PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :697 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Tay máy người máy công nghiệp
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Khoa học & k thuật
260. Năm xuất bản :1983 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb329
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khoa :Máy công nghiệp
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 698 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Sản xuất đá bằng phương pháp thủ công
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1968 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :146tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb330
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Sản xuất % đá % phương pháp
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 699 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:mấy vấn đề về quản lý xây dựng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Bộ lao động
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Lao động
260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :206tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb331
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa: Quản lý % lao động :
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 700 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Tổ chức và quản lý vận tải
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :PhẠm Văn Nghiên
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1984 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :206tr.
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb332
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Tổ chức % Quản lý % vận tải
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 181 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Máy hai máy ba
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể Trung tâm nghiên cứu dịch thuật TP.HCM:
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản knxb: 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :214tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vt181
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa: Máy hai % máy ba
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 182 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Nguyên tắc chế độ thể lệ quản lý vật tư kỹ thuật
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Bộ Vật tư
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản H.,: ^bNhà xuất bản :knxb
260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :318tr.
231. Tên tập :tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt182
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khoa : Vật tư kỹ thuật % Tổ chức quản lý % nguyên tắc
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu 183 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Nguyên tắc chế độ thể lệ quản lý vật tư kỹ thuật
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Bộ Vật tư
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :knxb
260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :
231. Tên tập :tập 2
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : nguyên tắc % chế độ % quản lý % vật tư kỹ thuật
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 184 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Nguyên tắc chế độ thể lệ quản lý vật tư kỹ thuật
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Bộ Vật tư
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :knxb
260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :
231. Tên tập :tập 3
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt184
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa: Nguyên tắc % chế độ % quản lý % vật tư kỹ thuật
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 04. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 185 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:nguyên tắc chế độ thể lệ quản lý vật tư kỹ thuật
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Bộ Vật tư
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :knxb
260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 288tr.
231. Tên tập : tập 4
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vt 185
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa: Nguyên tắc % chế độ % quản lý % vật tư kỹ thuật
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :186 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Hướng dẫn theo dõi đóng mới đại tu tàu nội địa
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Đăng kiểm Việt Nam-bộ giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :184tr.
260. Năm xuất bản :knxb 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt): Vt186
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Đóng tàu % tàu thủy % nội địa
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 187 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Tổ chức lao động khoa học và định mức công tác xếp dỡ
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :S.M. RÔT-ĐI-NHIẾT
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Ngô Minh Cung%. 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Bộ Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1972 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :66tr.
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt): Vt187
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa:Tổ chức % Lao độn % khoa học % định mức % xếp dỡ
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 188 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Báo cáo tổng kết công tác sáng kiến và áp dụng tiêu biểu kỹ thuật toàn ngành Giao thông vận tải 1976-1980
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Bộ Giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :knxb
260. Năm xuất bản :1981 252. Lần xuất bản : 278.Số trang 18tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt188
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Báo cáo tổng kết % giao thông vận tải
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 188 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Báo cáo tổng kết công tác sáng kiến và áp dụng tiêu biểu kỹ thuật toàn ngành Giao thông vận tải 1976-1980
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Bộ Giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :knxb
260. Năm xuất bản :1981 252. Lần xuất bản : 278.Số trang 18tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt188
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Báo cáo tổng kết % giao thông vận tải
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 189 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Báo cáo tổng kết công tác sáng kiến và áp dụng tiêu biểu kỹ thuật toàn ngành Giao thông vận tải 1976-1980
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Bộ Giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :knxb
260. Năm xuất bản :1981 252. Lần xuất bản : 278.Số trang 18tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt189
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Báo cáo tổng kết % giao thông vận tải
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :190 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Dùng phá nổ để thi công nền đường
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Bộ Giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Viện kỹ thuật giao thông
260. Năm xuất bản :1968 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :122tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vt 190
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : phá nổ % thi công % nền đường
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2361 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Văn bản pháp qui mới về đầu tư xây dựng nhà ở, đất ở đất đai xây dựng kiến trúc qui hoạch phát triển ở đô thị, quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Xây dựng
260. Năm xuất bản :2003 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :226 tr
231. Tên tập :Tập 8
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 585
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn sách cung cấp đầy đủ các thông tin về văn bản pháp qui văn bản hướng dẫn thực hiện mới được ban hành nhằm đáp ứng nhu cầu pháp luật của tổ chức, cá nhân làm công tác lãnh đạo, quản lý hoạch định kế hoạch phát triển đô thị, nông thôn đầu tư xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2362 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Văn bản pháp qui mới về đầu tư xây dựng nhà ở, đất ở đất đai xây dựng kiến trúc qui hoạch phát triển ở đô thị, quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Xây dựng
260. Năm xuất bản :2003 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :226 tr
231. Tên tập :Tập 9
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 585
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn sách cung cấp đầy đủ các thông tin về văn bản pháp qui văn bản hướng dẫn thực hiện mới được ban hành nhằm đáp ứng nhu cầu pháp luật của tổ chức, cá nhân làm công tác lãnh đạo, quản lý hoạch định kế hoạch phát triển đô thị, nông thôn đầu tư xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2363 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Văn bản pháp qui mới về đầu tư xây dựng nhà ở, đất ở đất đai xây dựng kiến trúc qui hoạch phát triển ở đô thị, quản lý doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Xây dựng
260. Năm xuất bản :2003 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :226 tr
231. Tên tập :Tập 10
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 585
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn sách cung cấp đầy đủ các thông tin về văn bản pháp qui văn bản hướng dẫn thực hiện mới được ban hành nhằm đáp ứng nhu cầu pháp luật của tổ chức, cá nhân làm công tác lãnh đạo, quản lý hoạch định kế hoạch phát triển đô thị, nông thôn đầu tư xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2364 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Hệ thống văn bản pháp qui về đầu tư xây dựng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Xây dựng
260. Năm xuất bản :1998 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :932 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 588
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt :Nội dung cuốn sách sẽ cung cấp cho bạn đọc các vấn đề về hệ thống các văn bản pháp qui về đầu tư xây dựng, hệ thống văn bản pháp qui về nhà ở, đất ở và đất đai xây dựng; Hệ thống văn bản pháp qui về kiến trúc, qui hoạch phát triển đô thị và xây dựng kết cấu hạ tầng; Về doanh nghiệp và kinh tế tài chính xây dựng; Đầu tư xây dựng và nhà đất có liên quan đến nước ngoài.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :2365 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Hệ thống văn bản pháp qui về đầu tư xây dựng và nhà đất có liên quan đến nước ngoài
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Xây dựng
260. Năm xuất bản :1999 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 734 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 589
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt :Nội dung cuốn sách được biên soạn đầy đủ, chọn lọc, hệ thống các văn bản qui phạm pháp luật hiện hành theo các chuyên đề nhằm phục vụ cho các tổ chức, cá nhân làm công tác quản lý, hoạch định kế hoạch, thực hiện đầu tư xây dựng, các doanh nghiệp hành nghề tư vấn đầu tư, kinh doanh phát triển nhà.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :2366 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Xây dựng mặt đường ô tô
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Quang Chiêu%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :2002 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :202 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 590
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt :Nội dung cuốn sách cung cấp cho sinh viên ngành cầu đường những kiến thức cơ bản cần thiết để xây dựng các loại móng mặt đường thường gặp, đảm bảo chất lượng. Tác giả đã cập nhật một số vật liệu và kết cấu mới được sử dụng trong nước và nước ngoài, ngoài ra còn giúp sinh viên nghiên cứu môn thiết kế mặt đường, vật liệu xây dựng…
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :2367 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Các hệ thống tài chính và sự phát triển
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Ngân hàng Thế giới
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Vũ Cương%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1998 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :164 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 591
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn sách bao gồm 9 phần : Khái quát các hệ thống tài chính và sự phát triển; Tại sao tài chính lại đóng vai trò quan trọng; Quá trình phát triển của các hệ thống tài chính; Các vấn đề tài chính tại các nước phát triển; Các hệ thống tài chính đang gặp khó khăn; Nền tảng của các hệ thống tài chính; Phát triển các hệ thống tài chính…
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2368 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Đổi mới huy động vốn cho các dự án giao thông
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Bộ Giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1999 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :236 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 592
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn sách bao gồm các vấn đề : Phương hướng phát triển cơ sở hạ tầng; Chính sách đầu tư phát triển giao thông vận tải; Phát triển đường thu phí; Dự án ưu tiên cơ sở hạ tầng giao thông vận tải; Đổi mới tài chính bảo dưỡng đường; Dự án đầu tư thực hiện quy hoạch phát triển giao thông đô thị Hà Nội; Qui hoạch phát triển giao thông công cộng TP Hồ Chí Minh…
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |