Pressure (n) : áp lực, sức ép Stress (n) : sự căng thẳng



tải về 14.54 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu20.12.2023
Kích14.54 Kb.
#56066
VOCABULARY-Unit-6


VOCABULARY

  1. Pressure (n) : áp lực, sức ép

  2. Stress (n) : sự căng thẳng

  3. Impact (n) : ảnh hưởng

  4. Strain (n) : lo lắng

  5. Ambition (n) : tham vọng

  6. Achieve a goal : thống kê thành tích

  7. Satisfy (v) : thoả mãn

  8. Obtain (v) : đạt được

  9. Desire (n) : sự mong muốn

  10. Intention (n) : chủ đích

  11. Proportion (n) : tỉ lệ

  12. Colleague (n) : danh từ

  13. Job security : an ninh ( công việc )

  14. Be likely : có khả năng

  15. Undoubtedly (adj) : chắc chắn

  16. Typically (adj) : tiêu biểu

  17. Apparently (adj) : rõ ràng

  18. Hopefully (adj) : hy vọng

  19. Unfortunately (adj) : không may

  20. Largely (adj) : phần lớn

  21. Athletes physical : vận động viên thể chất

  22. Involvement (n) : sự bao hàm

tải về 14.54 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương