718
|
816
|
907
|
-
|
Thaco KB88SLII, từ 35 đến 40 chỗ
|
|
683
|
776
|
862
|
-
|
Thaco KB88SEI, 39 chỗ
|
|
798
|
907
|
1008
|
-
|
Thaco KB110SL, 43 chỗ
|
|
866
|
984
|
1093
|
-
|
Thaco KB110SLII - 43 chỗ
|
|
871
|
990
|
1.100
|
-
|
Thaco KB110SEIII, 43 chỗ
|
|
955
|
1.085
|
1.205
|
-
|
Thaco KB115SEIII, 43 chỗ
|
|
1.457
|
1.656
|
1.840
|
-
|
Thaco KB110SL, 47 chỗ
|
|
868
|
986
|
1.095
|
-
|
Thaco KB110SEII, 47 chỗ
|
|
947
|
1.076
|
1.195
|
-
|
Thcao KB120LSII, 47 chỗ
|
|
1.663
|
1.890
|
2.100
|
-
|
Thaco KB115SEII, 47 chỗ
|
|
1.386
|
1.575
|
1.750
|
-
|
Thaco - Hyundai 115L - 47 chỗ
|
|
1.058
|
1.202
|
1.335
|
-
|
Thaco KB110SLI, 51 chỗ
|
|
871
|
990
|
1.100
|
-
|
Thaco KB110SEI, 51 chỗ
|
|
950
|
1.080
|
1.200
|
-
|
Thaco KB110SEII, 51 chỗ
|
|
950
|
1.080
|
1.200
|
-
|
Thaco KB115SEI, 51 chỗ
|
|
1.391
|
1.581
|
1.757
|
-
|
Thaco KB120LSI, 51 chỗ
|
|
1.583
|
1.799
|
1.999
|
-
|
Thaco HC112L - 80 chỗ
|
|
863
|
981
|
1.090
|
-
|
Thaco KB 120SE
|
|
1.782
|
2.025
|
2.250
|
-
|
Thaco KB120SF - ôtô khách giường nằm
|
|
1.826
|
2.075
|
2.305
|
-
|
Thaco KB120SH - ôtô khách giường nằm
|
|
1.923
|
2.185
|
2.428
|
-
|
Thaco - Hyundai HB 120SL - xe khách có giường nằm
|
|
1.923
|
2.185
|
2.428
|
-
|
Thaco - Hyundai HB 120 SSL
|
|
2.002
|
2.275
|
2.528
|
-
|
Thaco - Hyundai HB 120 ESL
|
|
2.002
|
2.275
|
2.528
|
-
|
Thaco WT 1000 - 560kg
|
|
60
|
68
|
75
|
-
|
Thaco - Towner 750 - TB, tự đổ 560kg
|
|
103
|
117
|
130
|
-
|
Thaco - Towner 750 - MBB, tải có mui phủ 650kg
|
|
107
|
122
|
136
|
-
|
Thaco - Towner 750 - TK, tải thùng kín 650kg
|
|
103
|
117
|
130
|
-
|
Thaco - Towner 750 - 750kg
|
|
91
|
103
|
114
|
-
|
Thaco FC2300 - 750kg
|
|
84
|
95
|
105
|
-
|
Thaco FC099L - TK, tải thùng kín 830kg
|
|
136
|
155
|
172
|
-
|
Thaco FC2300 - TK - C, tải thùng kín 880kg
|
|
107
|
122
|
135
|
-
|
Thaco FC2600 - TK - C tải thùng kín 880kg
|
|
119
|
135
|
150
|
-
|
Thaco FC2300 - MBB - C, tải thùng có mui phủ 880kg
|
|
105
|
119
|
132
|
-
|
Thaco FC2300 - TMB - C - tải thùng có mui phủ 900kg
|
|
103
|
117
|
130
|
-
|
Thaco FC2600 - TMB - C và FC2600 - MBB - C, có mui phủ 900kg
|
|
117
|
133
|
148
|
-
|
Thaco FC099L - MBB - tải có mui phủ 900kg
|
|
132
|
150
|
167
|
-
|
Thaco FC099L - MBM - tải có mui phủ 900kg
|
|
134
|
152
|
169
|
-
|
Thaco FC2300 trọng tải 990kg
|
|
96
|
109
|
121
|
-
|
Thaco FC2300 - TMB
|
|
100
|
114
|
127
|
-
|
Thaco FD2300A, tải tự đổ 990kg
|
|
117
|
133
|
148
|
-
|
Thaco FC2600 và FC2600 - TMB, trọng tải 990kg
|
|
108
|
123
|
137
|
-
|
Thaco FC099L - 990kg
|
|
123
|
140
|
156
|
-
|
Thaco FD099 - 990kg (FD099)
|
|
132
|
150
|
167
|
-
|
Thaco FC2200 - TMB - C và FC2200MBB - C, có mui phủ 1 tấn
|
|
123
|
140
|
156
|
-
|
Thaco FC2200 - TK - C, tải thùng kín 1 tấn
|
|
127
|
144
|
160
|
-
|
Thaco FC125 - TK, thùng kín 1 tấn
|
|
154
|
175
|
194
|
-
|
Thaco FC4100 - TK - C; FC4100K - TK - C, tải thùng kín 1,1 tấn
|
|
172
|
195
|
217
|
-
|
Thaco FC125 - MBB, tải thùng có mui phủ 1,15 tấn
|
|
149
|
169
|
188
|
-
|
Thaco FC125 - MBM tải có mui phủ 1,15 tấn
|
|
150
|
170
|
189
|
-
|
Thaco Ollin 150 - TK - thùng kín 1,15 tấn
|
|
179
|
203
|
225
|
-
|
Thaco Ollin 150 - MBB - có mui phủ 1,2 tấn
|
|
173
|
197
|
219
|
-
|
Thaco Ollin 150 - MBM - có mui phủ 1,2 tấn
|
|
172
|
196
|
218
|
-
|
Thaco FC2200, trọng tải 1,25 tấn
|
|
115
|
131
|
146
|
-
|
Thaco FD2200, tải tự đổ - 1,25 tấn
|
|
103
|
117
|
130
|
-
|
Thaco FD2200A, tải tự đổ - 1,25 tấn
|
|
132
|
150
|
167
|
-
|
Thaco FC125, trọng tải 1,25 tấn
|
|
139
|
158
|
176
|
-
|
Thaco FC150 - TK - tải thùng kín 1,25 tấn
|
|
163
|
185
|
205
|
-
|
Thaco FD125 - tự đổ 1,25 tấn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Thaco FC150 - MBM tải có mui phủ 1,3 tấn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Thaco FC150 - MBB tải có mui phủ 1,35 tấn
|
|
158
|
180
|
200
|
-
|
Thaco FC150, trọng tải 1,5 tấn
|
|
147
|
167
|
186
|
-
|
Thaco OLLIN 150 - tải 1,5 tấn
|
|
163
|
185
|
205
|
-
|
Thaco FLC150 - tải 1,5 tấn
|
|
149
|
169
|
188
|
-
|
Thaco FC200 - TK, thùng kín 1,7 tấn
|
|
186
|
211
|
234
|
-
|
Thaco OLLIN198 - TK, thùng kín 1,73 tấn
|
|
208
|
236
|
262
|
-
|
Thaco OLLIN 198 - MBM - tải có mui 1,78 tấn
|
|
204
|
232
|
258
|
-
|
Thaco AUMARK198 - TK - tải thùng kín 1,8 tấn
|
|
236
|
268
|
298
|
-
|
Thaco OLLIN198 - MBB - tải có mui 1,83 tấn
|
|
200
|
227
|
252
|
-
|
Thaco FC200 - MBB và FC200 - MBM, có mui phủ 1,85 tấn
|
|
180
|
205
|
228
|
-
|
Thaco AUMARK198 - MBB - có mui phủ 1,85 tấn
|
|
250
|
284
|
315
|
-
|
Thaco AUMARK198 - MBM - có mui phủ 1,85 tấn
|
|
253
|
287
|
319
|
-
|
Thaco AUMARK 198 - tải 1,98 tấn
|
|
238
|
270
|
300
|
-
|
Thaco OLLIN 198 - tải 1,98 tấn
|
|
189
|
215
|
239
|
-
|
Thaco FLC198 - tải 1,98 tấn
|
|
152
|
173
|
192
|
-
|
Thaco FC200, trọng tải 2 tấn
|
|
163
|
185
|
205
|
-
|
Thaco FD2700, tải thùng - 2 tấn
|
|
115
|
131
|
145
|
-
|
Thaco FD2700A, tải tự đổ - 2 tấn
|
|
158
|
179
|
199
|
-
|
Thaco FD200 - 4WD, tải tự đổ 2 cầu - 2 tấn
|
|
185
|
210
|
233
|
-
|
Thaco FD200B - 4WD - 2 tấn
|
|
209
|
237
|
263
|
-
|
Thaco FD200 - tải tự đổ 2 tấn
|
|
187
|
212
|
235
|
-
|
Thaco QD20 - 4WD, tải tự đổ - 2 tấn
|
|
153
|
174
|
193
|
-
|
Thaco QJ4525D, trọng tải 2 tấn
|
|
141
|
160
|
178
|
-
|
Thaco FLC250 - TK - tải thùng kín 2,15 tấn
|
|
185
|
210
|
233
|
-
|
Thaco FC250 - TK, thùng kín 2,2 tấn
|
|
194
|
221
|
246
|
-
|
Thaco AUMARK250 - TK, trọng tải 2,2 tấn
|
|
242
|
275
|
306
|
-
|
Thaco FLC250 - MBB - tải có mui 2,2 tấn
|
|
182
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |