2.11. Khổ dọc bản đồ (map height)
Số đo chiều dọc của bản đồ khi bản đồ ở vị trí đọc.
2.12. Định danh xêri bản đồ (map series designation)
Nhận dạng số hoặc chữ số được mã hóa áp dụng cho một tờ bản đồ, một xêri bản đồ hoặc một tập bản đồ bởi nhà xuất bản.
2.13. Chuyên khảo (monograph)
Ấn phẩm ở dạng in hoặc không in, tự nó đã hoàn chỉnh hoặc dự định sẽ hoàn chỉnh trong một số hữu hạn các phần.
2.14. Đường phân lề (neat line)
Đường phân cách thân bản đồ với lề bản đồ.
2.15. Tham chiếu (reference)
Dữ liệu mô tả một nguồn tin hoặc một phần của nguồn tin, đủ chính xác và chi tiết để xác định nguồn tin và cho phép được định vị.
CHÚ THÍCH: Một tham chiếu có thể là: phần của một danh sách các nguồn tin, tiêu đề của một bài tóm tắt hoặc bài tổng quan đánh giá quan trọng; chú thích cho văn bản, hoặc cuối trang, hoặc ở cuối của văn bản hoặc thông tin được chèn vào văn bản.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |