LT11354
|
Nguyễn Minh
|
Thùy
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thậm định - Giám định Cưu long
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận
|
Lê
|
Tín
|
| -
|
LT11355
|
Lê Nguyễn Quỳnh
|
Thư
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn chế biến, xuất nhập khẩu thủy sản Quốc Ái
|
Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11356
|
Võ Thị Anh
|
Thư
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Hợp tác xã tiểu thủ công nghiệp Cửu Long
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
LT11357
|
Đặng Thị Thủy
|
Tiên
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khánh Hưng
|
Kế toán tình hình tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11358
|
Phan Hồ Thủy
|
Tiên
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Xuất Nhập Khẩu An Giang
|
Kế toán doanh thu,chi phí và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11359
|
Nguyễn Minh
|
Tiếng
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn một thành viên Gạo Việt
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
LT11361
|
Bùi Thị Kim
|
Trang
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Tổng công ty phát điện 2 - Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn một thành viên
|
Hoàn thiện công tác kế toán khâu chứng từ
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11362
|
Lê Thị Thùy
|
Trang
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xuất nhập khảu thuỷ sản CASEAMEX
|
Phân tích giá thành và một số biện pháp hạ giá thành sản phẩm Cá Tra FILLE
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11363
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Minh Hiền
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11364
|
Trương Thị Kiều
|
Trang
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tập đoàn Hoa Sen chi nhánh Bình Minh Vĩnh Long
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11365
|
Lý Nhật
|
Trân
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Phân tích tình hình tiêu thụ hàng hoá
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11368
|
Dương Minh
|
Trường
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng phát triển nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Phạm Lê
|
Thông
|
|
-
|
LT11371
|
Trịnh Thị Bích
|
Tuyền
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hai Thành Viên Hải Sản 404
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11372
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Tuyến
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ vận tải Toàn Phát
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11373
|
Phạm Thị
|
Uyển
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nguyễn Đức
|
Phân tích và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
LT11374
|
Lê Thị Bích
|
Vân
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Sáu Dài 2
|
Hoàn thiện công tác kế toán bán hang và xác định kết quả kinh doanh
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11375
|
Lê Hoàng
|
Vinh
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TC - HP
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11376
|
Nguyễn Thanh
|
Vy
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thủy Sản Quang Minh
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11378
|
Lâm Ngọc Như
|
Ý
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Nam thành phố Cần Thơ
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11379
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Yến
|
KT1120L2
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Xăng Dầu Tây Nam Bộ
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11381
|
Nguyễn Thị Thu
|
An
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ Phần Xi Măng Tây Đô
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11383
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
CÔNG TY TNHH TM ĐIỆN TỬ QUỐC TẾ MAC
|
Kế toán doanh thu,chi phí,và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11384
|
Trần Thị Tố
|
Anh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cấp Nước Vĩnh Long
|
Kế toán quá trình tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11385
|
Hoàng Ngọc
|
Bích
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tư vấn-Đầu tư-Xây dựng Delta
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của doanh nghiệp
|
Đoàn Thị Cẩm
|
Vân
|
|
-
|
LT11386
|
Trần Hồng Ngọc
|
Bích
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NAM NHÃ
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11387
|
Nguyễn Thị Sơn
|
Ca
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân vật liệu xây dựng Quốc Cường
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11388
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chị
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thực phẩm Bích Chi
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11389
|
Nguyễn Thị
|
Cúc
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty CP Tập Đoàn Hoa Sen - chi nhánh Bình Minh Vĩnh Long
|
Hoàn thiện công tác kế toán hàng tồn kho
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11391
|
Phạm Thị Ngọc
|
Dung
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH TM Kim Điệp
|
Kế toán xác đinh kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11392
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP Tư Vấn Xây Dựng Tam Bình
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
LT11393
|
Trần Thị
|
Đào
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thủy sản Quang Minh
|
Kế toán doanh thu chi phí và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
|
-
|
LT11394
|
Đoàn Nguyệt
|
Đỉnh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên hải sản 404
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH hai thành viên hải sản 404
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
|
-
|
LT11395
|
Trần Hữu
|
Được
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty TNHH Thiên Mã
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Hồ Hồng
|
Liên
|
|
-
|
LT11396
|
Phùng Thị Hải
|
Hà
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Trường Chính trị thành phố Cần Thơ
|
Tổ chức công tác kế toán ở đơn vị hành chính sự nghiệp tại Trường Chính trị thành phố Cần Thơ
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
|
-
|
LT11397
|
Chương Dương Ngọc
|
Hạnh
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty CP Phân bón và hóa chất cần Thơ
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và lợi nhuận của công ty
|
Lê Phước
|
Hương
|
|
-
|
LT11398
|
Võ Thị Ngọc
|
Hảo
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần TPT
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản thanh toán
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Liễu
|
|
-
|
LT11399
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hằng
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần hội chợ quốc tế và phát triển nông thôn (IFA)
|
Phân tích thực trạng chi phí và giải pháp hoàn thiện hệ thống chi phí
|
Lê
|
Tín
|
|
-
|
LT11400
|
Trần Thị
|
Hằng
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty cp chế biến thủy hải sản hiệp thanh
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
|
-
|
LT11401
|
Nguyễn Văn Bé
|
Hân
|
KT1120L3
|
KT385
|
Kế toán
|
Cty cp chế biến thủy hải sản hiệp thanh
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Nguyễn Hữu
|
Đặng
|
|
-
|
|