công ty VTHK
&DL Việt Bắc

Buýt 06

25000

Toàn tuyến
12/09/2015

13310

23000

01/01/16

11110

22000

1000

-4.3%

20/01/16

 

7000

Nội thành
12/09/2015

13310

5000

01/01/16

11110

3000

2000

-40.0%

20/01/16

 

10000

HD-Thanh Miện
12/09/2015

13310

15000

01/01/16

11110

15000

0

0.0%

20/01/16

 

15000

Thanh Miện-Bến Trại
12/09/2015

13310

10000

01/01/16

11110

10000

0

0.0%

20/01/16

 

21

XN VTTD
Duy Cường

Hải Dương - Nghệ An

180000

07/09/15

13310

170000

01/01/16

11110

165000

5000

-2.9%

15/01/16

 

Hải Dương - Thanh Hóa

100000

07/09/15

13310

85000

01/01/16

11110

83000

2000

-2.4%

15/01/16

 

22

Công ty ô tô
VTHK Vân Thanh

Thanh Hà - Gia Lâm

50000

06/02/15

13310

40000

08/01/16

11110

40000

0

0.0%

15/01/16

 

Quý Cao - Gia Lâm

50000

09/09/15

13310

40000

08/01/16

11110

40000

0

0.0%

15/01/16

 

Bến Trại - Gia Lâm

50000

09/09/15

13310

40000

08/01/16

11110

40000

0

0.0%

15/01/16

 

Kinh Môn - Gia Lâm

55000

09/09/15

13310

48000

08/01/16

11110

48000

0

0.0%

15/01/16

 

Bến Trại - Móng Cái
(ghế ngồi)

130000

09/09/15

13310

125000

08/01/16

11110

120000

5000

-4.0%

15/01/16

 

Hải Tân - Lào Cai

200000

09/09/15

13310

190000

08/01/16

11110

185000

5000

-2.6%

15/01/16

 

Kinh Môn - Cầu Rào

40000

09/09/15

13310

35000

08/01/16

11110

35000

0

0.0%

15/01/16

 

Sao Đỏ - Gia Lâm

40000

09/09/15

13310

40000

08/01/16

11110

40000

0

0.0%

15/01/16

 

Quý Cao - Đại Từ

90000

09/09/15

13310

75000

08/01/16

11110

72000

3000

-4.0%

15/01/16

 

Quý Cao - Cao Bằng

175000

09/09/15

13310

160000

08/01/16

11110

155000

5000

-3.1%

15/01/16

 

Hải Dương - Thanh Hóa

100000

09/09/15

13310

90000

08/01/16

11110

85000

5000

-5.6%

15/01/16

 

Hải Dương - Đăk Nông

800000

09/09/15

13310

720000

08/01/16

11110

710000

10000

-1.4%

15/01/16

 

Hải Dương - Gia Lai

600000

09/09/15

13310

600000

08/01/16

11110

600000

0

0.0%

15/01/16

 

Quý Cao - Thái Nguyên

70000

02/03/15

15170

67000

08/01/16

11110

65000

2000

-3.0%

15/01/16

 

Thanh Hà - Mông Dương

60000

09/09/15

13310

58000

08/01/16

11110

55000

3000

-5.2%

15/01/16



tải về 0.69 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương