Iv. hãa häc ph©n tÝch
731. Analyse quantitative / V. Alexêev.. - M.: Mir , 1966. - 590 p. ; 20 cm. Eng - 545/ A 374a/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.005674 - 77
732. Analytical chemistry / S. Shapiro, Ya. Gurvich.. - Moscow: Mir , 1972. - 557 c. ; 20 cm. eng - 543/ S 529a/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.003707
733. Analytical chemistry in Metallurgy: Trans. from the Russian / V. I. Posypaiko, N. A. Vasina.. - M.: Mir , 1984. - 407 с. ; 22 cm. Rus - 543/ P 855a/ 84
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.005685 - 87
734. Analytical chemistry / Gary D. Christian. - 3th ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1971. - 643p. ; 20cm. eng. - 543/ C 5551a/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000105
735. Analytical Chemistry handbook / John A. Dean.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 130 p. ; 25 cm., 0-07-016197-6. eng. - 543/ D 281a/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.019460
736. Analytical chemistry: Vol.26. - Washington: American chemical society , 1954. - 2032 p. ; 27 cm. eng. - 543/ A 5329(26)/ 54
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.001213
737. Basic methods of organic microanalysis / V. A. Klimova.. - М.: Mir , 1977. - 225 с. ; 20 cm. еng - 545.84/ К 165в/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.005683 - 84
738. Brewing: New technologies / C. W. Bamforth. - England: Woodhead , 2006. - 484 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-8493-9159-0 eng. - 542/ B 1998b/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.017965
739. Course of analytical chemistry: Volume 1: qualitative analysis / A. P. Kreshkov, A. A. Yaroslavtsev.. - М.: Mir , 1977. - 420 c. ; 20 cm. eng - 543/ K 192(1)c/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.005650 - 52
740. Course of analytical chemistry: Volume 2: quantitative analysis / A. P. Kreshkov, A. A. Yaroslavtsev.. - М.: Mir , 1977. - 318 c. ; 20 cm. eng - 543/ K 192(2)c/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.005657 - 59
741. Các hợp chất hoá học có trong chè và một số phương pháp phân tích thông dụng trong sản xuất chè ở Việt Nam / TS. Vũ Thy Thư, ...[ và những người khác]. - H.: Nông nghiệp , 2001. - 208 tr. ; 15 x 21cm vie. - 543/ C 118/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Hợp chất hóa học
ĐKCB: NLN.003552 - 84
DVT.003323 - 30
742. Các phương pháp hoá phân tích: T.1 / G .Saclô; Ng.d. Đào Hữu Vinh, Từ Vọng Nghi.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1972. - 215 tr. ; 27 cm.. - 543/ S 119(1)c/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MV.044809 - 10
743. Các phương pháp phân tích hoá học nước biển / Đoàn Văn Bộ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 152 tr. ; 20 cm. Vie. - 543/ ĐB 311c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MV.056750 - 64
DC.023851 - 60
DT.011555 - 69
744. Chemical analysis: An advanced text and reference / Herbert A. Laitinen, Walter A. Harris. - 2nd ed.. - Lon don: McGraw-Hill , 1975. - 610 tr. ; 21 cm. eng. - 543/ L 189/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000564
745. Chemical instrumentation: A Systematic approach to instrumental analysis / Howard A. Strobel. - London: Addison-Wesley publishing company , 1960. - 654p. ; 19cm. eng. - 542/ S 919c/ 60
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000083
746. Chiết tách, phân chia xác định các chất bằng hữu cơ: Tập 1: Lý thuyết, thực hành, ứng dụng: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành: hoá, sinh, y, dược, môi trường, ... / Hồ Viết Quý.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 416 tr. ; 20 cm. Vie. - 543.071/ HQ 415(1)c/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Chiết tách
ĐKCB: NLN.000052 - 80
DVT.003332
747. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại: T.1: Các phương pháp phân tích hoá học / Hồ Viết Quý.. - H.: Đại học Sư Phạm , 2002. - 620 tr. ; 20 cm. Vie. - 543/ HQ 415(1)c/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.024846 - 58;
DT.011370 - 74, DT.011605 - 14
MV.056710 - 29
DVT.003343 - 44
748. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại: T.1:Các phương pháp phân tích hoá học / Hồ Viết Quý. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 619 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 543/ HQ 98(1)c/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.031328 - 32
DT.019783 - 87
749. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại: T.2: Các phương pháp phân tích lí - hoá / Hồ Viết Quý.. - H.: Đại học Sư phạm , 2002. - 576 tr. ; 19 cm.. - 543/ HQ 415(2)c/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.017656 - 59, DC.024814 - 24
DT.008717 - 28, DT.011676 - 83
MV.002131 - 40, MV.057301 - 68
DVT.003345 - 49
750. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại: T1: Các phương pháp phân tích hoá học / Hồ Viết Quý. - H.: Đại học sư phạm , 2006. - 617tr. ; 14,5 x 20,5cm vie. - 543/ HQ 98(1)c/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: NLN.003297 - 98
751. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại: T2: Các phương pháp phân tích lý - hoá / Hồ Viết Quý. - H.: Đại học sư phạm , 2006. - 575 tr. ; 14,5 x 20,5cm vie. - 543/ HQ 98(2)c/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: NLN.003300 - 01
752. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại: T2: Các phương pháp phân tích lý - hoá / Hồ Viết Quý. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 575 tr. ; 14,5 x 20,5cm vie. - 543/ HQ 98(2)c/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.031204 - 08
DT.019788 - 92
753. Cơ sở hoá học phân tích hiện đại: T3: Các phương pháp phân chia, làm giàu và ứng dụng phân tích / Hồ Viết Quý. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2006. - 528 tr. ; 14,5 x 20,5cm vie. - 543/ HQ 98(3)c/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.030903 - 07
DT.019568 - 72
754. Cơ sở hoá học phân tích: Giáo trình dành cho sinh viên các Trường đại học bách khoa, sư phạm, khoa học tự nhiên, kỹ thuật... / Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 377 tr. ; 27 cm. Vie. - 543/ HC 146555c/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DT.012050 - 63
MV.057134 - 52
DC.024238 - 50
DVT.003306 - 10
755. Cơ sở lí thuyết hoá học phân tích: Sách dùng cho sinh viên ngành Hoá các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / Nguyễn Thạc Cát, Từ Vọng Nghi, Đào Hữu Vinh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 360 tr. ; 20 cm.. - 543.071/ NC 122c/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.009225 - 26
` DVT.003350
756. Complexation in analytical chemistry: A guide the critical selection of analytical methods based on complexation reactions / Anders Ringbom. - New York: intersciece Publishers , 1963 ; 19 cm., 63-14080 eng. - 543/ R 5814c/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000118
757. Cooperative chemistry laboratory manual / Melanie M. Cooper.. - Singapore: McGraw - Hill , 1996. - 161 p. ; 27 cm., 0-07-012771-9. eng. - 542/ C 777c/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.019456 - 57
758. Coputerized quantitative infrared analysis: Symposium sponsored by ASTM Committee E-13 on Molecular Spectroscopy and federation of Analytical Chemistry and Spectroscopy Societies (FACSS) Philadelphia, PA, 18 Sept. 1984 / Ed. Gregory L. McClure.. - USA.: ASTM. , 1987. - 186 p. ; 23 cm., 0-8031-0929-6 engus. - 543.085 8/ C 736/ 87
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.019462
759. Crystal structure anlysis: Principles and pratice / Wiliam Clegg, Alexander J. Blake, Rober O. Gould, ... .. - Manchester: Oxford University Press , 2001. - 265 tr. ; 24 cm., 0-19-850-618-X. - 543/ C9575/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Cấu trúc tinh thể
ĐKCB: DC.010211 - 14
760. Duolite ion - exchange manual. - France: Diamond chemicals , 1969. - 210 tr. ; 25 cm. eng. - 543/ D 928/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000583
761. Handbook of analytical instruments / R. S. Khandpur.. - India: Tata McGraw-Hill , 1989. - 533 p. ; 25 cm., 0-07-4601868-5 eng. - 542.2/ K 625a/ 89
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.019458
762. Hoá học phân tích / N. La. Lôghinôp, A. V. Vôskrenxenski, I. S. Xôlôtkin; Ng.d. Vũ Văn Lục.: P. I: Phân tích định tính: T.2. - H.: Giáo Dục , 1979. - 126 tr. ; 19 cm.. - 544.071/ L 831(I.2)h/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MV.044555 - 59
DC.008906 - 10
763. Hoá học phân tích / Phạm Ngọc Thuỵ,Phạm Hồng Anh. - H.: Nxb Hà Nội , 1996. - 104 tr. ; 19x27cm. vie. - 543/ PT 547h/96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: NLN.003369 - 72
DVT.003297
764. Hoá học phân tích / Trần Tứ Hiếu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 339 tr. ; 20 cm.. - 543.071/ TH 271h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.001177 - 80
MV.043362 - 93
DT.000750 - 57
DV.003346 - 49, DV.004357
DVT.003333 - 37
765. Hoá học phân tích 1: Cân bằng ion trong dung dịch / Nguyễn Tinh Dung. - H.: Đại học Sư phạm , 2005. - 223 tr. ; 17x 24cm vie. - 543/ ND 916(1)h/05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Dung dịch
ĐKCB: NLN.003077
766. Hoá học phân tích: P. III: Các phương pháp định lượng hoá học / Nguyễn Tinh Dung.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2002. - 302 tr. ; 20 cm.. - 543/ ND 399(3)h/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Định lượng
ĐKCB: DC.001352 - 56
MV.043158 - 222
DT.000768 - 77
767. Hoá học phân tích: P.1: Lý thuyết cơ sở. Cân bằng Ion / Nguyễn Tinh Dung.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 287 tr. ; 19 cm. vie. - 543.071/ ND 399(1)h/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.008991 - 94
MV.044593 - 603
DT.001943 - 46
768. Hoá học phân tích: P.I: Cơ sở lí thuyết các phương pháp hoá học phân tích / Từ Vọng Nghi.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 319 tr. ; 20 cm.. - 543/ TN 181(I)h/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.001327 - 31
MV.043327 - 55
DT.000818 - 27
DVT.003317 - 22
769. Hoá học phân tích: P.II: Các phản ứng ion trong dung dịch nước / Nguyễn Tinh Dung.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 300 tr. ; 20 cm.. - 543/ ND 399(II)h/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Phản ứng
ĐKCB: DC.001347 - 51
MV.043540 - 84, MV.043869 - 88
DT.000938 - 47
770. Hoá học phân tích: Phần III: Các phương pháp định lượng hoá học / Nguyễn Tinh Dung.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 283 tr. ; 19 cm.. - 543/ ND 399(3)h/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Định lượng
ĐKCB: MV.044403 - 07
DVT.003331
771. Infrared microspectroscopy: Theory and applications / Robert G. Messerschmidt ,Matthew A. Harthcock. - New York: Marcel Dekker , 1988. - 282p. ; 19cm. eng. - 543/ M 584i/ 88
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000065
772. Instructor's solutions manual to accompany chemistry: The Molecular nature of matter and change / Martin Silberberg,...[et al.]. - St. Louis: Mosby , 1996. - 516 p. ; 25 cm., 0-8151-8008-X eng. - 543/ P 9451c/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.001118
773. Ion Exchange separations in analytical chemistry / Olof Samuelson. - Stockhol: Almqvist & Wiksell , 1963. - 474 tr. ; 27 cm., 0-03-006441-4 eng. - 543/ S 1938i/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000835
774. Laboratory exercises in general chemistry / V. Semishin.. - М.: Mir , 1968. - 369 с. ; 21 cm. eng - 542.1/ S 471l/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.005648
775. Laser techniques in Luminescence spectroscopy / Ed. Tuan Vo-Dinh, DeLyke Eastwood.. - USA.: ASTM. , 1990. - 165 p. ; 23 cm., 0-8031-1455-9 engus. - 543.085 8/ C 736/ 87
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.019463
776. Mass spectrometry basics / Christopher G. Herbert, Robert A. W. Johnstone.. - USA.: CRS Press , 2003. - 474 p. ; 27 cm., 0-8493-1354-6 eng. - 543.87/ H 446m/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.022382
777. Metabolic inhibitors: A comprehensive treatise / R. M. Hochster, Morris Kates, J. H. Quastel. - New York: Academic press , 1972. - 505 p. ; 20 cm., 0-12-350803-7 eng. - 543/ H 6855m/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.001293
778. Modern analytical chemistry / David Harvey.. - Singapore: McGraw-Hill , 2000. - 796 p. ; 27 cm., 0-07-118374-4 engsg. - 543/ H 341m/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.019461
779. Nuclear magnetic resonance spectroscopy / John H. Nelson.. - USA.: Prentice Hall , 2003. - 464 p. ; 27 cm., 0-13-0334451-0 eng. - 543.087/ N 427n/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.022280
780. Phân tích định lượng: T.2: Phân tích thể tích / V. N. Alêcxêiep; Ng.d. Lê Thị Vinh.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 294 tr. ; 21 cm.. - 545.2/ A 374(2)p/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Phân tích định lượng
ĐKCB: DT.006411 - 12
MV.044506 - 11
DC.008886 - 89
781. Phân tích định tính / N. I. Blôc; Ng.d. Nguyễn Tinh Dung.: P.3: Phản ứng Anion. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 191 tr. ; 19 cm.. - 544.071/ B 6515(3)p/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Phân tích định tính
ĐKCB: DT.006401 - 10
DC.011496 - 500
782. Phân tích hoá học định lượng: Sách dùng chung cho các trường Đại học / Bùi Long Biên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 233 tr. ; 19 cm.. - 545/ BB 266p/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Phân tích định lượng
ĐKCB: DC.008895 - 99
MV.044390 - 93
DT.002374 - 83
783. Phân tích hoá học: T.2 / H. A. Latinen; Ng.d. Nguyễn Tinh Dung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 449 tr. ; 19 cm.. - 543/ L 356p(2)/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.008903-05
784. Phân tích trắc quang phổ hấp thụ UV - Vis / Trần Tứ Hiếu.. - H.: Đại Học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 226 tr. ; 19 cm.. - 543.085 2/ TH 271p/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Trắc quang, Phổ hấp thụ
ĐKCB: DC.021613 - 17
MV.053144 - 47
DT.009967 - 73
DVT.003313 - 16
785. Phân tích trắc quang: T.1: Lí thuyết chung và máy móc dụng cụ / A. K. Bapko, A. T. Pilipenko; Ng.d. Nguyễn Huyến.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 242 tr. ; 19 cm.. - 543.085 2/ B 222(1)p/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Trắc quang
ĐKCB: DC.009235, DC.009239
786. Phân tích trắc quang: T.2: Lí thuyết chung và máy móc dụng cụ / A. K. Bapko, A. T. Pilipenko; Ng.d. Nguyễn Huyến.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 289 tr. ; 19 cm.. - 543.085 2/ B 222(2)p/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Trắc quang
ĐKCB: DC.008088-89
787. Phức chất phương pháp nghiên cứu và ứng dụng trong hoá học hiện đại / Hồ Viết Quý.. - Quy Nhơn: Nxb. Quy Nhơn , 1995. - 142 tr. ; 27 cm.. - 543/ HQ 415p/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Phức chất
ĐKCB: MV.044825 - 27
DT.005481 - 90
DC.009162 - 66
DVT.003304 - 05
788. Process synthesis / Dale F. Rudd, Gary J. Powers, Jeffrey J. Siirola. - New Jersey: Prentic-hall , 1973. - 320 p. ; 24 cm. eng. - 543/ R 914p/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Tổng hợp
ĐKCB: VE.001207
789. Quantitative analytical chemistry: Vol.1:Intrduction to principles / H. A. Flaschka, A. J. Barnard, P. E. Sturrock. - New York: A Barnes & Noble Book , 1969. - 594 tr. ; 19 cm., 06-042078-2 eng. - 543/ F 585(1)a/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000657
790. Quantitative chemical analysis: Formerly: Talbot's quantitative chemical analysis / Leicester F. Hamilton, Stephen G. Simpson. - New York: The macmillan company , 1952. - 529 p. ; 21 cm. eng. - 543/ H 2171q/ 52
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000922
791. Sắc ký khí: Cơ sở lí thuyết và khả năng ứng dụng / Phạm Hùng Việt. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 264tr. : minh hoạ ; 16 x 24cm. vie. - 543/ PV 6661s/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DT.015246 - 63
DVT.003311 - 12
792. Sample preparation in chromatography / Serban C. Moldoveanu,... .. - Amsterdam: Elsevier , 2002. - 930 p. ; 27 cm.. -(Journal of chromatography library), 0-444-50394-3 eng. - 543.089/ M 717s/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.022361
793. Schaum's outline of theory and problems of analytical chemistry / Adon A. Gordus. - New York: McGraw-Hill , 1988. - 242 p. ; 21 cm., 0-07-023795-6 eng. - 543/ G 6659s/ 88
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.001170
794. Semi - micro qualitative analysis / James T. Dobbins. - New York: John wiley , 1943. - 422 p. ; 19cm. eng. - 543/ D 632s/ 43
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000255
795. Semi-Micro qualitaive analysis... / James T. Dobbins. - New York: John Weley , 1951. - 424 tr. ; 19 cm., d eng. - 543/ D 632s / 51
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000473
796. Solid phase peptide synthesis / J. M. Stewart, J. D. Young, R. B. Merrifield. - San Francisco: Freeman and Company , 1969. - 103 tr. ; 19 cm. eng. - 543/ S 8491s/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000584
797. Study and interpretation of the chemical characteristics of natural water / John D. Hem. - Washington: United States government printing office , 1959. - 264 tr. ; 21 cm. eng. - 543/ H 487s/ 59
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Nước
ĐKCB: VE.000486
798. Surveyy of progress in chemistry: Vol. 1 / Arthur F. Scott. - New York: Academic press , 1963 ; 19 cm. eng. - 543/ S 4251(1)s/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000137
799. Synthetic procedures in nucleic acid chemistry: Vol. 2: Physical and physicochemical aids in characterization and in determination of structue / W. Werner Zorbach, R. Stuart Tipson. - New York: Wiley-Intersence , 1973. - 674 p. ; 25 cm, 0-471-98418-3 eng. - 543/ W 494s/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000899
800. The elements of fractional distillation / Clark S. Robinson, Edwin R. Gilliland. - 3rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1937. - 267 p. ; 24 cm. eng. - 543/ R 6581e/ 39
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.001175
801. The nucleon-nucleon interaction / Richard Wilson. - New York: Interscience publishers , 1963. - 249 p. ; 19 cm. eng. - 543/ W 7462n/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.000865
802. Thí nghiệm phân tích định lượng: Sách dùng cho sinh viên ngành Hoá học / Nguyễn Khắc Nghĩa.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 31 tr. ; 27 cm.. - 545.071/ NN 182t/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MV.044811 - 14
DT.004416 - 25
DC.009190 - 93
DVT.003291 - 96
803. Thực hành hoá phân tích định tính: Sách dùng cho sinh viên ngành Hoá học / Nguyễn Khắc Nghĩa, Nguyễn Quang Tuệ.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 27 tr. ; 19 cm.. - 544.071/ NN 182t/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích, Phân tích định tính
ĐKCB: MV.044828 - 29
DT.005817 - 26
DC.009100 - 03, DC.009134
804. USP 29 NF 24 / The united states pharmacopeia, The national formulary. - Boston: The united states pharmacopeial convention , 2005. - 3538 p. ; 30 cm., 0-7637-1697-9 eng. - 543/ U 86/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: VE.001399
805. Wilson & wilsons comprehensive anlytical chemistry: V.36: Chemical test methods of analysis / Yu. A. Zolotov,... .. - USA.: Elsevier , 2002. - 317 p. ; 27 cm., 0-444-50261-0 eng. - 543/ W 747c/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: DC.022336
806. Aвтоматический анализ химического состава газов / В. П. Тхоржевский. - М.: Химия , 1969. - 322 с ; 21cm. rus - 543/ T 626a/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.008846
807. Анализ кристаллической структуры / Дж. Гласкер, К.Трублад. - М.: Мир , 1974. - 511 ; 19 cm. rus - 543/ Г 548а/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.008936
808. Анализ следов элементов.. - M.: ИНО. Литерратуры , 1970. - 623 c. ; 19 cm. rus - 543/ A 532/ 61
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.013538, MN.000940
809. Аналитическая химия / Н. Я. Логинов, А. Г. Воскресенский, И. С. Солодкин. - М.: Просвещение , 1975. - 577 c. ; 19 cm. rus - 543/ Л 831а/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.012616, MN.016942
810. Аналитическая химия / Я. М. Литвинов. - М.: Колос , 1967. - 327 c. ; 19 cm. rus - 543/ Л 775а/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009285
811. Аналитическая химия вольфрама / А. И. Бусев, В. М. Иванов, Т. А. Соколово. - М.: Наука , 1976. - 237 с. ; 19 cm. rus - 543/ Б 976а/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.011145 - 46
812. Аналитическая химия длагородных металлов: Часть 1 / Ф. Бимиш. - M.: Мир , 1969. - 301 с. ; 20 cm. rus - 543/ Б 611(1)а/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.012439 - 42
813. Аналитическая химия длагородных металлов: Часть 2 / Ф. Бимиш. - M.: Мир , 1969. - 400 с. ; 20 cm. rus - 543/ Б 611(2)а/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.012443 - 45
814. Аналитическая химия лития / Н. С. Полуэктов, С. Б. Мешкова, Е. Н. Подуэктова. - М.: Наука , 1975. - 202 с. ; 19 cm. rus - 543/ П 762а/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.011142 - 43
815. Аналитическая химия марганца. - М.: Наука , 1974. - 218 с. ; 19 cm. rus - 543/ Л 392/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.011100
816. Аналитическая химия платиновых металлов. - М.: Наука , 1972. - 612 c. ; 19 cm. rus - 543/ А 532/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.010352 - 54
817. Аналитическая химия полимеров: Tом 1. - Москва: Изд-во Иностранной литературы , 1963. - 592 с. ; 19 cm. rus - 543/ А 5322(1)/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.017669, MN.013776, MN.018628
818. Аналитическая химия редкоземельных элементов и иттрия / Д. И. Рябчиков, В. А. Рябухин. - М.: Наука , 1966. - 379 c. ; 19 cm. rus - 543/ Р 6275а/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.013449, MN.010389
819. Аналитическая химия ртутиь / В. П. Гладышев, С. А. Левицкая, Л. М. Филиппово. - М.: Наука , 1974. - 227 с. ; 19 cm. rus - 543/ Г 541а/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.011147 - 50
820. Аналитическая химия таллия / И. М. Коренман. - М.: Изд-во АНСССР , 1960. - 165 с. ; 22 cm. rus - 543/ К 532а/ 60
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.010499
821. Аналитическая химия технецияб, прометия, астатина и франция / А. К. Лаврухина, А. А. Поздняков. - М.: Наука , 1966. - 306 с. ; 19 cm. rus - 543/ Л 392а/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.011101
822. Аналитическая химия трансплутониевых элементов. - М.: Наука , 1972. - 374 с. ; 20 cm. rus - 543/ А 532/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009791
823. Аналитическая химия трансурановых элементов / Ч. Мец, Г. Уотербери. - М.: Атомиздат , 1967. - 239 с. ; 20 cm. rus - 543/ М 486а/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009287
824. Аналитическая химия фосфора. - М.: Наука , 1974. - 218 с. ; 19 cm. rus - 543/ А 532/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.011144
825. Аналитическая химия фтора. - М.: Наука , 1970. - 194 c. ; 19 cm. rus - 543/ А 532/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.010350 - 51
826. Аналитическая химия циркония и гафния / С. В. Елинсон, К. И. Петров. - М.: Наука , 1965. - 239 c. ; 23 cm. rus - 543/ Е 137а/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.013409
827. Аналитическая химия: Учебник / И. А. Павлович.. - M. , [??]. - 211 c. ; 19 cm. rus - 543.075/ П 221a/ [?]
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.000942
828. Самодельные демонстрационные приборы по химии: Пособие для учителей / И. Н. Чертков, И. Н. Черняк, Ю. А. Колудавов. - Изд. 2-е. - М.: Просвещение , 1976. - 141 с. ; 19 cm. rus - 542/ Ч 521с/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009007
829. Сборник задач и упражнений по аналитической химии / A. Г. Bocкресенский, И. С. Солодкин, Г. Ф. Семиколенов.. - М.: Просвещение , 1985. - 175 c. ; 19 cm. rus - 543/ В 959с/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.008931 - 34
830. Сборник задач по аналитической химии: часть 1 / А. М. Васильев, В. Ф. Торопова, А. И. Костромин, Н. М. Лаврова, Н. Н. Кашина. - Казань: Изд-во Казанского Ун-та. , 1970. - 112 с. ; 19 cm. rus - 543.076/ C 2755(1)/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009335 - 36
831. Сборник задач по аналитической химии: часть 2 / А. М. Васильев, В. Ф. Торопова, А. И. Костромин, Н. М. Лаврова, Н. Н. Кашина. - Казань: Изд-во Казанского Ун-та. , 1970. - 120 с. ; 19 cm. rus - 543.076/ C 2755(2)/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009337
832. Свойства и функции макромолекул и макромолекулярных систем.. - M.: Наука , 1969. - 294 c. ; 19 cm. rus - 544/ С 9715/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.000906 - 07, MN.000918, MN.006683
833. Современные методы анализа микрообъектов и тонких пленок. - М.: Наука , 1977. - 310 с. ; 19 cm. rus - 543/ C 676/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009053
834. Спектральный анализ редкоземельных окислов. - М.: Наука , 1974. - 151 с. ; 19 cm. rus - 543/ C 741/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.010708 - 09
835. Справочник по аналитической химии / Ю. Ю. Лурье. - М.: Химия , 1967. - 389 с. ; 19 cm. rus - 543/ Л 967с/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009344
836. Справочник по газовой хроматографии / Н. Коцев. - М.: Мир , 1976. - 199 с. ; 19 cm. rus - 543/ К 176c/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009260 - 61
837. Справочник по дипольным моментам. - Изд. 3-е. - М.: Высшая школа , 1971. - 413 с. ; 19 cm. rus - 543/ С 766/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009539, MN.009755
838. Coстояние воды в растении / H.A. Гусев. - М.: Наука , 1974. - 131с. ; 19 cm. rus - 543/ Г 982с/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.008925 - 29
839. Cборник задач и упражнений по аналитической химии / А. Г. Воскресенкий, И. С. Солодкин, Г. Ф. Семиколенов. - М.: Просвещение , 1985. - 175 с ; 23 cm. rus - 543.076/ В 959/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.013198
840. Cборник технических условий на химические реактивы: Органические реактивы. - М.: Химия , 1967. - 190 с. ; 19 cm. rus - 543/ С 2755/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.010060 - 61
841. Cинтез новых органических реагентов для неорганического анализа / А. И. Бусев. - Московского: Изд-во. уни-та , 1972. - 245 с. ; 19 cm. rus - 543/ Б 976с/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.010059
842. Cовременные методы анализа микрообъектов и тонких: T.4. - М.: Наука , 1977. - 305 c. ; 23 cm. rus - 543/ С 7299(4)/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.016369 - 70
843. Cовременные методы анализа: Методы исследования химического состава и строения веществ. - М.: Наука , 1965. - 333 c. ; 19 cm. rus - 543/ С 7295/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.013155
844. Cтатистика в аналитической химии / К. Доерфель. - М.: Мир , 1969. - 222 c. ; 19 cm. rus - 543/ Д 649с/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.010390
845. Cтруктура одноатомных жидкостией воды и водных растворов электролитов: Историко - химический анализ / В. В. Cинюков. - М.: Наука , 1976. - 256 с. ; 23 cm. rus - 543/ C 615c/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009945, MN.013261
846. Газо - адсорбционная хроматография / А. В. Киселев, Я. И. Яшин. - М.: Наука , 1967. - 256 c. ; 19 cm. rus - 543/ К 146г/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.011190
847. Газовая хроматография в химии полимеров / В. Г. Березкин, В. Р. Алишоев, И. Б. Немировская. - М.: Наука , 1972. - 286 с. ; 19 cm. rus - 543/ Б 485г/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009245
848. Газовая хроматография на стеклянных капиллярных колонках / В. Дженнингс. - M.: Мир , 1980. - 232 с. ; 19 cm. rus - 543/ Д 999г/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.012446
849. Газовая хроматография хелатов металлов / Р. Мошьер, Р. Сивере. - М.: Мир , 1967. - 175 с. ; 19 cm. rus - 543/ М 687г/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009266
850. Газо-хроматографические методы анализа аримесей / В. Г. Березкин, В. С. Татаринский. - М.: Наука , 1970. - 206 с. ; 19 cm. rus - 543/ Б 487г/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009258 - 59
851. Избранные труды: Том 2 / Д. И. Эристави. - Тбилиси: Мецниеребе , 1977. - 269 с. ; 19 cm. rus - 543/ Э 168(2)и/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009256 - 57, MN.013361
852. Индикаторы: Т.1. - М.: Мир , 1976. - 496 c. ; 20 cm. rus - 543/ И 138(1)/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.011002 - 06, MN.009186
853. Индикаторы: Т.2. - М.: Мир , 1976. - 446 c. ; 20 cm. rus - 543/ И 135(2)/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009187 - 90
854. Ионная теломеризация / А. А. Петров, М. Л. Генусов. - М.: Мир , 1968. - 294 с. ; 19 cm. rus - 543/ П 493и/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009452 - 53
855. Катализ в нефтехимической и нефтеперерабатывающей промышленности: Книга 2-я. - М.: Гостоптехиздат , 1961. - 661 с. ; 21 cm. rus - 543/ К 1195(2)/ 61
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009933
856. Каталитические и кинетические волны в полярографии / С. Г. Майрановский. - М.: Наука , 1966. - 287 с. ; 20 cm. rus - 543/ М 233к/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009362
857. Качественный газохроматографический анализ / М. С. Вигдергауз, Л. В. Семенченко, В. А. Езрец, Ю. Н. Богослоский. - М.: Наука , 1978. - 242 с. ; 19 cm. rus - 543/ К 111/ 78
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009402 - 04
858. Количественная газовая хроматография / Л. А. Коган.. - М.: Химия , 1975. - 181 c. ; 23 cm. rus - 545/ К 175к/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.000856, MN.009356, MN.009288
859. Количественные опыты по химии: Пособие для учителея. - Изд. 2-е. - М.: Просвещение , 1972. - 185 c. ; 19 cm. rusrus - 543/ К 181/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.011026
860. Курс аналитической химии / И. К. Цитович.. - Изд. 5-е. - М.: Высшая Школа , 1985. - 399 с. ; 19 cm. rus - 543/ Ц 581к/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009363 - 64
861. Курс Аналитической Химии / И. К. Цитович.. - Излание 3-е. - М.: Высшая Школа , 1972. - 488 с. ; 19 cm. rus - 543/ Ц 581к/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.013823 - 24, MN.000851, MN.013564
862. Курс аналитической химии: Книга 1: Качественный анализ / А. П. Крешков, А. А. Ярославцев.. - Изд. 2-е. - М.: Химия , 1964. - 429 c. ; 23 cm. rus - 543/ К 189к/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.000854, MN.009059
863. Лабораторный практикум по общей химии: Полумикрометод.. - 3-е издание. - М.: Издат. Химия , 1969. - 304 c. ; 23 cm. rus - 545.84/ Л 123/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.000884 - 85, MN.017029
864. Лабораторный практикум по синтетическим каучукам / В. О. Рейхсфельд, Л. Н. Еркова, В. Л. Рубан. - Л.: Химия , 1967. - 225 с. ; 19 cm. rus - 543/ Р 381л/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.009454
865. Методы анализа в производстве мономеров для синтетических каучуков / В. Г. Баранова, А. Г. Панков, Н. К. Логинова. - Л.: Химия , 1975. - 212 с. ; 23 cm. rus - 543/ Б 225м/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học phân tích
ĐKCB: MN.008848, MN.009689
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |