|
|
trang | 5/5 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.08.2016 | Kích | 0.84 Mb. | | #14086 |
| | V. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
4
|
Đa Lộc 01
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-4-2; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Thương mại Xây dựng Đa Lộc
|
ppm
|
Zn: 100; Mn: 200; Cu: 50
|
|
pHKCl: 7
|
5
|
Đa Lộc 02
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 5-8-4; Ca: 3; NAA: 0,2; Độ ẩm: 25
|
ppm
|
Zn: 200; B: 50; Mn: 200
|
|
pHKCl: 7
|
6
|
Đa Lộc 03
|
%
|
HC: 15; N-P2O5hh-K2O: 4-5-6; Ca: 3; GA3: 0,2; Độ ẩm: 25
|
ppm
|
Zn: 200; Mn: 200; B: 50
|
|
pHKCl: 7-7,5
|
33
|
Trâu Vàng số 9
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 2,4; N-P2O5hh: 3-6; CaO: 2; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm :25
|
CT TNHH SX TM DV Thiên Minh V.N
|
|
pHKCl: 6-7
|
34
|
Trâu Vàng số 10
|
%
|
HC: 18 (Axit Humic: 2,4); N-P2O5hh-K2O: 4-2-4; CaO: 1; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm :25
|
ppm
|
B: 100; Cu: 100; Mn: 100; Zn: 300
|
|
pHKCl: 6-7
|
35
|
Hữu cơ khoáng
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 1,5; N-P2O5hh-K2O: 3,5-3,2-2,5
|
CT TNHH SX-TM PB Trung Việt
|
VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
8
|
Trâu Vàng số 1
|
%
|
HC: 25 (Axit Humic: 1); N-P2O5hh-K2O: 2-2-1; CaO: 1,5; MgO: 1,5; S: 1; Độ ẩm :25
|
CT TNHH SX TM DV Thiên Minh V.N
|
|
pHKCl: 6-7
|
9
|
Trâu Vàng số 7
|
%
|
HC: 25 (Axit Humic: 2,3); N-P2O5hh-K2O: 3-3-1; CaO: 2,5; MgO: 2,5; S: 1; Độ ẩm :25
|
|
pHKCl: 6-7
|
IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
2
|
Đa Lộc
|
%
|
HC: 23; N-P2O5hh-K2O: 2,5-2,5-1,5; Ca: 3; S: 1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Thương mại Xây dựng Đa Lộc
|
ppm
|
Cu: 40; Mn: 600; Zn: 200; Fe: 1000
|
Cfu/g
|
VSV (N): 8,8x106; VSV (P): 1,3x106; VSV (X): 8,0x106
|
|
pHKCl: 6,4
|
|
|
|
|
|
Quyết định số 79/2008/QĐ-BNN ngày 8/7/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
8
|
HC5 + TE
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5hh-K2O: 4-1-1; MgO: 4; CaO: 2; Độ ẩm: 25
|
CT CP Phân bón Việt Mỹ
|
VI. PHÂN BÓN LÁ
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
24
|
LN. 10-8-5+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-8-5
|
Công ty TNHH SXTMDV Lợi Nông
|
ppm
|
Cu: 100; Mg: 150; Zn: 100; Mo: 80; B: 200; Mn: 80; Vitamin B1: 100; Vitamin C: 150; GA3: 250
|
|
pHKCl: 6-7
|
26
|
LN 4-8-4+TE+ Axit Humic 5%
|
g/l
|
Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 4-8-4; S: 2; Fe: 0,2; Mg: 0,35; Ca: 3,4; Zn: 0,04; NAA: 0,1
|
|
pHKCl: 6-7
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|