KT. BỘ TRƯỞNG
|
|
|
|
THỨ TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Bá Bổng
|
|
BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
DANH SÁCH CÁC LOẠI PHÂN BÓN BI LOẠI BỎ KHỎI DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 105 /2008/QĐ-BNN ngày 22 tháng 10 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT)
|
|
|
|
|
|
Quyết định số 40/2004/QĐ-BNN ngày 19/8/2004 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
4
|
Komix BL2
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 1-3-1; Mg: 1
|
CT TNHH SX&TM Thiên Sinh
|
ppm
|
Mn: 200; Zn: 100
|
Cfu/ml
|
VSV (P): 1x106
|
VI. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
44
|
Tiền Giang (5-5-2)
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 5-5-2
|
CT Vật tư Nông nghiệp Tiền Giang
|
ppm
|
Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300
|
45
|
Tiền Giang (3-3-5)
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 3-3-5
|
ppm
|
Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300
|
46
|
Tiền Giang (8-2-2)
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 8-2-2
|
ppm
|
Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300
|
VII. PHÂN BÓN LÁ
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
256
|
TIGICAM - 1
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-12-4
|
CT TNHH-SX-TM & DV Nông Tiến
|
ppm
|
Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300
|
257
|
TIGICAM - 2
|
%
|
N-P2O5-K2O: 2-10-10
|
ppm
|
Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300
|
258
|
TIGICAM - 3
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-5-5
|
ppm
|
Mo: 300; B: 300; Cu: 300; Zn: 300
|
Quyết định số 77/2005/QĐ-BNN ngày 23/11/2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
II. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
68
|
Hữu cơ hỗn hợp RIGER 4-3-3
|
%
|
HC: 54; N-P2O5-K2O: 4-3,3-3
|
CT TNHH Hữu Nông
|
83
|
Komix CN
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-3; Ca: 2; Mg: 1
|
CT CP Thiên Hà
|
ppm
|
B: 50; Cu: 20; Zn: 130; Mn: 300
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x106
|
99
|
Hữu cơ khoáng 3-5-2
|
%
|
HC: 23; N-P2O5-K2O: 3-5-2
|
DNTN Lâm Bưu
|
100
|
Hữu cơ khoáng NPK 3-3-3
|
%
|
HC: 40; N-P2O5-K2O: 3-3-3
|
107
|
CP3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 8-4-3
|
TT NCPB&DD Cây Trồng
|
108
|
CP4
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-3-5
|
IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
7
|
KOMIX-BL2
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-3-1; Mg: 1
|
CT CP Thiên Sinh
|
ppm
|
Mn: 200; Zn: 100
|
Cfu/ml
|
VSV (P): 1x106
|
VI. PHÂN BÓN LÁ
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
127
|
FOLAMMINA Spray Dry P.S
|
%
|
N: 14,5; Aspartic: 2,08; Glycine: 1,3; Histidine: 0,21; Arginine: 1,98; Lysine: 0,18; Threonine: 0,49; Proline: 0,21; Tyrosine: 0,16; Methionine: 0,08; Cysteine: 0,05; Isoleucine: 0,23; Phenylalanine: 0,24
|
CT CP Jia Non Biotech (VN)
|
228
|
BiKomix BFC 201
|
%
|
N-P2O5-K2O: 2,6-7,5-2,2; Humat Kali: 2
|
CT CP Thiên Hà
|
ppm
|
Mg: 800; Zn: 200; Mn: 30; Cu: 100; B: 50
|
Quyết định số 55/2006/QĐ-BNN ngày 7/7/2006 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
22
|
BPA
|
%
|
HC: 23; P2O5hh-K2O: 1-2
|
CT TNHH CNTM&XNK Minh Hoàng
|
VII. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
4
|
Ban Mai 1 (BM1) NP: 4-21+ 30HC
|
%
|
HC: 30; N-P2O5: 4-21; Ca: 12,2
|
CT CP Ban Mai Hải Phòng
|
5
|
Ban Mai 3 (BM3) NPK: 15-14-5+ 20HC
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 15-14-5; Ca: 9,7
|
VIII. PHÂN BÓN LÁ
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
42
|
Ban Mai 4 (BM4) NPK: 12-12-8+ Vi lượng
|
%
|
N-P2O5-K2O: 12-12-8; Mg: 0,5; Cu: 0,07; Zn: 0,05; Mn: 0,02; B: 0,05
|
CT CP Ban Mai Hải Phòng
|
43
|
Ban Mai 5 (BM5) NPK: 4-4-3+ Vi lượng
|
%
|
N-P2O5-K2O: 4-4-3; Mg: 0,5; Cu: 0,07; Zn: 0,05; Mn: 0,02; B: 0,05
|
70
|
Amino Acid - Liquid
|
%
|
N-P2O5-K2O: 8-5-1; Ca: 0,03; Mg: 0,06; SO42-: 5,5; Cl: 0,7; Na: 0,75; Alanine: 0,4; Axit Glutamic: 2,1; Methionine: 0,1; Betaine: 2,7; Istidine: 0,3; Threonine: 2,8; Cysteine: 0,2; Lysine: 2,1; Trytophane: 0,01
|
CT TNHH Hữu Nông
|
Quyết định số 10/2007/QĐ-BNN ngày 6/2/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
8
|
Cá Vàng 3-3-2
|
%
|
HC: 25; N-P2O5-K2O: 3-3-2; MgO: 0,5; CaO: 0,5
|
CT TNHH SX-TM Vân Nguyên
|
ppm
|
Cu: 50; Zn: 200; B: 100
|
9
|
Cá Vàng 0-3-0 + vi lượng 4%
|
%
|
HC: 30; P2O5: 3; MgO: 2; CaO: 4; Cu: 0,25; Zn: 1,5; B: 0,5; Fe: 1
|
Quyết định số 67/2007/QĐ-BNN ngày 10/7/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
5
|
HT-Orchid. 14
|
%
|
HC: 41,5; N-P2O5-K2O: 5-5-5; Độ ẩm: 25
|
CS SX&KD Phân bón Hải Tiên
|
Quyết định số 84/2007/QĐ-BNN ngày 4/10/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
I. PHÂN HỮU CƠ
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
1
|
MV (Liquid Cancium Nitrate)
|
%
|
HC: 30; N-K2O: 5-1
|
CT TNHH MIWON Việt Nam; CT TNHH NN Hữu Cơ
|
|
pH: 6,5-7,5
|
II. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
7
|
CP1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-5-1
|
TT NCPB&DD Cây Trồng; CT TNHH DVTM Việt Giang
|
8
|
CP2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-2
|
|
|
|
|
|
Quyết định số 102/2007/QĐ-BNN ngày 11/12/2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
3
|
Bình Châu (PRO-III)
|
%
|
HC: 15,0; N-P2O5-K2O: 1,0-1,0-1,0
|
CT TNHH DV SX Cát Hà
|
CFU/g
|
VSV (P,X): 1x106 mỗi loại
|
VI. PHÂN BÓN LÁ
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
88
|
TL-Smart Basfoliar K 10.0.35,5.3%Zn
|
%
|
N-K2O: 10,0-35,0; Mg: 5; Zn: 3
|
DN TN TMDV & VTNN Tiến Nông
|
89
|
TL-Smart Basfoliar Combi Stipp
|
%
|
N: 9,0; CaO: 15; B: 0,2; Mn: 0,5; Zn: 0,1
|
Quyết định số 59/2008/QĐ-BNN ngày 9/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |