150EW, 260EC: nhện gié/lúa
200EC: Nhện đỏ/vải
310EC: rệp sáp giả/cà phê
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Fenpyroximate (min 96%)
|
May
050 SC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Ortus
5 SC
|
nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
|
3808
|
Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l
|
Rebat 20SC
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Fenthion
(min 99.7%)
|
Encofen
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
3808
|
Fenvalerate
(min 92 %)
|
Dibatox 10EC, 20EC
|
10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Encofenva
20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Fantasy
20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Fenkill
20 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn quả
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
First
20EC
|
sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa
|
Zagro Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Kuang Hwa Din
20EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa
|
Bion Tech Inc.
|
|
|
|
Leva
10EC, 20EC
|
sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Pathion
20EC
|
sâu xanh/ thuốc lá
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Pyvalerate 20 EC
|
rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sagomycin 10 EC, 10ME, 20EC
|
10EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME: rệp/ rau cải
20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sanvalerate
200 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sudin
20 EC
|
rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Sutomo 25EC
|
Sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Timycin
20 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vifenva
20 EC
|
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %
|
Malvate
21 EC
|
sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
3808
|
Fipronil
(min 95 %)
|
Again
3GR, 50SC, 800WG
|
3GR : sâu đục thân/ lúa 50SC : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Airblade
5SC, 800WG
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Angent 5SC, 800WG
|
5SC: bọ trĩ/ lúa
800WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
|
|
Anpyral
800WG
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca cao
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Anrogen 0.3GR, 10.8GR, 50SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa
10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê
50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Cagent
3GR, 5SC, 800WG
|
3GR: Sâu đục thân/ lúa
5SC: xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cyroma
5SC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Fidegent
50 SC, 800WG
|
50SC: bọ xít/ vải, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Finico
800 WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fipent
800WG
|
sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH Bằng Long
|
|
|
|
Fiprogen 0.5GR, 5SC, 800WG
|
0.5GR: Sâu đục thân/lúa
5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương
800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Fipshot
800WG
|
bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Fi-Hsiung Lai
0.3GR, 5SC
|
0.3GR: sâu đục thân/lúa
5SC: Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Forgen
800 WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Hybridsuper
800WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Javigent
800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jianil
5 SC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Legend
0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía
5SC: nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Lexus
5SC, 800WG, 800WP
|
5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Lugens
200FS, 800WG
|
200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Lupus
50ME
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Công ty TNHH
Việt Hóa Nông
|
|
|
|
Phironin 50 SC, 800WG
|
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Phizin
50SC, 800 WG
|
50SC: sâu cuốn lá/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Rambo
5SC, 800WG
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Ranger
0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Reagt
5SC, 800WG
|
5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Regal
3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG
|
3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu
6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Regent 0.3GR, 5SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Regrant
800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Rigell 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG
|
3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía
6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa
50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Rigenusamy
3GR, 50SC, 800WG
|
3GR: Sâu đục thân/lúa
50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Sagofifro
850WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Supergen 5SC, 800WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |