CHƯƠNG 36 - XE CÁC HIỆU DO NGA SẢN XUẤT
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
|
LOẠI XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
|
|
1
|
Xe hiệu Lada
|
|
|
Loại xe 2 đèn tròn (2101)
|
60
|
|
Loại xe 4 đèn tròn (1500, 1600)
|
75
|
|
Lada từ 2104 đến 2109
|
135
|
2
|
Niva 1500, Niva 1600, Uo; số tự động;, Mockvic
|
150
|
3
|
Vonga
|
180
|
4
|
Tavira 1.0 -1.1
|
120
|
5
|
Uoat từ 7 đến 9 chỗ
|
200
|
6
|
Raf (Latvia) từ 7 đến 9 chỗ
|
150
|
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
1
|
Raf (Latvia) từ 10 đến 15 chỗ
|
200
|
2
|
Uoat từ 10 đến 15 chỗ
|
450
|
3
|
Paz ( Hải Âu) từ 15 đến 35 chỗ
|
300
|
4
|
Các hiệu khác trên 15 chỗ
|
360
|
|
XE VẬN TẢI
|
|
1
|
Uoat 1,5 tấn, GAT 51, GAT 53, GAT 66
|
150
|
2
|
Hiệu Zin
|
|
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
200
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
220
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
250
|
3
|
Hiệu Maz
|
|
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
350
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
Dưới 15 tấn
|
400
|
|
Từ 15 tấn trở lên
|
450
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
500
|
4
|
Hiệu Kmaz
|
|
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
520
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
Dưới 15 tấn
|
550
|
|
Từ 15 tấn trở lên
|
650
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
670
|
5
|
Hiệu Kraz
|
|
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
500
|
|
Loại có thùng chở hàng tự đổ
|
|
|
Dưới 15 tấn
|
550
|
|
Từ 15 tấn trở lên
|
600
|
|
Loại đầu kéo sơmirơmooc
|
650
|
6
|
Hiệu Ural, Bella
|
450
|
7
|
Xe khoan hiệu Maz
|
450
|
CHƯƠNG 37 - CÁC HÃNG KHÁC
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
1
|
Inveco ML140E24
|
4 120
|
2
|
GMC SAVANA G1500
|
1 365
|
3
|
Lotus Elise 1.8
|
1 620
|
4
|
Xe Sterling 1.8
|
450
|
5
|
Xe Jaguar -X- TYPE ESTATE 3.0
|
1 240
|
6
|
Xe Jaguar -XJ- VANDEN PLAS 4.2
|
3 280
|
7
|
Xe SMART - dung tích 698cc - 2 chỗ
|
410
|
8
|
Xe SMART FORTWO Brabus
|
690
|
9
|
Xe SMART FORTWO 1.0; 02 chỗ
|
610
|
10
|
Xe SMART Roaster dung tích 698cc
|
390
|
11
|
CMV Veryca 1.3, 5 chỗ
|
195
|
12
|
Xe tải Van CMV Veryca - trọng tải 650Kg
|
110
|
13
|
Xe tải đông lạnh CMV Varica 1.2- trọng tải 550Kg
|
230
|
14
|
Đầu kéo Foton BJ4183SLFJA-2
|
645
|
15
|
Đầu kéo Foton BJ4253SMFJB-S3
|
800
|
16
|
Sơmi rơmooc CIMC C402Y
|
330
|
17
|
Sơmi rơmooc xitec CIMC tải trọng 20,8 tấn
|
430
|
18
|
Sơmi rơmooc Daewoo HEC-F2-2500 trọng tải 25 tấn
|
370
|
19
|
Sơmi rơmooc DALIM trọng tải 20 tấn (chở Gas)
|
1 615
|
20
|
Sơmi rơmooc DONG A KPH30G002HP, trọng tải 26 tấn
|
400
|
21
|
Sơmi rơmooc Guangzhou JP41MK trọng tải 24,4 tấn
|
330
|
22
|
Sơmi rơmooc HANKOK HC42 trọng tải 27,5 tấn
|
330
|
23
|
Sơmi rơmooc Jupiter
|
330
|
24
|
Các loại sơmi rơmooc khác xuất xứ từ Trung Quốc
|
330
|
25
|
Gonow GA1021 (pickup)
|
210
|
26
|
Zenus 1.3
|
337
|
27
|
BYD F3 1.6;
|
410
|
28
|
BYD FO
|
282
|
29
|
MG NJ 7180
|
240
|
30
|
LIFAN LF 7162C 1.6
|
190
|
31
|
LIFAN LF 7132 1.3
|
160
|
32
|
LIFAN LF 7131A 1.3
|
160
|
33
|
SUNY EX SALOON 1.6
|
672
|
34
|
Tải thùng IFA, INVECO
|
310
|
35
|
Tải ben IFA, INVECO
|
330
|
36
|
ZOTYE 5008XS6405 dung tích 1.2, số sàn
|
290
|
37
|
Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất
|
1 200
|
38
|
Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Đông Âu sản xuất
|
600
|
39
|
Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung Quốc sản xuất
|
600
|
40
|
Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc sản xuất
|
900
|
CHƯƠNG 38 - QUY ĐỊNH CHUNG VỀ MỘT SỐ LOẠI XE TẢI KHÁC
(Trừ các loại xe tải có giá cụ thể tại các Chương trên)
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
|
A- XE TẢI THÙNG KÍN DO NHẬT SẢN XUẤT
|
|
1
|
Loại có tải trọng từ 1 tấn trở xuống
|
340
|
2
|
Loại có tải trọng trên 1 tấn đến 1,5 tấn
|
380
|
3
|
Loại có tải trọng trên 1,5 đến 2 tấn
|
520
|
4
|
Loại có tải trọng trên 2 tấn đến 3,5 tấn
|
720
|
5
|
Loại có tải trọng trên 3,5 tấn đến 4,5 tấn
|
860
|
6
|
Loại có tải trọng trên 4,5 tấn đến 6,5 tấn
|
1 000
|
7
|
Loại có tải trọng trên 6,5 đến 8,5 tấn
|
1 160
|
8
|
Loại có tải trọng trên 8,5 tấn đến 12,5 tấn
|
1 260
|
9
|
Loại trên 12,5 tấn
|
1 400
|
|
B - XE TẢI THÙNG KÍN CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT
|
|
1
|
Xe tải các hiệu do các nước khác sản xuất tính bằng 80% giá xe tải do Nhật Bản sản xuất có cùng trọng tải.
|
|
PHẦN III - XE DO VIỆT NAM LIÊN DOANH SẢN XUẤT, LẮP RÁP
CHƯƠNG 1 - CÔNG TY Ô TÔ HOÀ BÌNH
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu)
|
|
CHERY
|
|
1
|
Chery SQR7080S117 dung tích xilanh 812cc
|
168
|
|
BMW
|
|
1
|
BMW 318i
|
705
|
2
|
BMW 320i
|
891
|
3
|
BMW 323i
|
925
|
4
|
BMW 325i
|
1 080
|
5
|
BMW 525i
|
1 188
|
6
|
BMW 528i
|
1 314
|
7
|
BMW 318iA
|
885
|
8
|
BMW 320iA
|
885
|
9
|
BMW 325iA
|
1 044
|
10
|
BMW 525iA
|
1 315
|
|
KIA
|
|
1
|
Kia Morning BAH42F8 (RNYSA2432)
|
278
|
2
|
Kia Morning BAH43F8 (RNYSA2433)
|
294
|
3
|
Kia Carens FGFC42 (RNYFG52A2)
|
458
|
4
|
Kia Carens FCKA43 (RNYFG5213)
|
514
|
5
|
Kia Forte TDFC42 (RNYTD41M5)
|
443
|
6
|
Kia Forte TDFC43 (RNYTD41A4)
|
504
|
7
|
Kia Forte TD16GE2 số sàn
|
501
|
8
|
Kia Forte TD16GE2 số tự động
|
540
|
9
|
Kia Pride CD5
|
170
|
10
|
Kia Pride 1.3
|
198
|
11
|
Kia Spectra, 5 chỗ
|
379
|
12
|
Kia Carnival 2.5; 07 chỗ
|
536
|
13
|
Kia Carnival 2.5, 09 chỗ
|
468
|
14
|
KIA MORNING 1.1 LX, số sàn (MT)
|
294
|
15
|
KIA MORNING 1.1EX, số sàn (MT)
|
298
|
16
|
KIA MORNING 1.1 SX, số tự động (AT)
|
314
|
17
|
KIA MORNING SPORTPACK 1.1 SX, số tự động (AT)
|
366
|
18
|
KIA MORNING SPORTPACK 1.1 EX, số sàn (MT)
|
314
|
19
|
KIA FORTE 1.6 EX, số sàn (MT)
|
478
|
20
|
KIA FORTE 1.6 SX, số sàn (MT)
|
431
|
21
|
KIA CARENS 2.0, số sàn (MT)
|
525
|
22
|
KIA CARENS 2.0, số tự động (AT)
|
570
|
23
|
KIA CARENS 1.6, số sàn (MT)
|
488
|
24
|
KIA CARENS 2.0 EX số sàn (MT)
|
524
|
25
|
KIA CARENS 2.0 EX số tự động (AT)
|
554
|
26
|
KIA CARENS 2.0 SX số tự động (AT)
|
574
|
27
|
KIA CARENS 1.6 SX, số tự động (AT)
|
577
|
|
MAZDA
|
|
1
|
Mazda 323
|
350
|
2
|
Mazda 626
|
460
|
3
|
Mazda B2200
|
265
|
4
|
Mazda 3 (BVSN)1.6, 5 chỗ
|
455
|
5
|
Mazda 3 (BVSP) 1.6, 5 chỗ
|
480
|
6
|
Mazda 6, loại GV2L
|
650
|
7
|
Mazda 6, dung tích 2.0
|
570
|
8
|
Mazda 6, dung tích 2.3
|
655
|
9
|
Mazda Premacy,
|
418
|
10
|
Mazda E2000, 12 chỗ
|
347
|
|
NISSAN
|
|
1
|
Nissan Grand Livina MPV
|
635
|
1
|
Nissan Grand Livina L10M
|
611
|
2
|
Nissan Grand Livina L10A
|
658
|
3
|
Nissan Grand Livina 1.8L 4AT
|
685
|
4
|
Nissan Grand Livina 1.8L 6MT
|
636
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |