Ngành Dược phẩm
NGÀNH DƯỢC PHẨM
B
B.2
Trình độ phát triển và định vị trên bản đồ thị trường dược phẩm thế giới
B.2
Theo
phân loại và xếp hạng cho ngành công nghiệp dược: Tổ chức Phát triển Công nghiệp
Liên Hợp Quốc (UNIDO) chia công nghiệp dược theo 5 mức phát triển, Tổ chức Y tế Thế giới
(WHO) và Hội nghị Thương mại và Phát triển Liên Hiệp Quốc (UNCTAD) xác định mức độ
phát triển công nghiệp dược của các quốc gia theo 4 cấp độ:
C
ấp độ 1: Nước đó hoàn toàn phải nhập khẩu thuốc.
C
ấp độ 2: Sản xuất được một số thuốc generic; đa số thuốc phải nhập khẩu.
C
ấp độ 3: Có công nghiệp dược nội địa; có sản xuất thuốc generic; xuất khẩu
được một số dược phẩm.
C
ấp độ 4: Sản xuất được nguyên liệu và phát minh thuốc mới.
Theo cách đánh giá này, hiện nay công nghiệp dược Việt Nam đang ở gần cấp độ 3
theo thang phân loại của WHO. Còn nếu theo thang phân loại 5 mức phát triển của UNIDO
thì công nghiệp dược của Việt Nam mới chỉ ở mức 3, nghĩa là “công nghiệp dược nội địa sản
xuất đa số thành phẩm từ nguyên liệu nhập”.
Ngành công nghiệp hóa dược của Việt Nam vẫn chưa phát triển do thiếu sự đồng bộ trong
quy hoạch, chính sách, công nghiệp phụ trợ… Vì vậy, tính đến thời điểm hiện tại, Việt Nam
chỉ mới có một nhà máy sản xuất nguyên liệu kháng sinh bán tổng hợp của Mekophar, sản
lượng thiết kế khoảng 200 tấn Amoxicillin và 100 tấn Ampicillin mỗi năm, và chủ yếu chỉ đủ
phục vụ nhu cầu của doanh nghiệp trước áp lực cạnh tranh từ nguyên liệu giá rẻ của Trung
Quốc và Ấn Độ.
Về định vị ngành dược Việt Nam trên bản đồ dược thế giới, theo cách đánh giá phân loại của
IMS Health, Việt Nam thuộc nhóm 17 nước có ngành công nghiệp dược đang phát triển
(pharmerging countries). Cách phân loại này dựa trên tiêu chí cốt lõi là tổng tiền thuốc tiêu thụ
hàng năm, bên cạnh đó, IMS Health cũng sử dụng các tiêu chí tham khảo khác như mức độ
năng động, tiềm năng phát triển của thị trường và khả năng thay đổi để thích nghi với các biến
động về chính sách quản lý ngành dược tại các quốc gia này. Theo đánh giá của IMS Health,
có tất cả 17 quốc gia thuộc nhóm “pharmerging”, chia thành 3 nhóm nhỏ:
Nhóm 1:
Trung Quốc, quốc gia này ghi nhận hơn 40 tỷ USD tổng tiền sử dụng thuốc trong
năm 2013. Tăng trưởng chính chủ yếu đến từ các thuốc generic được sản xuất và tiếp thị bởi
các doanh nghiệp nội địa, bên cạnh nhu cầu đối với các thuốc phát minh mới ngày càng tăng
cao, đặc biệt là tại khu vực thành thị.
Nhóm 2:
Brazil, Nga, Ấn Độ. Nhóm quốc gia này ghi nhận tổng tiền sử dụng thuốc từ 5 – 15
tỷ USD trong năm 2013. Brazil và Nga đang đạt được mức tăng trưởng “hai con số” trong các
năm gần đây, trong khi Ấn Độ ghi nhận sự nổi lên của nhóm dân cư thuộc tầng lớp trung lưu
với sự cải thiện đáng kể của hệ thống cơ sở hạ tầng y tế và nhận thức về chăm sóc sức khỏe.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |