TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9386: 2012
tải về
2.76 Mb.
trang
25/34
Chuyển đổi dữ liệu
19.07.2016
Kích
2.76 Mb.
#2091
1
...
21
22
23
24
25
26
27
28
...
34
Điều hướng trang này:
9. Bắc Giang
11. Bắc Ninh
13. Bình Dương
14. Bình Định
15. Bình Phước
16. Bình Thuận
18. Cao Bằng
- Huyện Xuyên Mộc
(TT. Phước Bửu)
107.398103
10.534875
0.0214
8. Bạc Liêu
- Thị xã Bạc Liêu
(P.3)
105.720283
9.282918
0.0248
- Huyện Đông Hải
(TT. Gành Hào)
105.420952
9.036239
0.0273
- Huyện Giá Rai
(TT. Giá Rai)
105.456433
9.237121
0.0162
- Huyện Hồng Dân
(TT. Ngan Dừa)
105.451962
9.581362
0.0094
- Huyện Phước Long
(TT. Phước Long)
105.460293
9.438268
0.0105
- Huyện Vĩnh Lợi
(TT. Hoà Bình)
105.631994
9.285228
0.0205
9. Bắc Giang
- Thị xã Bắc Giang
(P. Trần Phú)
106.189508
21.276508
0.1089
- Huyện Hiệp Hoà
(TT. Thắng)
105.982466
21.356546
0.0941
- Huyện Lạng Giang
(TT. Vôi)
106.260568
21.352684
0.0980
- Huyện Lục Nam
(TT. Đồi Ngô)
106.363685
21.302094
0.1092
- Huyện Lục Ngạn
(TT. Chũ)
106.565689
21.372396
0.0636
- Huyện Sơn Động
(TT. An Châu)
106.851494
21.336156
0.0471
- Huyện Tân Yên
(TT. Cao Thượng)
106.126214
21.386398
0.0719
- Huyện Việt Yên
(TT. Bích Động)
106.100047
21.271988
0.1122
- Huyện Yên Dũng
(TT. Neo)
106.24287
21.203603
0.1087
- Huyện Yên Thế
(TT. Cầu Gồ)
106.126549
21.477084
0.0791
10. Bắc Kạn
- Thị xã Bắc Kạn
(P. Phùng Chí Kiên)
105.826466
22.143883
0.0596
- Huyện Ba Bể
(TT. Chợ Rã)
105.7185922
22.45151835
0.0483
- Huyện Bạch Thông
(TT. Phủ Thông)
105.8784901
22.27269924
0.0615
- Huyện Chợ Đồn
(TT. Bằng Lũng)
105.5947738
22.15745496
0.0217
- Huyện Chợ Mới
(TT. Chợ Mới)
105.775197
21.882556
0.0585
- Huyện Na Ri
(TT. Yên Lạc)
106.1837312
22.23757539
0.0271
- Huyện Ngân Sơn
(TT. Ngân Sơn)
105.9973884
22.42679922
0.0314
- Huyện Pắc Nặm
(Bộc Bố)
105.664265
22.615837
0.0561
11. Bắc Ninh
- Thị xã Bắc Ninh
(P. Vũ Ninh)
106.070693
21.18634
0.1192
- Huyện Gia Bình
(TT. Gia Bình)
106.194615
21.056523
0.1297
- Huyện Lương Tài
(TT. Thứa)
106.20119
21.017441
0.1316
- Huyện Quế Võ
(TT. Phố Mới)
106.153219
21.153498
0.1226
- Huyện Thuận Thành
(TT. Hồ)
106.085622
21.0642
0.1108
- Huyện Tiên Du
(TT. Lim)
106.019367
21.142551
0.1109
- Huyện Từ Sơn
(TT. Từ Sơn)
105.958815
21.116434
0.0919
- Huyện Yên Phong
(TT. Chờ)
105.95479
21.194003
0.1039
12. Bến Tre
- Thị xã Bến Tre
(P.8)
106.382247
10.23558
0.0185
- Huyện Ba Tri
(TT. Ba Tri)
106.589406
10.038966
0.0275
- Huyện Bình Đại
(TT. Bình Đại)
106.692934
10.185789
0.0665
- Huyện Châu Thành
(TT. Châu Thành)
106.359692
10.310767
0.0204
- Huyện Chợ Lách
(TT. Chợ Lách)
106.12053
10.258775
0.0157
- Huyện Giồng Chôm
(TT. Giồng Trôm)
106.507619
10.148996
0.0237
- Huyện Mỏ Cầy
(TT. Mỏ Cầy)
106.333683
10.123396
0.0157
- Huyện Thạnh Phú
(TT. Thạnh Phú)
106.514731
9.947394
0.0209
13. Bình Dương
- Thị xã Thủ Dầu Một
(P. Hiệp Thành)
106.672388
11.002815
0.0813
- Huyện Bến Cát
(TT. Mỹ Phước)
106.589993
11.154661
0.0897
- Huyện Dầu Tiếng
(TT. Dầu Tiếng)
106.362442
11.279501
0.0639
- Huyện Dĩ An
(TT. Dĩ An)
106.769498
10.907053
0.0663
- Huyện Phú Giáo
(TT. Phước Vĩnh)
106.795326
11.291461
0.0877
- Huyện Tân Uyên
(TT. Uyên Hưng)
106.803445
11.0647
0.0433
- Huyện Thuận An
(TT. Lái Thiêu)
106.699899
10.905335
0.0812
14. Bình Định
- Thành phố Quy Nhơn
(P. Lê Lợi)
109.230915
13.770385
0.0941
- Huyện An Lão
(TT. An Lão)
108.885393
14.615599
0.1031
- Huyện An Nhơn
(TT. Bình Định)
109.111996
13.888792
0.1061
- Huyện Hoài Ân
(TT. Tăng Bạt Hổ)
108.971962
14.366109
0.1057
- Huyện Hoài Nhơn
(TT. Bồng Sơn)
109.015397
14.434682
0.1049
- Huyện Phù Cát
(TT. Ngô Mây)
109.056721
14.0034
0.1070
- Huyện Phù Mỹ
(TT. Phù Mỹ)
109.05099
14.174979
0.1008
- Huyện Tây Sơn
(TT. Phú Phong)
108.913822
13.910932
0.1097
- Huyện Tuy Phước
(TT. Tuy Phước)
109.16448
13.828395
0.1067
- Huyện Vân Canh
(TT. Vân Canh)
108.997677
13.622525
0.1053
- Huyện Vĩnh Thạnh
(TT. Vĩnh Thạnh)
108.7819
14.140664
0.0985
15. Bình Phước
- Thị xã Đồng Xoài
(P. Tân Phú)
106.900769
11.539561
0.0678
- Huyện Bình Long
(TT. An Lộc)
106.607274
11.651431
0.0717
- Huyện Bù Đăng
(TT. Đức Phong)
107.247627
11.813073
0.0379
- Huyện Bù Đốp
(TT. Lộc Ninh)
106.811296
12.01511
0.0202
- Huyện Chơn Thành
(TT. Chơn Thành)
106.615837
11.416979
0.0567
- Huyện Đồng Phú
(TT. Đồng Phú)
106.860954
11.464935
0.0742
- Huyện Lộc Ninh
(TT. Lộc Ninh)
106.58972
11.845727
0.0806
- Huyện Phước Long
(TT. Thác Mơ)
107.000583
11.85819
0.0179
16. Bình Thuận
- Thành phố Phan Thiết
(P. Đức Thắng)
108.102189
10.923384
0.0246
- Huyện Bắc Bình
(TT. Chợ Lầu)
108.503725
11.221553
0.0222
- Huyện Đức Linh
(TT. Võ Xu)
107.565896
11.189097
0.0251
- Huyện Hàm Tân
(TT. La Gi)
107.756924
10.686894
0.0557
- Huyện Hàm Thuận Bắc
(TT. Ma Lâm)
108.130186
11.070423
0.0220
- Huyện Hàm Thuận Nam
(TT. Thuận Nam)
107.877197
10.847443
0.0302
- Huyện Phú Quý
(TT. Phú Quý)
108.937697
10.542136
0.0540
- Huyện Tánh Linh
(TT. Lạc Tánh)
107.680291
11.085559
0.0422
- Huyện
Tuy Phong
(TT. Liên Hương)
108.733351
11.228536
0.0373
17. Cà Mau
- Thành phố Cà Mau
(P.5)
105.150215
9.175907
0.0113
- Huyện Cái Nước
(TT. Cái Nước)
105.013159
8.938304
0.0154
- Huyện Đầm Dơi
(TT. Đầm Dơi)
105.196036
8.990659
0.0191
- Huyện Năm Căn
(TT. Năm Căn)
104.993246
8.76098
0.0256
- Huyện Ngọc Hiển
(TT. Đầm Dơi)
104.757384
8.601188
0.0133
- Huyện Phú Tân
(TT. Cái Đôi Vòm)
104.846986
8.871445
0.0131
- Huyện Thới Bình
(TT. Thới Bình)
105.094641
9.351728
0.0084
- Huyện Trần Văn Thời
(TT. Trần Văn Thời)
104.977396
9.078921
0.0108
- Huyện U Minh
(TT. U Minh)
104.969472
9.410501
0.0068
18. Cao Bằng
- Thị xã Cao Bằng
(P. Hợp Giang)
106.2606049
22.66653726
0.0814
- Huyện Bảo Lâm
(TT. Bảo Lâm)
105.4918652
22.83225057
0.0466
- Huyện Bảo Lạc
(TT. Bảo Lạc)
105.6792326
22.94991477
0.0384
- Huyện Hà Quảng
(TT. Hà Quảng)
106.077602
22.900958
0.0635
- Huyện Hạ Lang
(TT. Hạ Lang)
106.679902
22.695655
0.0155
- Huyện Hòa An
(TT. Nước Hai)
106.146356
22.742542
0.0765
- Huyện Nguyên Bình
(TT. Nguyên Bình)
105.9627438
22.65140349
0.0315
- Huyện Phục Hòa
(TT. Tà Lùng)
106.564343
22.498114
0.0370
- Huyện Quảng Uyên
(TT. Quảng Uyên)
106.4410027
22.69699362
0.0388
- Huyện Thạch An
(TT. Đông Khê)
106.4330078
22.42856043
0.0785
- Huyện Thông Nông
(TT. Thông Nông)
105.98171
22.78533627
0.0473
- Huyện Trà Lĩnh
(TT. Hùng Quốc)
106.3225141
22.82771052
0.0362
- Huyện Trùng Khánh
(TT. Trùng Khánh)
106.5221816
22.83414228
0.0181
Каталог:
luutru
->
tieuchuan
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9143 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9362: 2012
tieuchuan -> CÔng ty tnhh đỊa chất xây dựng phú nguyêN
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 4118 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn việt nam tcvn 5729 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9187 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 4196: 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9376: 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9155 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9395: 2012
tải về
2.76 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
21
22
23
24
25
26
27
28
...
34
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu