|
309
|
351
|
390
|
-
|
Huyndai Mighty HD65 - tải thùng 2,5 tấn
|
|
319
|
362
|
402
|
-
|
Hyundai HD65/TL - 2,5 tấn
|
|
309
|
351
|
390
|
-
|
Hyundai HD65/THACO - tải 2,5 tấn
|
|
340
|
386
|
429
|
-
|
Hyundai HD65/THACO - TB - tự đổ 2,5 tấn
|
|
402
|
457
|
508
|
-
|
Huyndai HD70DUMP TRUCK, tự đổ 3 tấn
|
|
250
|
284
|
315
|
-
|
Huyndai Mighty HD72/HVN - TK - ĐV tải thùng kín 3,1 tấn
|
|
431
|
490
|
544
|
-
|
Hyundai HD72/MB1, HD72/MB2, HD/72TK - 3,4 tấn
|
|
333
|
378
|
420
|
-
|
Huyndai - HD72/THACO - MBB, tải có mui 3,4 tấn
|
|
392
|
446
|
495
|
-
|
Huyndai - HD72/THACO - TK, tải thùng kín 3,4 tấn
|
|
392
|
446
|
495
|
-
|
Huyndai - Mighty HD72, trọng tải 3,5 tấn
|
|
342
|
389
|
432
|
-
|
Hyundai HD72/THACO - tải 3,5 tấn
|
|
368
|
418
|
464
|
-
|
Hyundai HD72/TL - 3,5 tấn
|
|
333
|
378
|
420
|
-
|
Huyndai HD72/TC - TL.D4DB - d - tải 3,5 tấn
|
|
397
|
451
|
501
|
-
|
Hyundai HD120/THACO - L - MBB - tải có mui 5 tấn
|
|
639
|
726
|
807
|
-
|
Hyundai HD120/THACO - MBB - tải có mui 5 tấn
|
|
618
|
702
|
780
|
-
|
Hyundai HD120/THACO - L - tải 5,5 tấn
|
|
605
|
688
|
764
|
-
|
Hyundai HD 120/THACO - tải 5,5 tấn
|
|
590
|
670
|
744
|
-
|
Huyndai HD 120 - tải 6,305 tấn
|
|
585
|
665
|
739
|
-
|
Hyundai HD170/THACO - MBB - tải có mui 8,1 tấn
|
|
934
|
1061
|
1179
|
-
|
Hyundai HD250/THACO - MBB - thùng có mui phủ 13,15 tấn
|
|
1241
|
1410
|
1567
|
-
|
Hyundai HD250/THACO - MBB - tải có mui 13,15 tấn
|
|
1179
|
1340
|
1489
|
-
|
Hyundai HD320/THACO - MBB - có mui phủ 17 tấn
|
|
1385
|
1574
|
1749
|
-
|
Hyundai HD320/THACO - MBB - tải có mui 17 tấn
|
|
1322
|
1502
|
1669
|
-
|
Hyundai HD170 - chassis có buồng lái
|
|
934
|
1061
|
1179
|
-
|
Hyundai HD250 - chassis có buồng lái
|
|
1179
|
1340
|
1489
|
-
|
Hyundai HD320 - chassis có buồng lái
|
|
1322
|
1502
|
1669
|
-
|
Hyundai HD700 - chassis có buồng lái
|
|
1037
|
1178
|
1309
|
-
|
Hyundai HD1000
|
|
1179
|
1340
|
1489
|
-
|
Huyndai County HM K29B
|
|
678
|
770
|
855
|
-
|
Huyndai Universe LX - 47 chỗ
|
|
2081
|
2365
|
2628
|
-
|
Hyundai Universe NB - 47 chỗ
|
|
2335
|
2653
|
2948
|
26
|
Xe nhãn hiệu Jac
|
-
|
JAC HFC 1032KW, trọng tải 0,98 tấn
|
|
79
|
90
|
100
|
-
|
JAC TRA 1025T - TRACI.TK, tải thùng kín - 1 tấn
|
|
119
|
135
|
150
|
-
|
JAC TRA 1025T - TRACI.TMB, tải có mui - 1,05 tấn
|
|
114
|
130
|
144
|
-
|
JAC HFC 1025K, có trợ lực tay lái, trọng tải 1,25 tấn
|
|
107
|
122
|
136
|
-
|
JAC HFC 1025K, không có trợ lực tay lái - 1,25 tấn
|
|
99
|
113
|
126
|
-
|
JAC HFC 1025K,có trợ lực thùng mui bạt - 1,25 tấn
|
|
119
|
135
|
150
|
-
|
JAC HFC 1025K, có trợ lực thùng bảo ôn - 1,25 tấn
|
|
123
|
140
|
155
|
-
|
JAC TRA 1025T - TRACI, trọng tải 1,25 tấn
|
|
107
|
122
|
135
|
-
|
JAC TRA 1020K - TRACI/TK, tải thùng kín có trợ lực 1,25 tấn
|
|
131
|
149
|
165
|
-
|
JAC TRA 1025H - TRACI - 1,25 tấn
|
|
147
|
167
|
185
|
-
|
JAC TRA 1020K - TRACI/MP, tải (có mui) có trợ lực 1,3 tấn
|
|
127
|
144
|
160
|
-
|
JAC TRA 1020K - TRACI, trọng tải 1.500kg
|
|
127
|
144
|
160
|
-
|
JAC TRA 1040KSV/TK, tải thùng kín có trợ lực 1.550kg
|
|
134
|
152
|
169
|
-
|
JAC TRA 1040KSV/MP, tải (có mui) có trợ lực 1,6 tấn
|
|
130
|
148
|
164
|
-
|
JAC TRA 1040KV/TK, tải thùng kín - 1,7 tấn
|
|
139
|
158
|
176
|
-
|
JAC TRA 1040KV/TMB, tải có mui - 1,75 tấn
|
|
137
|
156
|
173
|
-
|
JAC TRA 1040KSV, trọng tải 1,8 tấn
|
|
119
|
135
|
150
|
-
|
JAC TRA 1040KV - trọng tải 1,95 tấn
|
|
127
|
144
|
160
|
-
|
JAC HFC 1040K - trọng tải 1,95 tấn
|
|
138
|
157
|
174
|
-
|
JAC TRA 1041K - TRACI - 2,15 tấn
|
|
203
|
231
|
257
|
-
|
JAC HFC 3045K - TK và JAC TRA 1044K - TRACI/TK - 2,2 tấn
|
|
166
|
189
|
210
|
-
|
JAC HFC 3045K - TB và JAC TRA 1044K - TRACI/MP - 2,3 tấn
|
|
161
|
183
|
203
|
-
|
JAC HFC 3045TL và JAC TRA 1044K - TRACI - trọng tải 2,5 tấn
|
|
152
|
173
|
192
|
-
|
JAC HFC 1045K - trọng tải 2,5 tấn
|
|
166
|
189
|
210
|
-
|
JAC TRA 1045K - trọng tải 2,5 tấn
|
|
150
|
171
|
190
|
-
|
JAC TRA 1044H - TRACI - 2,5 tấn
|
|
180
|
204
|
227
|
-
|
JAC TRA 1047K - TRACI - 3,6 tấn
|
|
221
|
251
|
279
|
-
|
JAC TRA 1062V - TRACI/TK, trọng tải 4,05 tấn
|
|
187
|
212
|
236
|
-
|
JAC TRA 1062V - TRACI/MP, trọng tải 4,1 tấn
|
|
182
|
207
|
230
|
-
|
JAC TRA 1062V - TRACI, trọng tải 4,5 tấn
|
|
228
|
259
|
288
|
-
|
JAC TRA 1083K - TRACI - 6,5 tấn
|
|
292
|
332
|
369
|
-
|
JAC HFC 1160KR1, trọng tải 8 tấn
|
|
342
|
389
|
432
|
-
|
JAC HT.TTC - 68, trọng tải 8,4 tấn
|
|
457
|
519
|
577
|
-
|
JAC HB - MP - tải có mui 8,8 tấn
|
|
527
|
599
|
665
|
-
|
JAC HFC 1160KR - trọng tải 9,95 tấn
|
|
342
|
389
|
432
|
-
|
JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 9,95 tấn
|
|
385
|
437
|
485
|
-
|
JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 10,9 tấn
|
|
570
|
648
|
720
|
-
|
JAC HFC 1251KR1, trọng tải 11,67 tấn
|
|
586
|
666
|
740
|
-
|
JAC HFC 1255KR1
|
|
670
|
761
|
845
|
-
|
JAC HFC 1312 KR1, trọng tải 13,73 tấn
|
|
616
|
700
|
778
|
-
|
JAC HFC 1312KR1 - trọng tải 18,51 tấn
|
|
781
|
887
|
985
|
-
|
JAC HFC 1312K4R1
|
|
895
|
1.017
|
1130
|
-
|
JAC HFC 3045K
|
|
163
|
185
|
205
|
-
|
JAC HFC 4253K5R1 - đầu kéo
|
|
543
|
617
|
685
|
-
|
JAC HFC 3251KR1 - tải tự đổ
|
|
808
|
918
|
1020
|
-
|
JAC HK 6730K, 28 chỗ
|
|
293
|
333
|
370
|
27
|
Xe nhãn hiệu JMC
|
-
|
Xe tải JMC - JX1043DL2 - trọng tải 2 tấn
|
|
124
|
141
|
157
|
28
|
Xe nhãn hiệu JPM
|
-
|
Xe tải tự đổ JPM TO.97, trọng tải 0,97 tấn
|
|
55
|
63
|
70
|
-
|
Xe tải tự đổ JPM B1.45, trọng tải 1,45 tấn
|
|
87
|
99
|
110
|
-
|
Xe tải tự đổ JPM B2.5, trọng tải 2,5 tấn
|
|
73
|
83
|
92
|
-
|
Xe tải tự đổ JPM B4, trọng tải 4 tấn
|
|
82
|
93
|
103
|
-
|
Xe tải tự đổ JPM B4.00A, trọng tải 4 tấn
|
|
143
|
162
|
180
|
-
|
Xe tải tự đổ JPM B4.58A, trọng tải 4,58 tấn
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |