TCVN 11820-1:2017
10
4.2
Từ viết tắt
Từ viết tắt
Từ tiếng Anh
Từ tiếng Việt
CDL
Chart
Datum Level
Cao độ “0” hải đồ
DT
Displacement Tonnage
Lượng dãn nước theo tấn
DWT
Dead Weight Tonnage
Trọng tải tĩnh
EQU
Loss of equilibrium
Mất cân bằng tĩnh học
FAT
Fatigue failure
Phá hoại mỏi
FLS
Fatigue
limit state
Trạng thái giới hạn mỏi
GEO
Failure of the ground
Phá hoại do đất nền
GT
Gross Tonnage
Trọng tải toàn bộ
HYD
Hydraulic heave/gradients
Gradient thuỷ lực/đất trồi thủy lực
LAT
Lowest astronomical tide
Triều thiên văn thấp nhất
STR
Failure of the structure
Phá hoại của kết cấu
SLS
Serviceability
limit state
Trạng thái giới hạn khả năng sử
dụng
UPL
Uplift/buoyancy
Lực nâng lên/đẩy nổi
ULS
Ultimate limit state
Trạng thái giới hạn cực hạn
Chia sẻ với bạn bè của bạn: