0.36SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa
0.5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Wotac 5EC, 10EC, 16EC
|
5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
10EC, 16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
3808
|
Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%
|
Disrex
0.6 SL
|
sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808
|
Metaflumizone
(min 96%)
|
Verismo
240SC
|
sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808
|
Metarhirium anisopliae
|
Naxa 800DP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP sinh học NN
Hai Lúa Vàng
|
|
|
|
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
|
3808
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109-1010 bào tử/g
|
Metament
90 DP
|
xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ
|
Viện Sinh thái và Bảo vệ
công trình
|
|
3808
|
Metarhizium anisopliae var anisopliae Ma 5 1011-1012 bào tử/g
|
Vimetarzimm
95DP
|
mối/ xoài; sâu xám/ cải củ; rầy nâu/ lúa; bọ hung đen/ mía
|
Trung tâm NC SX các chế phẩm sinh học
|
|
3808
|
Methoxyfenozide (min 95%)
|
Prodigy
23 SC
|
sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808
|
Methylamine avermectin
|
Lutex
1.9EC, 5.5WG, 10WG
|
1.9EC: sâu cuốn lá/lúa
5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
10WG: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
|
Hagold
75WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH CEC Việt Nam
|
|
3808
|
Milbemectin
(min 92%)
|
Benknock
1EC
|
nhện đỏ/ cam, chè, hoa hồng; nhện lông nhung/vải
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
|
Cazotil
1EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
3808
|
Naled (Bromchlophos)
(min 93 %)
|
Dibrom 50EC, 96EC
|
Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Flibol
50EC, 96EC
|
Bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
TĐK_Epoxyco 50EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX TM DV
Tô Đăng Khoa
|
|
3808
|
Nitenpyram (min 95%)
|
Acnipyram
50WP
|
Rầy nâu/ lúa, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Elsin 10EC, 20EC, 500SL, 600WP
|
10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh/ chè; bọ nhảy/ cải xanh
20EC, 500SL, 600WP: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Enasa Việt Nam
|
|
|
|
Nitensuper
500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30%
|
TT Led 70WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
3808
|
Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)
|
Lkset-up
70WG, 75WP
|
70WG: Rầy nâu/Lúa
75WP: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Nitenpyram 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg
|
Palano 600WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Nitenpyram 300 g/kg (500g/kg) + Pyriproxyfen (min 97%) 200g/kg (220g/kg)
|
Supercheck
500WP, 720WP
|
500WP: Bọ xít/ vải, rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn
720WP: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808
|
Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
Facetime 750WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Novaluron
(min 96%)
|
Rimon
10EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
True
100EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808
|
Oxymatrine
|
Vimatrine
0.6 SL
|
bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Permethrin
(min 92 %)
|
Agroperin
10EC
|
rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Army 10EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Asitrin
50EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Clatinusa
500EC
|
Sâu keo/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Crymerin
50EC, 100EC, 150EC, 250EC
|
50EC: Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
100EC: bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
150EC: rệp sáp/ hồ tiêu
250EC: bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Fullkill 10EC, 50EC
|
10EC: sâu phao/ lúa; rệp/ xoài
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Galaxy
50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Kilsect
10EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Map - Permethrin 10EC, 50EC
|
10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Megarin
50 EC
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Patriot
50EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Peran 10 EC, 50 EC
|
10EC: sâu ăn bông/ xoài, sâu ăn tạp/ bông vải 50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
PER annong 100EC, 100EW, 500EC, 500EW
|
100EC: bọ xít/ lúa 100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê
500EW: sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Perkill 10 EC, 50 EC
|
10EC: bọ xít/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê 50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Permecide
50 EC
|
sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Pernovi
50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Perthrin
50EC
|
sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Pounce 1.5GR, 10EC, 50EC
|
1.5GR: ruồi/ đậu tương, sâu xám/ rau 10EC: bọ xít/ xoài; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít lúa
50EC: sâu khoang/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
|
|
|
Tigifast
10 EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tungperin
10EC, 25EC, 50 EC
|
10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
25EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗ, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
3808
|
Permethrin 100g/l + Profenofos 400g/l
|
Checksau TSC
500EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808
|
Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l
|
Ferlux 350EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Petroleum spray oil
|
Citrole
96.3EC
|
rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Total Fluides. (France)
|
|
|
|
Dầu khoáng DS 98.8 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
DK-Annong Super 909EC
|
Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Medopaz 80EC
|
bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
|
Agrimor IL LTD
|
|
|
|
SK Enspray
99 EC
|
nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Vicol
80 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808
|
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)
|
Elsan
50 EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam
|
|
|
|
Forsan 50 EC, 60 EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |