Phiếu nhập tin cơ SỞ DỮ liệu sáCH


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH



tải về 3.78 Mb.
trang26/38
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.78 Mb.
#20659
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   38

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 234

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Tính cầu phao

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: A.A. Umanski

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch: Lê Tấn

214. Người hiệu đính: Lê Nhân Trung% Trịnh Gia Khánh

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Tổng cục Đường sắt

260. Năm xuất bản: 1969

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 359 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 234

320. Tóm tắt: Dầm – Kết cấu%Cầu phao%Phương pháp tính




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 235

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Tính cầu phao

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: A.A. Umanski

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch: Lê Tấn

214. Người hiệu đính: Lê Nhân Trung% Trịnh Gia Khánh

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Tổng cục Đường sắt

260. Năm xuất bản: 1969

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 359 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 235

320. Tóm tắt: Dầm – kết cấu% Cầu phao% Phương pháp tính




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 236

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Những vấn đề hoàn thiện cơ chế kinh tế trong điều kiện CNXH phát triển

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: Aban-Kin L.I

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch: Hoàng Lâm Tịnh

214. Người hiệu đính: Đặng Văn Hồng

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW

260. Năm xuất bản: 1979

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 47 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 236

320. Tóm tắt: Cơ chế kinh tế% Kinh tế chính trị học Mác-lê Nin%Chủ nghĩa xã hội




330. Người xử lý:

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 237

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Lịch thiên văn hàng hải năm 1962

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Cục Hải quân và Nha khí tượng

260. Năm xuất bản: 1962

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 128 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 237

320. Tóm tắt: Hàng Hải% Lịch thiên văn% 1962




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 238

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Các chất kết dính

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Uỷ ban khoa học NN.

260. Năm xuất bản: 1960

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 80 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 238

320. Tóm tắt: Chất kết dính%Báo cáo%Xi măng




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 239

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Kinh tế học

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể: Paul A.Samuelsan%William D. Nordhaus

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch: Tập thể các bộ phiên dịch viên Quan hệ quốc tế và Bộ ngoại giao

214. Người hiệu đính: Vũ Thanh Thương% Nguyễn Tư Huyên% Bùi Xuân Nhật

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản:

260. Năm xuất bản: 1989

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 718 tr

231. Tên tập: Tập 2

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 239

320. Tóm tắt: Kinh tế học% Sách giáo khoa




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 240

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Thuyền phó hai – Thuyền phó ba

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: GTVT

260. Năm xuất bản: 1989

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 248 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 240

320. Tóm tắt: Hàng hải% Sách hướng dẫn% Thuyền phó hai% Thuyền phó ba




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 241

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Báo cáo sơ kết việc thực hiện chỉ thị 222 –Ttg ở các trường Trung, Đại học của ngành GTVT

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể: Bộ Giao thông vận tải

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản:

260. Năm xuất bản: 1975

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 48 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 241

320. Tóm tắt: Báo cáo% Chỉ thị 222-TTg% Giao thông vận tải% Trung học% Đại học




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 242

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Sổ tay sửa chữa tàu sông

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân: F.F. Benca%Z.G.Dukar% I.C. Kliusenkov

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch: Đặng Hưu Phú

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản: Cục đường Sông

260. Năm xuất bản: 1974

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 205 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 242

320. Tóm tắt: Tàu sông% Sửa chữa% Sổ tay




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 243

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Luật tín hiệu quốc tế

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: b. Nhà xuất bản:

260. Năm xuất bản:

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 175 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 243

320. Tóm tắt: Luật hàng hải% Thông tin tín hiệu% Luật quốc tế




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu: 244

113. Dạng tài liệu: Sách

120. Ngôn ngữ tài liệu (ISO): Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu: Tiếng Việt

246. Mã nước xuất bản (Việt): VN

200. Nhan đề: Những tiến bộ kỹ thuật trong công nghệ phục hồi phụ tùng ô tô công nghệ phục hồi bánh răng.

220: Nhan đề dịch ra tiếng Việt:

210: Tác giả cá nhân:

216. Tác giả tập thể:

213. Người chủ biên:

217. Người biên soạn:

215. Người dịch:

214. Người hiệu đính:

250. Địa chỉ xuất bản: a. Nơi xuất bản: H b. Nhà xuất bản: Trung tâm thông tin KHKT GTVT

260. Năm xuất bản: 1976

252. Lần xuất bản:

278. Số trang: 165 tr

231. Tên tập:

310. Chỉ số phân loại:

420. Địa chỉ tài liệu: a. Bộ Giao thông Vận tải; b. Kí hiệu kho (số cá biệt): Vt 244

320. Tóm tắt: Công nghệ% Phụ tùng ô tô% Bánh răng% Tiến bộ kỹ thuật




330. Người xử lý: Phan Thu Hà

104. Người hiệu đính:


Каталог: upload -> fckeditor
fckeditor -> LUẬt sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của luật phềNG, chống tham nhũng của quốc hội số 01/2007/QH12 ngàY 04 tháng 8 NĂM 2007
fckeditor -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
fckeditor -> LUẬt dân sự HÀ NỘI, 9/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> CHỈ SỐ giá tiêu dùNG, giá VÀng và giá ĐÔ la mỹ tháng 12 NĂM 2012
fckeditor -> LUẬt hình sự HÀ NỘI, 11/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> TRƯỜng đẠi học luật hà NỘi cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
fckeditor -> Bắc Giang: Phê duyệt Chương trình giải quyết việc làm xuất khẩu lao động giai đoạn 2013-2020
fckeditor -> LUẬt hiến pháp hà NỘI, 6/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> LỊch tuần từ 16/5 ĐẾN 20/5/2016

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương