|
Pressure (n) : áp lực, sức ép Stress (n) : sự căng thẳng
|
Chuyển đổi dữ liệu | 20.12.2023 | Kích | 14.54 Kb. | | #56066 |
| VOCABULARY-Unit-6
VOCABULARY
Pressure (n) : áp lực, sức ép
Stress (n) : sự căng thẳng
Impact (n) : ảnh hưởng
Strain (n) : lo lắng
Ambition (n) : tham vọng
Achieve a goal : thống kê thành tích
Satisfy (v) : thoả mãn
Obtain (v) : đạt được
Desire (n) : sự mong muốn
Intention (n) : chủ đích
Proportion (n) : tỉ lệ
Colleague (n) : danh từ
Job security : an ninh ( công việc )
Be likely : có khả năng
Undoubtedly (adj) : chắc chắn
Typically (adj) : tiêu biểu
Apparently (adj) : rõ ràng
Hopefully (adj) : hy vọng
Unfortunately (adj) : không may
Largely (adj) : phần lớn
Athletes physical : vận động viên thể chất
Involvement (n) : sự bao hàm
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|