|
II
XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (ROADSTER, COUPE)
|
trang | 4/24 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.28 Mb. | | #1354 |
| II
XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (ROADSTER, COUPE)
|
|
|
310
|
HONDA
|
PRELUDE COUPE
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
311
|
HONDA
|
CITY
|
|
Nhập khẩu
|
250
|
312
|
HONDA
|
TODAY
|
|
Nhập khẩu
|
200
|
III
|
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI ( MINIVAN, PICKUP, SUV)
|
|
|
313
|
HONDA
|
PASSPORT
|
4 cửa, 3.2
|
Nhập khẩu
|
700
|
314
|
HONDA
|
ODYSSEY
|
4 cửa, 7 chỗ, 2.2
|
Nhập khẩu
|
600
|
315
|
HONDA
|
|
6 chỗ, minicar
|
Nhập khẩu
|
200
|
IV
|
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
|
|
316
|
HONDA
|
|
12 chỗ
|
Nhập khẩu
|
450
|
V
|
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG
|
|
|
317
|
HONDA
|
ACTY
|
dưới 1.0
|
Nhập khẩu
|
160
|
D
|
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU MAZDA
|
|
|
|
I
|
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL,SEDAN, HATCHBACK)
|
|
|
318
|
MAZDA
|
SENTA
|
2.5
|
Nhập khẩu
|
650
|
319
|
MAZDA
|
SENTA
|
3.0
|
Nhập khẩu
|
800
|
320
|
MAZDA
|
CRONOS
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
500
|
321
|
MAZDA
|
CRONOS
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
550
|
322
|
MAZDA
|
CRONOS
|
2.5
|
Nhập khẩu
|
600
|
323
|
MAZDA
|
929
|
2.5
|
Nhập khẩu
|
630
|
324
|
MAZDA
|
929
|
3.0
|
Nhập khẩu
|
800
|
325
|
MAZDA
|
EFINI MS-9
|
2.5
|
Nhập khẩu
|
650
|
326
|
MAZDA
|
EFINI MS-9
|
3.0
|
Nhập khẩu
|
800
|
327
|
MAZDA
|
EFINI MS-8, 626
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
550
|
328
|
MAZDA
|
EFINI MS-8, 626
|
2.5
|
Nhập khẩu
|
650
|
329
|
MAZDA
|
EFINI MS-6
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
520
|
330
|
MAZDA
|
EFINI MS-6
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
550
|
331
|
MAZDA
|
TELSTAR
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
500
|
332
|
MAZDA
|
TELSTAR
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
550
|
333
|
MAZDA
|
TELSTAR
|
2.5
|
Nhập khẩu
|
650
|
334
|
MAZDA
|
LASER
|
1.5-1.6
|
Nhập khẩu
|
400
|
335
|
MAZDA
|
EUNOS 500
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
336
|
MAZDA
|
AUTOZAM CLEF 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
337
|
MAZDA
|
AUTOZAM CLEF 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
338
|
MAZDA
|
1598cc
|
3-5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
506
|
339
|
MAZDA
|
AUTOZAM REWE 4 cửa 1.3-1.5
|
Nhập khẩu
|
380
|
340
|
MAZDA
|
323, FAMILA
|
1.5-1.6 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
400
|
341
|
MAZDA
|
323, FAMILA
|
1.8 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
450
|
342
|
MAZDA
|
323
|
1.6
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
300
|
343
|
MAZDA
|
626
|
2.0
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
400
|
344
|
MAZDA
|
B2200
|
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
220
|
345
|
MAZDA
|
|
2.0
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
400
|
346
|
MAZDA
|
6
|
2.0
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
500
|
347
|
MAZDA
|
3B VSP
|
1.6
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
400
|
348
|
MAZDA
|
CX-5
|
5 chỗ; 2.0
|
Nhập khẩu
|
1.175
|
II
|
XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (ROADSTER, COUPE )
|
|
|
349
|
MAZDA
|
EFINI RX7
|
COUPE 2 cửa
|
Nhập khẩu
|
500
|
350
|
MAZDA
|
FESTIVAL
|
2 cửa, 1.1-1.3
|
Nhập khẩu
|
270
|
351
|
MAZDA
|
323, FAMILA
|
1.5-1.6 (2 cửa)
|
Nhập khẩu
|
370
|
352
|
MAZDA
|
323, FAMILA
|
1.8 (2cửa)
|
Nhập khẩu
|
450
|
353
|
MAZDA
|
AUTOZAM CURIE 2 cửa 657cc
|
Nhập khẩu
|
250
|
III
|
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (PICKUP, MINIVAN, SUV)
|
|
|
354
|
MAZDA
|
NAVAJO LX4 WD 4-0, 2 cửa, 4 chỗ
|
Nhập khẩu
|
600
|
355
|
MAZDA
|
MPV-L 3.0, 3 cửa, 7 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
600
|
356
|
MAZDA
|
E2000, BONGO 8-10 chỗ
|
Nhập khẩu
|
400
|
357
|
MAZDA
|
PICKUP B-Series 1.6-2.0
|
Nhập khẩu
|
300
|
358
|
MAZDA
|
PICKUP B-Series 2.2-2.5
|
Nhập khẩu
|
350
|
359
|
MAZDA
|
PICKUP B-Series 2.6-3.0
|
Nhập khẩu
|
400
|
360
|
MAZDA
|
PICKUP B-Series trên 3.0
|
Nhập khẩu
|
400
|
IV
|
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
|
|
361
|
MAZDA
|
E2000, BONGO 12-15 chỗ
|
Nhập khẩu
|
400
|
362
|
MAZDA
|
E2000 12 chỗ
|
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
300
|
V
|
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
363
|
MAZDA
|
25-26 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
450
|
364
|
MAZDA
|
29-30 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
450
|
VI
|
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG
|
|
|
365
|
MAZDA
|
Thùng
|
dưới 1tấn
|
Nhập khẩu
|
170
|
366
|
MAZDA
|
Thùng
|
trên 1 tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
210
|
367
|
MAZDA
|
Thùng
|
trên 1,5 tấn đến 2 tấn
|
Nhập khẩu
|
280
|
368
|
MAZDA
|
Thùng
|
trên 2 tấn đến 3 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
369
|
MAZDA
|
Thùng
|
trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
370
|
MAZDA
|
Thùng
|
trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
Đ
|
CÁC LOẠI XE NHÃN HIỆU ISUZU
|
|
|
|
I
|
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK )
|
|
|
371
|
ISUZU
|
PIAZZA
|
1.8 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
430
|
372
|
ISUZU
|
ASKA
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
450
|
373
|
ISUZU
|
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
490
|
374
|
ISUZU
|
GEMINI Sedan
|
1.5 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
370
|
375
|
ISUZU
|
GEMINI Sedan
|
1.7 (4 cửa)
|
Nhập khẩu
|
390
|
II
|
XE THỂ THAO, 2 HỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)
|
|
|
376
|
ISUZU
|
GEMINI Coupe
|
1.6 (2 cửa)
|
Nhập khẩu
|
370
|
III
|
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ,
XE BÁN TẢI (PICKUP, MINIVAN, SUV)
|
|
|
377
|
ISUZU
|
RODEO SV-6 4WD, 3.2 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
700
|
378
|
ISUZU
|
TROOPER, BIGHORN 3.1 (2cửa)
|
Nhập khẩu
|
530
|
379
|
ISUZU
|
TROOPER, BIGHORN 3.1 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
580
|
380
|
ISUZU
|
TROOPER, BIGHORN 3.2 (2cửa)
|
Nhập khẩu
|
600
|
381
|
ISUZU
|
TROOPER, BIGHORN 3.2 (4cửa)
|
Nhập khẩu
|
650
|
382
|
ISUZU
|
MU, AMIGO
|
|
Nhập khẩu
|
530
|
383
|
ISUZU
|
FARGO
|
8-10 chỗ
|
Nhập khẩu
|
330
|
384
|
ISUZU
|
PICKUP
|
1.6-2.0
|
Nhập khẩu
|
300
|
385
|
ISUZU
|
PICKUP
|
2.2-2.5
|
Nhập khẩu
|
300
|
386
|
ISUZU
|
PICKUP
|
2.6-3.0
|
Nhập khẩu
|
350
|
387
|
ISUZU
|
PICKUP
|
trên 3.0
|
Nhập khẩu
|
400
|
388
|
ISUZU
|
TBR 54F
|
8 chỗ
|
Công ty LD Isuzu VN
|
450
|
389
|
ISUZU
|
HILANDER
|
VSPFC 8chỗ
|
Công ty LD Isuzu VN
|
500
|
390
|
ISUZU
|
D-MAX
|
TFR85H MT-LS
|
Nhập khẩu
|
602
|
391
|
ISUZU
|
D-MAX
|
TFR85H MT-LS
|
Công ty LD Isuzu VN
|
510
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|