Phiếu nhập tin cơ SỞ DỮ liệu sáCH


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH



tải về 3.78 Mb.
trang20/38
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.78 Mb.
#20659
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   38

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :560 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Cấu tạo và tác dụng của đầu máy hơi nước

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Hồ Hải 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản : H ^bNhà xuất bản : Hội đồng kỹ thuật TCĐS

260. Năm xuất bản :1962 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 310 tr

231. Tên tập : Tập1

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 197

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Cấu tạo%Đầu máy hơi nước

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :561 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kỹ thuật tiện

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Đỗ Đức Cường

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1971 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 486 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 198

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kỹ thuật%Tiện

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 562 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Dưới nền móng công trình

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Chính Mẫu

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 156 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 199

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Công trình ngầm%Móng%Công trình

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 563 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kinh tế dạy nghề

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :G.A.Ivanốp

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Trần Vũ Châu 214. Người hiệu đính : Nguyễn Kim Sơn

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Công nhân kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :204 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 200

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kinh tế%Dạy nghề

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 564 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Khoa học cơ bản trong cách mạng khoa học kỹ thuật

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Vũ Đình Cự%Nguyễn Nguyên Phong

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :110 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 201

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Khoa học cơ bản%Khoa học kỹ thuật

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :565 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kế hoạch hóa theo lãnh thổ và theo ngành

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :178 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 202

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kế hoạch hóa%Lãnh thổ%Ngành

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :566 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Ổn định cho tàu đi biển

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : N.B.Sevastianốp%D.M.Ananiep

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Phạm Ngọc Hòe%... 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Nông nghiệp

260. Năm xuất bản :1980 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 198 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 203

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Tàu biển%An toàn giao thông

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :567 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Dựa vào quần chúng để cải tiến chế độ quản lý xí nghiệp

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1959 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 106 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 204

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Cải tiến%Phương pháp quản lý%Xí nghiệp

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 568 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Tăng cường kỷ luật lao động xã hội chủ nghĩa

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 48 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 205

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kỷ luật%Lao động%Xã hội chủ nghĩa

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 569 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Lý thuyết phạm trù

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Barry Mitchell

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Võ Viết Cẩn%... 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1981 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :414 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 206

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Lý thuyết toán

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :570 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Phép tính biến phân

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : L.E.Engôn

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Hoàng Tấn Hưng 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :222 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 207

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Phương pháp toán học%Phép tính biến phân

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 571 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Cơ sở vật lý đá

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :V.V.Rjevxki%G.Ya.Novik

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Lê Mạnh Chiến 214. Người hiệu đính : Đoàn Phương

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1971 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :426 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 208

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Đá%Vật lý

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :572 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Công tác kích kéo

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Đặng Trần Khiết%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :Đinh Thành Dũng

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Tổng cục Đường sắt

260. Năm xuất bản :1968 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 238 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 209

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kích kéo%Cơ giới hóa

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 573 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Nhập môn đại số đồng đều

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : SZE.Tsenhu

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1973 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :278 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 210

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Toán học%Đại số cao cấp

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :574 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Lao động kinh tế học

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Chí Nhân%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :Nguyễn Chí Nhân

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Lao động

260. Năm xuất bản :1959 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 130 tr

231. Tên tập :Tập 5

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 211

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kinh tế%Lao động

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 575 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Bước đo và niềm tin

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1992 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 114 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 212

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa: Niềm tin

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :576 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Phương pháp xác định thành phần các loại bê tông

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : B.C.Xkramtaey%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Bộ Thủy lợi

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 220 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 213 tr

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Bê tông%Phương pháp

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 577 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:

220. Nhan đề dịch tiếng Việt: Thủy lực chặn dòng sông

210. Tác giả cá nhân :X.V.Izbas%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Võ Phán%... 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản : H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản : 1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 266 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 214

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Thủy lực%Sông

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 578 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Nguyên lý kéo dây cung đo đường cong

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn : Hoàng Cách Phi

215. Người dịch :Nguyễn Ngọc Đào%... 214. Người hiệu đính : Hoàng Xuân Khang

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :

260. Năm xuất bản :1980 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :66 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 215

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Đường cong%Nguyên lý

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :579 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Phao thử độ chặt của đất (kiểu CHĐ – 02)

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : K.nxb

260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :12 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 216

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa: Phao%Đất

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 580 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Nồi hơi và tua bin tàu thủy

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Trường Công nhân kỹ thuật đường biển 1

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn : Trần Xuân Tố

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1988 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 186 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 217

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Nồi hơi%Tua bin%Tàu thủy

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 581 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Những vấn đề kinh tế của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : J.Stalin

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1969 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 110 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 218

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kinh tế%Chủ nghĩa xã hội%Liên Xô

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 582 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Về kinh tế địa phương

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :C.Mác%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1973 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 138 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 219

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kinh tế%Địa phương

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :583 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Lý thuyết đàn hồi

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Đào Huy Bích

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1972 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 442 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 220

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Lý thuyết đàn hồi

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 584 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Những vấn đề kinh tế của chủ nghĩa xã hội ở Liên Xô

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : J.Stalin

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1969 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 108 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 218a

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kinh tế%Xã hội chủ nghĩa

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 585 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Sổ tay kinh tế cho công nhân và cán bộ giao thông vận tải

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Cao Thường

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Lao động

260. Năm xuất bản :1983 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 180 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 221

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Sổ tay%Kinh tế%Công nhân%Cán bộ%Giao thông vận tải

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 586 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Đời đời nhớ ơn Các Mác và đi con đường Các Mác đã vạch ra

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Trường Chinh

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1969 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :120 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 222

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Các Mác

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà


Каталог: upload -> fckeditor
fckeditor -> LUẬt sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của luật phềNG, chống tham nhũng của quốc hội số 01/2007/QH12 ngàY 04 tháng 8 NĂM 2007
fckeditor -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
fckeditor -> LUẬt dân sự HÀ NỘI, 9/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> CHỈ SỐ giá tiêu dùNG, giá VÀng và giá ĐÔ la mỹ tháng 12 NĂM 2012
fckeditor -> LUẬt hình sự HÀ NỘI, 11/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> TRƯỜng đẠi học luật hà NỘi cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
fckeditor -> Bắc Giang: Phê duyệt Chương trình giải quyết việc làm xuất khẩu lao động giai đoạn 2013-2020
fckeditor -> LUẬt hiến pháp hà NỘI, 6/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> LỊch tuần từ 16/5 ĐẾN 20/5/2016

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương