DT.002394 - 403
DC.011426 - 30
DVT.003285 - 86
1365. Hoá chất tinh khiết: Sách hướng dẫn cách điều chế các hoá chất vô cơ trong điều kiện phòng thí nghiệm / Iu. V. Kariakin, I. I. Angelov; Ng.d. Trần Ngọc Mai, ... .. - H.: Khao học và Kỹ thuật , 1990. - 845 tr. ; 20 cm. vie. - 661/ K 118h/ 90
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Điều chế, Hóa chất vô cơ
ĐKCB: DC.011611 - 14
1366. Hoá kĩ thuật đại cương / Nguyễn Như Thịnh, Phan sĩ Cát.. - H.: Công nhân kỹ thuật , 1986. - 255 tr. ; 27 cm.. - 660.2/ NT 1876h/ 86
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.010339 - 40
1367. Hoá sinh công nghiệp / Lê Ngọc Tú, La Văn Chứ, Đặng Thị Thu, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 443 tr. ; 27 cm. vie. - 660/ H 283/ 00
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Hóa sinh học, Công nghiệp
ĐKCB: DC.002442 - 46
MV.045547 - 60
DV.003531
DVT.004657
1368. Hydrosystems engineering reliability assessment and risk analysis / Yeou-Koung Tung, Ben-Chie Yen, Charles S. Melching. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 496p. ; 19 cm., 0-07-145158-7 eng. - 665.8/ T 9262h/ 06
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: CN.005442
1369. Introduction to soil chemistry: Analysis and instrumentation / Alfred R. Conklin. - Canada: Wiley-Interscience , 2005. - 218 p. ; 24 cm., 0-471-46056-7 eng. - 631.4/ C 75211i/ 05
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Đất
ĐKCB : NLN.00641
1370. Kĩ thuật hệ thống công nghệ hoá học: T.1: Cơ sở mô hình hoá các quá trình công nghệ hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thiêm.. - Tái bản có sữa chữa bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 660/ NT 417(1)k/ 04
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật, Công nghệ hóa học
ĐKCB: DT.011130 - 43, DT.013208
DC.024100 - 14
MV.055916 - 35
1371. Kĩ thuật hệ thống công nghệ hoá học: T.2: Tối ưu hoá các quá trình công nghệ hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thiêm.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 340 tr. ; 20 cm. Vie. - 660/ NT 417(2)k/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật, Công nghệ hóa học
ĐKCB: DT.010801 - 15
MV.057058 - 77
DC.024060 - 74
1372. Kĩ thuật phân tích thu hồi kim loại quí tinh khiết: (Vàng - bạc - bạch kim) / Nguyễn Khương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 176 tr. ; 19 cm. Vie. - 671/ NK 229k/ 02
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Kim loại quý
ĐKCB: DT.011722 - 36
DC.024085 - 99
MV.054265 - 84
1373. Kim loại học vật lí / Lê Công Dưỡng.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1973. - 415 tr. ; 27 cm.. - 669/ LD 429k/ 73
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Kim loại, Vật lý
ĐKCB: DC.010275 - 78
1374. Kim loại học vật lí: T.1 / R. W. Cahn; Ng.d. Vũ Đình Cự.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 219 tr. ; 27 cm.. - 669/ C 132(1)k/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Kim loại, Vật lý
ĐKCB: DC.010325
1375. Kim loại học vật lí: T.2 / R. W. Cahn; Ng.d. Vũ Đình Cự.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 231 tr. ; 27 cm.. - 669/ C 132(2)k/ 76
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Kim loại, Vật lý
ĐKCB: DC.008874 - 75
1376. Kỹ thuật đo lường và dụng cụ đo trong công nghệ hoá học / Lê Phan Hoàng Chiêu. - Tp. HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2004. - 239 tr. : Hình vẽ ; 15 x 21cm vie. - 660/ LC 5339k/ 04
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Kỹ thuật đo lường
ĐKCB: DVT.003545 - 54
DT.017748 - 65
1377. Kỹ thuật hệ thống công nghệ hoá học: T.1: Cơ sở mô hình hoá các quá trình công nghệ hoá học / Nguyễn Minh Tuyển, Phạm Văn Thiêm.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 660/ NT 417(1)k/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật, Công nghệ hóa học
ĐKCB: DC.002417 - 21
MV.044577 - 91
1378. "Le" pétrole / Dalemont.. - Raris: Presses universitaires de france , 1971. - 125 c. ; 20 cm. rus - 665.5/ D 139p/ 71
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004936
1379. Lí thuyết các quá trình luyện kim: T.1 / Nguyễn Văn Hiền, Đỗ Minh Đức.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 200 tr. ; 27 cm. vie. - 669.01/ NH 266(1)l/ 83
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Luyện kim
ĐKCB: DC.008851 - 54
1380. Liquid particle size measurement techniques: 2 vol. / Ed. E. Dan Hirleman.. - USA.: ASTM , 1990. - 260 p. ; 22 cm., 0-8031-1459-1 eng. - 660/ L 693/90
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020015
1381. Lý thuyết các quá trình luyện kim: T.1: Hỏa luyện / Bùi Văn Mưu, Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bình, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 242 tr. ; 27 cm. vie. - 669.01/ L 436(1)/ 97
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Luyện kim
ĐKCB: MV.040780 - 804
1382. Lý thuyết các quá trình luyện kim: T.2: Hỏa luyện / Phùng Viết Ngư, Phạm Kim Đĩnh, Nguyễn Kim Thiết.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 669.01/ PN 213(2)l/ 97
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Luyện kim
ĐKCB: DC.002502 - 06
MV.040805 - 29
1383. Magnesium alloys and technology / E.d by K. U. Kainer.. - USA.: Wiley-VCH , 2003. - 285 p. ; 24 cm., 3-527-30570 eng. - 661.04/ K 113m/ 03
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.025419
1384. Materials science and technology: Comprehensive treatment / Ed. A. Dieter Schluter.. - Germany: Wiley VCH , 1999. - 665 p. ; 27 cm., 3-527-29449-X. eng. - 660/ M 425/ 99
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020130
1385. Micon 86: Optimization of processing properties and service performance through microstructural control / Ed. B. L. Bramfitt.. - USA.: ASTM , 1988. - 315 p. ; 22 cm., 0-8031-0985-7 eng. - 669.85/ M 626/ 88
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020135 - 36
1386. Modeling and simulation in chemical engineering / Roger. E. Franks. - New York: Mcgraw - Hill , 1972. - 411 p. ; 19 cm., 0-471-27535-2 eng. - 660/ F 8345 m / 72
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000890
1387. Momentum, heat and mass transfrer / C. O. Bennett, J. E. Myers. - New York: McGrall-Hill Book company , 1962. - 697 tr. ; 19 cm. eng. - 660/ B 4711m/ 62
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.001084, VE.000587
1388. Monitoring of water quality: The contribution of advanced technologies / F. Colin, P. Quevauviller. - UK: Elsevier Science Ltd , 1998. - 269 p. ; 24 cm., 0 08 043203 eng. - 628.1/ C 696m/ 98
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Nước
ĐKCB: NLN.006438
1389. Nanocomposite science and technology / P. M. Ajayan, L. S. Schadler, P. V. Braun.. - USA.: Wiley-VCH , 2003. - 230 p. ; 27 cm., 3-527-30359-6 eng. - 661/ A 312n/ 03
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.025420
1390. Nhiệt động trong hoá kỹ thuật / La Văn Bình.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 320 tr. ; 24 cm. vie. - 660.29/ LB 274n/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Nhiệt động học
ĐKCB: DC.002457 - 61
MV.045531 - 45
DT.008271 - 76
1391. Những câu chuyện về kim loại / S. I. Venetxki; Ng.d. Nguyễn Văn Đàm.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 669/ V 457n/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Kim loại
ĐKCB: DC.010308
1392. Những qui trình kỹ thuật mạ điện kim loại và hợp kim: T.1 / Nguyễn Khương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 219 tr. ; 20 cm.. - 671.7/ NK 229(1)n/ 93
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Mạ điện, Kim loại, Phi kim
ĐKCB: DC.008267 - 70, DC.008737 - 38
1393. Organic synthesis engineering / L. K. Doraiswamy.. - USA: Oxford University press , 2001. - 918 p. ; 24 cm., 0-19-509689-4 eng. - 660.28/ D 693o/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.022316
1394. Optimization of chemical processes / Thomas F. Edgar, David M. Himmelblau.. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 651 p. ; 24 cm., 0-07-039359-1 eng. - 660.28/ E 123o/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.000475 - 76
1395. Oil spill chemical dispersants: Research, experience and recommenda / Ed. Tom E. Allen.. - USA.: ASTM , 1988. - 461 p. ; 22 cm., 0-8031-0400-6 eng. - 628.1/ O 139/ 84
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học
ĐKCB: DC.020005 - 06
1396. Part through crack fatigue life prediction / Ed. J. B. Chang.. - USA.: ASTM , 1979. - 216 p. ; 20 cm. eng. - 671/ P 323/ 79
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học
ĐKCB: DC.020159
1397. Phân tích cấu trúc kim loại bằng tia rơngen: T.1 / A. A. Ruxacov.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 218 tr. ; 27 cm.. - 669.9/ R 984(1)p/ 83
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Cấu trúc, Kim loại
ĐKCB: DC.010287 - 90
1398. Phân tích cấu trúc kim loại bằng tia rơngen: T.2 / A .A. Ruxacov.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 175 tr. ; 27 cm.. - 669.9/ R 984(2)p/ 83
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Cấu trúc, Kim loại
ĐKCB: DC.010291 - 94
1399. Phân hữu cơ: Phân vi sinh và phân ủ / Nguyễn Thanh Huyền. - Nghệ An: Nghệ An , 2003. - 71 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 631.8/ NH 6335p/ 03
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Phân hữu cơ
ĐKCB: NLN.003264 - 68
1400. Plant protein Kinases: Vol. 32 / Kreis.. - United Kingdom: Acacdemic Press , 2000. - 527 p. ; 22 cm., 0120059320 eng. - 631.8/ K 192(32)p/ 00
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học
ĐKCB: NLN.002471
1401. Preliminary chemical engineering plant design / William D. Baasel. - New York: Elsevier , 1976. - 490 p. ; 19 cm., 0-444-00152-2 eng. - 660/ B 1119 p/ 76
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000889
1402. Purification of inorganic and organic materials / Morris Zief. - New York: Marcel dekker , 1969. - 318 tr. ; 27 cm. eng. - 660/ Z 65p/ 69
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000917
1403. Rapidly solidified powder aluminum alloys: Symposium sponsored by ASTM Committee B-9 on metal powders and metal powder products Philadelphia, PA, 4-5 April 1984 / Ed. Morris E. Fine, Edgar A. Starke.. - USA.: ASTM. , 1986. - 544 p. ; 23 cm., 0-8031-0442-1 engus. - 669.722/ R 218/ 86
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020123, DC.020132
1404. Recent advances of plant root structure and function: Proceedings of the 5th international symposium on structure and funtion of roots / Ed. O. Gasparikova, M. Ciamporova.. - Netherlands: Kluwer academic pub , 2001. - 186 p. ; 25 cm, 0792366581 eng. - 631.8/ R 294/ 01
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học
ĐKCB: NLN.002440
1405. Separation process technology / Jimmy L. Humphrey, George E. Keller II.. - USA.: McGraww-Hill , 1997. - 408 p. ; 27 cm., 0-07-031173-0. eng. - 660/ H 927s/ 97
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020148
1406. Soil physical chemistry / Donald L. Sparks.. - 2nd ed.. - American: CRC Press , 1999. - 409 p. ; 24 cm, 0873718836 eng. - 631.41/ S 736s/ 99
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: NLN.002575
1407. Soil, fertilizer, and plant silicon reseach in Japan / Jian Feng Ma, Eiichi Takahashi.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 2002. - 281 p. ; 27 cm, 0444511660 eng. - 631.8/ J 1615Fs/ 02
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Đất, Phân bón, Thực vật
ĐKCB: NLN.002676
1408. Steel forgings / Ed. Edward G. Nisbett.. - USA.: ASTM , 1986. - 610 p. ; 22 cm., 0-8031-0465-0 eng. - 672.3/ S 813/ 86
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học
ĐKCB: DC.020150 - 51
1409. Steel forgings: Second volume / Ed. Edward G. Nisbett.. - USA.: ASTM , 1997. - 367 p. ; 22 cm., 0-8031-2423-6 eng. - 672.3/ S 813/ 97
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học
ĐKCB: DC.020153
1410. Technologies related to participatpry forestry in tropical and subtropical countries. - USA.: The World Bank , 1995. - 49 p. ; 27 cm.. -( (World bank technical paper number 299)), 0-8213-3399-2 eng. - 634.9/ T 255/ 95
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.000376
1411. Testing of metallic and inorganic coatings / Ed. William B. Harding.. - USA.: ASTM , 1987. - 374 p. ; 22 cm., 0-8031-0947-4 eng. - 667.9/ T 344/ 87
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: DC.020133
1412. Chemistry and technology of gypsum / Ed. Richard A. Kuntze.. - USA.: ASTM , 1984. - 180 p. ; 22 cm., 0-8031-0219-4 eng. - 666.92/ C 517/ 84
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Thạch cao
ĐKCB: DC.020120 - 21
1413. The chemical process industries / R. Norris Shreve. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1956. - 1004 p. ; 24 cm. eng. - 661/ S 5613c/ 56
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.001086
1414. Tính toán bằng đồ thị trong công nghệ các chất vô cơ / M. M. Viktorov; Ng.d. Nguyễn An.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 404 tr. ; 27 cm.. - 661.04/ V 6945t/ 77
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Chất vô cơ
ĐKCB: DC.009730 - 32
1415. Tính toán quá trình thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm: T.2 / Nguyễn Bin.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 660.29/ NB 273(2)t/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Cộng nghệ hóa chất, Thực phẩm
ĐKCB: DC.002432 - 36
MV.044439 - 43
1416. Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm: T.1 / Nguyễn Bin.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 394 tr. ; 20 cm. vie. - 660.29/ NB 273(1)t/ 01
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Cộng nghệ hóa chất, Thực phẩm
ĐKCB: DC.002407 - 11
MV.044434 - 38
1417. Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm: T.1 / Nguyễn Bin.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 660.29/ NB 273(1)t/ 03
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Cộng nghệ hóa chất, Thực phẩm
ĐKCB: NLN.000631 - 39
1418. Tính toán quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm: T.1 / Nguyễn Bin.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 660.29/ NB 273(1)t/ 04
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Cộng nghệ hóa chất, Thực phẩm
ĐKCB: NLN.000650 - 54
1419. Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp / Trịnh Xuân Lai. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 343 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 628.1/ TL 1851t/ 08
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Xử lý, Cấp nước
ĐKCB: CN.005381 - 87
DC.032300 - 01
DVT.002648
1420. The environmental science of drinking water / Patrick J. Sullivan, Franklin J. Agardy, James J. J. Clark. - UK: Elsevier Butterworth-Heinemann , 2005. - 368 p. ; 24 cm., 0-7506-7876-3 eng. - 628.1/ S 9493e/ 05
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Nước
ĐKCB: NLN.006440
1421. Thí nghiệm hoá kỹ thuật môi trường: Phần 1: Phân tích chất lượng nước / Nguyễn Văn Phước, ...[và những người khác]. - Tp. HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2005. - 65 tr. ; 19 x 27cm vie. - 628.1/ NP 577t/ 05
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Kỹ thuật môi trường
ĐKCB: DT.017672 - 90
DVT.003450 - 59
1422. Transforming sustainability strategy into action: The chemical industry / Beth Beloff, Marianne Lines, Dicksen Tanzil. - Wiley-Interscience: A John Wiley & Sons,Inc. , 2005. - 542p. ; 19 cm., 978-0-471-64445-3 eng. - 660.068/ B 4521t/ 05
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: CN.005545 - 46
1423. Unit operations of chemical engineering / Warren L. McCabe, Julian C. Smith. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1976. - 1028 tr. ; 25 cm. eng. - 660/ M 4788u/ 76
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: VE.000566
1424. Vàng và công nghệ chế biến trích ly quặng vàng / Trần Ngọc Du.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 424 tr. ; 20 cm. Vie. - 669.22/ TD 319v/ 99
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học, Quặng vàng
ĐKCB: DC.024724 - 46
DT.011375 - 97
MV.054847 - 50
1425. Water Supply / A. C Twort, R. C. Hoather, F. M. Law. - 2nd.. - London: Edwart Arnold , 1974. - 478 p. ; 20 cm., 0-7131-3318 X eng. - 628.1/ T 9749w/ 74
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Cấp nước
ĐKCB: VE.000171
1426. Water Treatment Principles And Design / James M. Montgomery. - New York: John Wiley & Sons , 1985. - 696 p. ; 20 cm., 0-471-04384-2 eng. - 628.1/ M 7871w/ 85
Từ khóa: Hóa học, Công nghệ hóa học, Nước
ĐKCB: VE.000226
1427. Абсорбция газов / В. М. Рамм. - Изд. 2-е. - М.: Химия , 1976. - 654 c. ; 21 cm. rus - 665.5/ Р 174а/ 76
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004940, MN.005649, MN.013762, MN.013407
1428. Автоматизация непрерывных мелкосортных станов.. - М.: Металлургия , 1975. - 214 c. ; 21 cm. rus - 669/ А 6935/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.008407
1429. Автоматизация хлорных производств.. - М.: Химия , 1975. - 312 c. ; 20 cm. rus - 661/ А 9635/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004803 - 07
1430. Автоматизированная лазерная резка материалов / В. А. Михайлов-тепляков, М. И. Богданов. - Л.: Машиностроение , 1976. - 208 c. ; 20 cm. Rus - 621.9/ М 6366а/ 76
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.014267 - 68
1431. Автоматическое регулирование и контрольно-измерительные пртборы в промышленности основной химии.. - М.: Химия , 1975. - 181 c. ; 21 cm. rus - 661/ А 9635 / 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005095, MN.004709
1432. Автоматическое управление процессами производства стекла / М. Б. Усвицкий.. - Л.: Стройиздат , 1975. - 230 с. ; 20 cm. rus - 666.1/ У 184а/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005506 - 07
1433. Акриловые полимеры / Ольдржих марек, Милан томка.. - М.: Химия , 1966. - 317 с. ; 21 cm. rus - 668.9/ М 323а/ 66
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005230
1434. Анализ железных марганцевых руд и агломератов. - М.: Металлургия , 1966. - 310 с. ; 20 cm. rus - 669/ А 532/ 66
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005096 - 97
1435. Анализ контактных и проводниковых сплавов / Н. Ф. Будяк, Т. А. Екименкова. - М.: Металлургия , 1975. - 167 c. ; 20 cm. Rus - 621.4/ Б 9278а/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.014269
1436. Биологический метод зашиты растений.. - М.: Цнсхб васхнил , 1969. - 189 с. ; 19 cm. rus - 660.6/ Б 615/ 69
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005332
1437. Вапотронная техника / С. А. Тиктин.. - Киев: Технiка , 1975. - 152 c. ; 20 cm. rus - 682/ Т 624в/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004892 - 93
1438. Введение в технологию основного органического синтеза / В. С. Хайлов, Б. Б. Брандт.. - Изд-во: Химия , 1969. - 558 c. ; 20 cm. rus - 661/ Х 145в/ 69
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004905
1439. Время формирования залежей нефти и газа.. - М.: Наука , 1976. - 302 с. ; 20 cm. Rus - 665.5/ В 979 76
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005632
1440. Вспомогательные вещества для полимерных материалов: Справочник / К. А. Золотарева, И. П. Маслова, В. М. Делюсто... .. - М.: Химия , 1966. - 176 c. ; 22 cm. rus - 668.9/ В 985/ 66
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005222
1441. Высокотемпературные термопары / С. К. Данишевский, Н. И. Сведе-швец.. - М.: Металлургия , 1977. - 230 c. ; 19 cm. rus - 669/ Д 183в/ 77
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004790 - 91
1442. Cжигание газов в топках котлов и печей и обслуживание газового хозяйства предприятий / В. М. Чепель, И. А. Шур.. - Издан. 7-е. - Л.: Недра , 1980. - 591 с. ; 22 cm. rus - 662.6/ Ц 519с/ 80
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005039 - 40
1443. Cплавы вольфрама, молибдена и ниобия с бором и углеродом / Ф. И. Шамрай, В. И. Харитонов, Л. В. Горшкова.. - М.: Наука , 1974. - 116 c. ; 20 cm. rus - 669/ Ш 5275с/ 74
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.04904
1444. Cправочник по пластическим массам: Т.1. - Изд. 2-е. - М.: Химия , 1975. - 448 с. ; 20 cm rus - 668.4/ С 7665(1)/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.013612
1445. Cправочник сернокислотчика.. - М.: Химия , 1971. - 744 c. ; 20 cm. rus - 661.003/ C 6665/ 71
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004974
1446. Газы в окисных расплавах / И. А. Новохатский.. - М.: Металлургия , 1975. - 216 c. ; 20 cm. rus - 661/ Н 9455г/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004934 - 35, MN.005059
1447. Дезактивация полимерных материалов / С. М. Городинский, Д. С. Гольдштейн.. - М.: Атомиздат , 1975. - 223 c. ; 20 cm. rus - 668.9/ Г 672д/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.007345, MN.007599, MN.008391
1448. Деформация металлов взрывом. - М.: Металлургия , 1975. - 415 c. ; 19 cm. Rus - 669/ Д 315/ 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.006717
1449. Деформируемость структурно неоднородных сталей и сплавов / С. И. Булат, А. С.Тихонов, А. К. Дубровин.. - М.: Металлургия , 1975. - 351 c. ; 19 cm. rus - 669/ Б 933д / 75
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.005020
1450. Диаграммы состояний двойных и тройных систем / А. М. Захаров.. - М.: Металлургия , 1964. - 299 c. ; 20 cm. rus - 669/ З 1215д / 64
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.004765
1451. Индукционные печи для плавки чугуна.. - М.: Машиностроение , 1976. - 175 c. ; 22 cm. rus - 669/ И 192/ 76
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB: MN.007591 - 92
1452. Интенсификация процессов пиролиза / Д. Н. Тменов, С. П. Гориславец.. - Киев: Техника , 1978. - 192 c. ; 21 cm. rus - 665.5/ Т 6266и/ 78
Từ khóa: Hóa học, Kỹ thuật hóa học
ĐKCB
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |