|
SC: Vàng lá chín sớm/ lúa
760WP
|
trang | 34/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 28.11.2017 | Kích | 11 Mb. | | #34680 |
| 380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa
760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; môc sương/cà chua
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Azoxystrobin 150g/l + Metalaxyl 300g/l
|
Crystalusa 450SC
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%
|
Bn-azopro 35SC
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn /lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
|
3808
|
Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l
|
Apropo 200SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
3808
|
Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (260g/l), (100g/kg), (1g/kg), (200g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (10g/l) (300g/kg), 705g/kg (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (200g/l), (100g/kg), (10g/kg), (550g/kg)
|
Amisupertop
271EW, 330SC, 340SC, 500WP, 716WP, 760WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (33.3g/l), (360g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (250g/l), (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (50g/l), (10g/l), (250g/kg)
|
Topnati
281EW, 330SC, 333.3SC, 380SC, 760WP
|
333.3SC: Vàng lá chín sớm/lúa
281EW, 330SC, 380SC, 760WP: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Lotususa
400SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Azoxystrobin 400g/kg +Tebuconazole100g/kg
|
Maxxa
500WG
|
đạo ôn; lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808
|
Azoxystrobin 250g/kg (277g/kg), (300g/kg), (360g/kg) + Tebuconazole 500g/kg (500g/kg), (500g/kg), (500g/kg)
|
Natiduc
750WG, 777WG, 800WG, 860WG
|
750WG: gỉ sắt/cà phê; vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt /lúa
777WG: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn /lúa; gỉ sắt/cà phê
800WG: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê
860WG: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
3808
|
Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Custodia 320SC
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
3808
|
Azoxystrobin 260g/l (100g/kg), (200g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg), (560g/kg)
|
Natigold
320SC, 450WG, 760WG
|
320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa; thán thư/xoài
450WG: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa
760WG: vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg)
|
Verygold
80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG
|
80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa
325SC: Lem lép hạt/lúa
460SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Azoxystrobin 10g/kg + Tricyclazole 800g/kg
|
Be-amusa 810WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Nông Trang
|
|
3808
|
Azoxystrobin 60g/l (100g/l) + Tricyclazole 500g/l (500g/l)
|
Altista-top
560SC, 600SC
|
560SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
600SC: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
|
3808
|
Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Top-care 420SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
|
|
3808
|
Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Roshow 460SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
3808
|
Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l
|
Nano Kito
2.6SL
|
Nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
|
3808
|
Bacillus subtilis
|
Biobac
50WP
|
héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải
|
Bion Tech Inc.,
|
|
|
|
Bionite WP
|
đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
3808
|
Benalaxyl
(min 94%)
|
Dobexyl
50WP
|
giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
3808
|
Benomyl
(min 95 %)
|
Bemyl 50 WP
|
bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Bendazol
50 WP
|
vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Benex 50 WP
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Benofun
50 WP
|
vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng
|
Zagro Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Benotigi 50 WP
|
vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Bezomyl
50WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Binhnomyl
50 WP
|
đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Fundazol 50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Agro - Chemie Ltd
|
|
|
|
Funomyl 50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Tinomyl
50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Viben 50WP
|
Vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
|
3808
|
Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%
|
Copper - B
75 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808
|
Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25%
|
Viben - C
50 WP
|
vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Benomyl 100 g/kg, (5g/kg) + Iprodione 100 g/kg, (245g/kg)
|
Ankisten
200 WP, 250WP
|
200WP: lem lép hạt/ lúa
250WP: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
3808
|
Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %
|
Bell
50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808
|
Benomyl 17% + Zineb 53%
|
Benzeb
70 WP
|
vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
3808
|
Bismerthiazol (Sai ku zuo)
|
Agpicol 20WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
(min 90 %)
|
Anti-xo
200WP
|
bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Asusu
20 WP, 25WP
|
20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Diebiala 20SC
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Kadatil 300WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
|
|
Sasa 20 WP, 25 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Sansai 200 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
|
|
|
|
TT-atanil
250WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty CP Phương Nam
|
|
|
|
TT Basu 250WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
VK. Sakucin
25WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
|
|
Xanthomix 20 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Xiexie
200WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Zeppelin 200WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm
|
|
3808
|
Bismerthiazol 15% + Copper hydroxide 60%
|
TT-tafin 75WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Bismerthiazol 150g/kg + Gentamycin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg
|
ARC-clench 215WP
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Riazor 215WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
3808
|
Bismerthiazol 150g/l + Hexaconazole 450g/l
|
TT-bemdex 600SC
|
khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Bismerthiazol 190 g/kg + Kasugamycin 10g/kg
|
Probicol 200WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
|
3808
|
Bismerthiazol 290g/kg + Kasugamycin 10g/kg
|
Nanowall 300WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH thuốc BVTV
Nam Nông
|
|
3808
|
Bismerthiazol 200g/kg + Oxytetracyline hydrochloride 20g/kg
|
Tokyo-Nhật 220WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
|
3808
|
Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg
|
Captivan 400WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Longantivo 400WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
3808
|
Bismerthiazol 200 g/kg + Streptomycin sulphate 50g/kg
|
Probencarb 250WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
|
3808
|
Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg
|
Kasagen 250WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sieu sieu 250WP
|
Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
3808
|
Bismerthiazol 400g/kg + Tricyclazole 100g/kg
|
Bitric 500WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
3808
|
Bismerthiazol 400g/kg, (300g/kg) + Tricyclazole 375g/kg (500g/kg)
|
Antigold
755WP, 800WP
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
3808
|
Bismerthiazol 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg
|
Bitric 800WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
3808
|
Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Tigondiamond 800WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty CP NN HP
|
|
3808
|
Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg
|
Antimer-so 800WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Nông Trang
|
|
3808
|
Bordeaux Mixture
|
BM Bordeaux M 25WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Ngân Anh
|
|
3808
|
Bordeaux 60 % + Zineb 25%
|
Copper - Zinc 85 WP
|
héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808
|
Bromuconazole (min 96%)
|
Vectra 200EC
|
đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
Bronopol
(min 99%)
|
Totan
200WP
|
vàng lá chín sớm, bạc lá/lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Xantocin
40WP
|
Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
|
|
|
TT-biomycin
40.5WP
|
bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg
|
Sieukhuan
700WP
|
Vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Calcium Polysulfide
|
Lime Sulfur
|
phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808
|
Carbendazim
(min 98%)
|
Acovil
50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Adavin
500 FL
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Agrodazim
50 SL, 500SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|