LUẬt hình sự HÀ NỘI, 11/2015 LỜi nóI ĐẦU



tải về 2.7 Mb.
trang3/29
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích2.7 Mb.
#3053
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29

2.2 SÁCH TIẾNG ANH


1. Ackerman, John E. Practice and procedure of the International Criminal Tribunal for the Former Yugoslavia : with selected materials from the International Criminal Tribunal for Rwanda / by John E. Ackerman and Eugene O"Sullivan . - The Hague ; London : Kluwer Law International, c2000 . - xxi, 555 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Luật Quốc tế, Tòa án hình sự quốc tế, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA777
2. An introduction to international criminal law and procedure / Robert Cryer ... [et al.] . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - xliv, 477 p. ; 26 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự quốc tế, Luật Tố tụng hình sự, Tố tụng hình sự, Tội phạm quốc tế, Tư pháp hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001967
3. Bassiouni, M. Cherif. A draft international criminal code and draft statute for an international criminal tribunal / by M. Cherif Bassiouni. - [2nd rev. & updated ed.] . - Dordrecht ; Boston : M. Nijhoff, 1987 . - xxii, 492 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Tòa án hình sự, Tội phạm quốc tế, Luật Hình sự, Luật Hình sự quốc tế, Tòa án hình sự quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA227
4. Bassiouni, M. Cherif. Crimes against humanity in international criminal law / by M. Cherif Bassiouni. - 2nd rev. ed . - The Hague ; Boston : Kluwer Law International, c1999 . - xli, 610 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Luật Quốc tế, Luật Hình sự quốc tế, Tội phạm chiến tranh, Tội chống lại loài người.

Địa chỉ tài liệu: GVA747
5. Bassiouni, M. Cherif. Crimes against humanity in international criminal law / M. Cherif Bassiouni . - Dordrecht ; Boston : M. Nijhoff Publishers ; Norwell, MA, U.S.A. : Sold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Academic Publishers, c1992 . - xxxv, 820 p., [3] p. of plates : ill ; 25 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự quốc tế, Luật Hình sự, Tội phạm chiến tranh, Tội chống lại loài người, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA109
6. Bassiouni, M. Cherif. Introduction to international criminal law / M. Cherif Bassiouni . - Ardsley, NY : Transnational Publishers, c2003 . - xxxvi, 823 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự quốc tế, Luật Hình sự, Tư pháp hình sự, Tội phạm quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001590
7. Beccaria, Cesare. On crimes and punishments / Cesare Beccaria ; translation, annotations, and introduction by Graeme R. Newman and Pietro Marongiu. - 5th ed . - New Brunswick, N.J. ; London : Transaction Publishers, c2009 . - lxviii, 154 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Châu Âu, Hình phạt, Tội phạm học, Tội phạm, Tư pháp hình sự, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 002006
8. Beware of punishment : on the utility and futility of criminal law / edited by Annika Snare . - Oslo : Pax : Scandinavian Research Council for Criminology, 1995 . - 223 p. ; 22 cm.

Từ khóa: Hình phạt, Luật Hình sự, Scandinavia, Tội phạm học.

Địa chỉ tài liệu: GVA 1166-70,363
9. Binder, David A. Fact investigation : from hypothesis to proof / by David A. Binder and Paul Bergman . - St. Paul, Minn. : West Pub. Co., 1984 . - xxxiii, 354 p. ; 26 cm.

Từ khóa: Chứng cứ, Điều tra hình sự, Luật Hình sự, Mỹ.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001540
10. Bộ luật Hình sự Canada, Quyển 2 : sách được tài trợ bởi Sida / Nguyễn Khánh Ngọc dịch ; Chu Trung Dũng hiệu đính . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2011 . - 731 tr. ; 22 cm.

Từ khóa: Bộ luật Hình sự, Canada, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DSVLHS 001664-1673; MSVLHS 009686-775,10406-10455
11. Bộ luật Hình sự Canada, Quyển 3 : sách được tài trợ bởi Sida / Nguyễn Khánh Ngọc dịch ; Chu Trung Dũng hiệu đính . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2011 . - 811 tr. ; 22 cm.

Từ khóa: Bộ luật Hình sự, Canada, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DSVLHS 001674-1683; MSVLHS 009776-865,10456-10505
12. Bộ luật Hình sự Canada. Quyển 1 : sách được tài trợ bởi Sida / Nguyễn Khánh Ngọc dịch ; Chu Trung Dũng hiệu đính . - Hà Nội : Công an nhân dân, 2011 . - 603 tr. ; 22 cm.

Từ khóa: Bộ luật Hình sự, Canada, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DSVLHS 001654-1663; MSVLHS 009596-685,10356-10405
13. Bộ luật Hình sự Thụy Điển = The Swedish penal code : Sách được tài trợ bởi SIDA / Dương Tuyết Miên hiệu đính . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2010 . - 371 tr. ; 20,5 cm.

Từ khóa: Bộ luật Hình sự, Luật Hình sự, Thuỵ Điển.

Địa chỉ tài liệu: DSVLHS 001575-1584; MSVLHS 009237-85,287-326
14. Brouwer, Anne-Marie de. Supranational criminal prosecution of sexual violence : the ICC and the practice of the ICTY and the ICTR / Anne-Marie L.M. de Brouwer . - Antwerpen : Intersentia, c2005 . - xiv, 570 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự quốc tế, Luật Tố tụng hình sự, Tố tụng hình sự, Tội phạm tình dục, Tòa án hình sự quốc tế, Tội phạm quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001830
15. Brown, Farrier, Neal and Weisbrot"s criminal laws : materials and commentary on criminal law and process in New South Wales / by David Brown ... [et al.]. - 4th ed . - Leichhardt, N.S.W. : Federation Press, 2006 . - lvi, 1,302 p. : ill ; 27 cm.

Từ khóa: Australia, Luật Hình sự, Luật Tố tụng hình sự, Tố tụng hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 002034
16. Cases and materials on criminal justice administration / by Frank W. Miller ... [et al.]. - 4th ed . - Westbury, N.Y. : Foundation Press, 1991 . - xlv, 1265 p. ; 27 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Mỹ, Tư pháp hành chính, Tư pháp hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000157

17. Cases and materials on criminal justice administration / by Frank W. Miller ... [et al.]. - 3rd ed . - Mineola, N.Y. : Foundation Press, 1986 . - xlvii, 1211 p. ; 26 cm.



Từ khóa: Luật Hình sự, Mỹ, Tư pháp hành chính, Tư pháp hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000156
18. Cassese, Antonio. Cassese's international criminal law / Antonio Cassese. - 3rd ed. / revised by Antonio Cassese, Paola Gaeta,... [et al.] . - Oxford : Oxford University Press, 2013 . - 414 p.

Từ khóa: Luật hình sự quốc tế, Tội phạm quốc tế, Trách nhiệm hình sự, Hình phạt, Vụ án hình sự quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA 002354
19. Cole, George F. The American system of criminal justice / George F. Cole. - 5th ed . - Pacific Grove, Calif. : Brooks/Cole Pub. Co., c1989 . - xxiv, 706 p. : ill. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Mỹ, Tư pháp hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA418
20. De Than, Claire. International criminal law and human rights / by Claire de Than and Edwin Shorts. - 1st ed . - London : Sweet & Maxwell, 2003 . - xlv, 550 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự quốc tế, Luật Hình sự, Luật Quốc tế, Quyền con người, Tội chống lại loài người.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001617
21. Enforcing international law norms against terrorism / edited by Andrea Bianchi with the editorial assistance of Yasmin Naqvi . - Oxford ; Portland, Or. : Hart, 2004 . - xxii, 549 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Chống khủng bố, Khủng bố, Luật Hình sự, Luật Quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001715
22. Farmer, Lindsay. Criminal law, tradition, and legal order : crime and the genius of Scots law : 1747 to the present / Lindsay Farmer . - Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 1997 . - xi, 207 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Hình phạt, Tội phạm, Luật Hình sự, Scotland, Tư pháp hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001992
23. Federal criminal code and rules : as amended to February 1, 1993 . - St. Paul, Minn. : West Pub. Co., c1993 . - xciii, 1299 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Bằng chứng, Luật Hình sự, Nguyên tắc tòa án.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000304
24. Felony arrests, their prosecution and disposition in New York City's courts / Vera Institute of Justice. - Rev. ed. with a foreword by Malcolm Feeley . - New York : The Institute : Longman, c1981 . - xxvi, 153 p. : ill. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Mỹ, Toà án hình sự, Tư pháp hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001478-80

25. Fisher, Barry A. J. Techniques of crime scene investigation / Barry A.J. Fisher, Arne Svensson, Otto Wendel ; with a foreword by Sherman Block. - 4th ed . - New York : Elsevier, c1987 . - xviii, 524 p. : ill. ; 24 cm.



Từ khóa: Điều tra hình sự, Hiện trường vụ án, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA268

26. Forer, Lois G.. A rage to punish : the unintended consequences of mandatory sentencing / Lois G. Forer. - 1st ed . - New York : Norton, c1994 . - 204 p. ; 24 cm.



Từ khóa: Hình phạt, Kết án, Luật Hình sự, Mỹ, Tố tụng hình sự, Tư pháp hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA138,267
27. Franck, Hans Göran. The Barbaric punishment : abolishing the death penalty / by Hans Göran Franck in cooperation with Klas Nyman ; revised and edited by William A. Schabas . - New York : Martinus Nijhoff Publishers, 2003 . - xii, 163 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Hình phạt chính, Hình phạt, Luật Hình sự, Tử hình.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001588
28. From sovereign impunity to international accountability : the search for justice in a world of states / edited by Ramesh Thakur and Peter Malcontent . - Tokyo ; New York : United Nations University Press, 2004 . - xviii, 305 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Chủ quyền quốc gia, Luật Hình sự, Luật Quốc tế, Toà án hình sự quốc tế, Tội chống lại loài người, Trách nhiệm hình sự, Trách nhiệm hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001716
29. Gardner, Martin R. Crimes and punishment : cases, materials, and readings in criminal law / Martin R. Gardner, Richard G. Singer. - 4th ed . - Newark, NJ : LexisNexis, c2004 . - 1 v. (various pagings) ; 27 cm.

Từ khóa: Hình phạt, Luật Hình sự, Mỹ, Trách nhiệm hình sự, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001952
30. Hall, Livingston. Cases on criminal law and its enforcement / by Livingston Hall and Sheldon Glueck. - 2nd ed . - St. Paul, Minn. : West Publishing Co., 1958 . - xxiii, 699 p. ; 27 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Luật Tố tụng hình sự, Tố tụng hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000307
31. Handbook of criminal justice evaluation / edited by Malcolm W. Klein and Katherine S. Teilmann . - Beverly Hills, Calif. : Sage Publications, c1980 . - 693 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Tội phạm học, Tư pháp hình sự, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 1403-04
32. Horder, Jeremy. Excusing crime / Jeremy Horder. - [Pbk. ed.] . - Oxford : Oxford University Press, 2007 . - xx, 295 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Anh, Bào chữa, Bị đơn, Luật Hình sự, Tố tụng hình sự, Tội phạm, Trách nhiệm hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001997
33. Inbau, Fred Edward. Cases and comments on criminal law / by Fred E. Inbau, James R. Thompson, and Andre A. Moenssens. - 2d ed . - Mineola, N.Y. : Foundation Press, 1979 . - xxxi, 917 p. ; 27 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Mỹ, Vụ án hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000173
34. Internal Investigations 2013 / Nancy Kestenbaum,... [et al.]. . - New York : Practising Law Institute, 2013 . - 408 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Điều tra nội bộ, Luật Hình sự, Mỹ, Pháp luật hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 002256
35. International instruments related to the prevention and suppression of international terrorism. - 2nd ed . - New York : United Nations, 2004 . - viii, 323 p. ; 22 cm.

Từ khóa: Khủng bố quốc tế, Khủng bố, Luật Hình sự, Văn kiện quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001730
36. Jareborg, Nils. Essays in criminal law / Nils Jareborg . - Uppsala : Iustus Förlag, 1988 . - 151 p. ; 22 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Thụy Điển, Luật Tố tụng hình sự, Tố tụng hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 1205
37. Jareborg, Nils. Scraps of penal theory / Nils Jareborg . - Uppsala : Iustus, 2002 . - 122 p. ; 23 cm.

Từ khóa: Hình sự, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 1176-80
38. Jørgensen, Nina H. B. The responsibility of states for international crimes / Nina H.B. Jørgensen . - Oxford [England] ; New York : Oxford University Press, 2000 . - xxxiv, 325 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Luật Quốc tế, Tội phạm quốc tế, Trách nhiệm của Chính phủ, Trách nhiệm hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA723
39. Kadish, Sanford H. Criminal law and its processes : cases and materials / Sanford H. Kadish, Stephen J. Schulhofer. - 5th ed . - Boston : Little, Brown, c1989 . - xlv, 1280 p. ; 26 cm.

Từ khóa: Cấu thành tội phạm, Hình phạt, Luật Hình sự, Mỹ, Tội phạm, Vụ án.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000050-56
40. LaFave, Wayne R. Criminal law / by Wayne R. LaFave and Austin W. Scott. - 2nd ed . - St. Paul, Minn. : West Pub. Co., 1986 . - xli, 918 p. ; 26 cm.

Từ khóa: Hình sự, Luật Hình sự, Mỹ.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000310; GVA 001440
41. Laws related to mutual legal asistance in criminal matters. - 5th. ed . - Bangkok : Office of the attorney general, 2005 . - 225 p. ; 26 cm.

Từ khóa: Pháp luật, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 002166-67
42. Lempert, Richard O. A modern approach to evidence : text, problems, transcripts, and cases / by Richard O. Lempert and Stephen A. Saltzburg. - 2nd ed . - St. Paul, Minn. : West Pub. Co., c1983 . - lvii, 1232 p. ; 26 cm.

Từ khóa: Chứng cứ, Luật Hình sự, Mỹ, Vụ án.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000127

43. Loveless, Janet. Criminal law : text, cases, and materials / Janet Loveless . - Oxford ; New York : Oxford University Press, 2008 . - xl, 712 p. : ill. ; 27 cm.



Từ khóa: Anh, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001979

44. Mettraux, Guénaël. International crimes and the ad hoc tribunals / Guénaël Mettraux . - Oxford ; New York : Oxford University Press, 2005 . - xxxii, 442 p. ; 25 cm.



Từ khóa: Luật Hình sự, Toà án hình sự quốc tế, Tội phạm quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001728
45. Moore, James WM. Moore’s federal practice : federal rules of criminal procedure. Part 3 / by James WM. Moore . - New York : M. Bender, 1993 . - xxi, 813 p. ; 22 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Tố tụng hình sự, Luật Tố tụng hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000295
46. Ochoa, Juan Carlos. The rights of victims in criminal justice proceedings for serious human rights violations [Elektronisk resurs] / by Juan Carlos Ochoa . - Leiden ; Boston : Martinus Nijhoff Publishers, 2013 . - 1 online resource (xx, 313 p.)

Từ khóa: Luật Hình sự, Nạn nhân, Quyền con người, Tư pháp hình sự, Vi phạm quyền con người.

Địa chỉ tài liệu: GVA 002417
47. O'Shea, Andreas. Amnesty for crime in international law and practice / by Andreas O'Shea . - The Hague : Kluwer Law International, c2002 . - xxxiii, 376 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Đặc xá, Luật Đặc xá, Luật Hình sự, Luật Quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA 1207
48. Penal code annotated of the State of Californa : adopted February 14, 1872 with amendments through adjournment of the 1981-82 legislature (858 to 1027) . - San Francisco : Bancroft-Withney, cop. 1983 . - 711 p. ; 25 cm.

Từ khóa: California, Mỹ, Bộ luật Hình sự, Hình phạt, Hình sự, Luật Hình sự, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA564
49. Penal code annotated of the State of California : adopted February 14, 1872 with amendments through adjournment  of the 1981-82 legislature.  447 to 6375 . - San Francisco : Bancroft-Withney, cop. 1983 . - 704 p. ; 25 cm.

Từ khóa: California, Mỹ, Bộ luật hình sự, Hình phạt, Hình sự, Luật hình sự, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA562
50. Penal code annotated of the State of California : adopted February 14, 1872 with amendments through adjournment of the 1981-82 legislature. 638 to 857 . - San Francisco : Bancroft-Withney, cop. 1983 . - 784 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Bộ luật hình sự, California, Hình phạt, Hình sự, Luật hình sự, Mỹ, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA563
51. Penal code annotated of the State of California : adopted February 14, 1872 with amendments through the 1981 session of the 1981-82 legislature. 1203.2 to 1320 . - San Francisco : Bancroft-Withney, cop. 1982 . - 434 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Bộ luật hình sự, California, Hình phạt, Hình sự, Luật hình sự, Mỹ, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA567
52. Penal code annotated of the State of California : adopted February 14, 1872 with amendments through the 1984 session of the 1983-1984 legislature.  270 to 446 . - San Francisco : Bancroft-Withney, cop. 1985 . - 455 p. ; 25 cm.

Từ khóa: California, Mỹ, Bộ luật hình sự, Hình phạt, Hình sự, Luật hình sự, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA561
53. Penal code annotated of the State of California : adopted February 14, 1872 with amendments through the 1984 session of the 1983-1984 legislature. 1 to 186 . - San Francisco : Bancroft Whitney, cop. 1985 . - 389 p. ; 25 cm.

Từ khóa: California, Mỹ, Bộ luật hình sự, Hình phạt, Hình sự, Luật hình sự, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA559
54. Penal code annotated of the State of California : adopted February 14, 1872 with amendments through the 1984 session of the 1983-1984 legislature. 187 to 269 . - San Francisco : Bancroft-Withney, cop. 1985 . - 419 p. ; 25 cm.

Từ khóa: California, Mỹ, Bộ luật hình sự, Hình phạt, Hình sự, Luật hình sự, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA560
55. Penal code annotated of the State of California : adopted February 14, 1872 with amendments through the 1991 session, plus urgency amendments through chapter 128 of the 1992 session of the 1991-1992 legislature. 1321 to 1522 . - San Francisco : Bancroft-Withney, cop. 1992 . - 536 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Bộ luật hình sự, California, Hình phạt, Hình sự, Luật hình sự, Mỹ, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA568
56. Penal code annotated of the State of California : adopted February 14, 1872 with amendments through the 1991 session, plus urgency amendments through chapter 160 of the 1992 session of the 1991-1992 legislature. 4000 to 11999 . - San Francisco : Bancroft-Withney, cop. 1992 . - 711 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Bộ luật hình sự, California, Hình phạt, Hình sự, Luật hình sự, Mỹ, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA570
57. Penal code annotated of the State of California : adopted February 14, 1872 with amendments through the 1992 session, plus urgency amendments through chapter 121 of the 1993 session of the 1992-1993 legislature. 1028 to 1146 . - San Francisco : Bancroft-Withney, cop.1993 . - 424 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Bộ luật hình sự, California, Hình phạt, Hình sự, Luật hình sự, Mỹ, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA565
58. Penal code annotated of the State of California : adopted February 14, 1872 with amendments through the 1992 session, plus urgency amendments through chapter 121 of the 1993 session of the 1992-1993 legislature. 1147 to 1203.1 . - San Francisco : Bancoft-Withney, cop.1993 . - 408 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Bộ luật hình sự, California, Hình phạt, Hình sự, Luật hình sự, Mỹ, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA566
59. Penal code annotated of the State of California : adopted Feburary 14, 1872 with amendments through the 1991 session, plus urgency amendments through the chapter 160 of the 1992 session of the 1991-1992 legislature. 12000 to end . - San Francisco : Bancroft-Withney, cop. 1992 . - 752 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Bộ luật hình sự, California, Hình phạt, Hình sự, Luật Hình sự, Mỹ, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA571
60. Penal code annotated of the State of the California : adopted February 14, 1872 with amendments through the 1991 session, plus urgency amendments through chapter 160 of the 1992 session of the 1991-1992 legislature. 1523 to 3999 . - San Francisco : Banroft-Withney, cop. 1992 . - 627 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Bộ luật hình sự, California, Hình phạt, Hình sự, Luật Hình sự, Mỹ, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA569
61. Powell, Clay M. Arrest and bail in Canada : a commentary on the Bail reform act, 1971, including suggested forms / [by] Clay M. Powell . - Toronto : Butterworths, [1972] . - x, 115 p. ; 23 cm.

Từ khóa: Bảo lãnh, Bắt giam, Canada, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001954
62. Preventive detention : a comparative and international law perspective / edited by Stanislaw Frankowski and Dinah Shelton . - Dordrecht ; London : M. Nijhoff, c1992 . - xiii, 302p. : ill ; 25 cm.

Từ khóa: Hình sự so sánh, Luật Hình sự, Phòng ngừa tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: GVA197
63. Protecting prisoners : the standards of the European Committee for the Prevention of Torture in context / edited by Rod Morgan and Malcolm D. Evans . - Oxford : Oxford University Press, 1999 . - xix, 294 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Châu Âu, Hình phạt, Luật Hình sự, Luật Quốc tế, Tra tấn, Tù nhân.

Địa chỉ tài liệu: GVA711
64. Quénivet, Noëlle N. R. Sexual offenses in armed conflict & international law / Noëlle N.R. Quénivet . - Ardsley, N.Y. : Transnational Publishers, c2005 . - xvii, 210 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Chiến tranh, Luật Hình sự quốc tế, Tội phạm quốc tế, Tội phạm tình dục, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001717
65. Ratner, Steven R. Accountability for human rights atrocities in international law : beyond the Nuremberg legacy / Steven R. Ratner, Jason S. Abrams . - Oxford : Clarendon Press, 1997 . - xxx, 368 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Mỹ, Quyền con người, Tội ác, Tội chống lại loài người, Tội phạm quốc tế, Trách nhiệm hình sự, Luật Quốc tế, Tội diệt chủng, Tội ác chính trị, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA429
66. Robbers, Gerhard. An introduction to German law. vol. 2E / Gerhard Robbers. - 4. ed . - Baden-Baden  : Nomos, 2006 . - 409 S. ; 23 cm.

Từ khóa: Bộ luật dân sự, Luật bản quyền, Luật Hành chính, Luật Hiến pháp, Luật Hình sự, Sở hữu trí tuệ.

Địa chỉ tài liệu: DSVD 000006
67. Robinson, Paul H. Fundamentals of criminal law / Paul H. Robinson . - Boston : Little, Brown, c1988 . - xlii, 1090 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Mỹ, Vụ án.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000044-49
68. Sambei, Arvinder. Extradition law handbook / Arvinder Sambei and John R.W.D. Jones . - New York : Oxford University Press, 2005 . - xxxix, 649 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Anh, Dẫn độ, Luật dẫn độ, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001812
69. Schabas, William. An introduction to the International Criminal Court / William A. Schabas. - 2nd ed . - Cambridge, U.K. ; New York : Cambridge University Press, 2004 . - xii, 481 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Luật Quốc tế, Toà án hình sự quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001598
70. Simbeye, Yitiha. Immunity and international criminal law / Yitiha Simbeye . - Aldershot, Hants, England ; Burlington, VT, USA : Ashgate, c2004 . - viii, 173 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự quốc tế, Tòa án hình sự quốc tế, Tư pháp hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001836
71. Sliedregt, Elies Van. Individual criminal responsibility in international law / Elies van Sliedregt. . - Oxford : Oxford University Press, 2012. . - xxxii, 337 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Trách nhiệm hình sự, Tội phạm chống lại loài người, Luật hình sự quốc tế, Luật quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA 002350
72. Slovenko, Ralph. Psychiatry and criminal culpability / Ralph Slovenko . - New York : Wiley, c1995 . - xii, 436 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Tâm thần học, Trách nhiệm hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA862
73. Sunga, Lyal S. Individual responsibility in international law for serious human rights violations / by Lyal S. Sunga . - Dordrecht ; Boston : M. Nijhoff ; Norwell, MA, U.S.A. : Sold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Academic, c1992 . - xxii, 227 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Quốc tế, Quyền con người, Tội diệt chủng, Tội chống lại loài người, Trách nhiệm hình sự, Luật Hình sự quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA236
74. Sunga, Lyal S. The emerging system of international criminal law : developments in codification and implementation / Lyal S. Sunga . - The Hague ; Boston : Kluwer Law International, 1997 . - xxii, 486 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự quốc tế, Luật nhân đạo, Quyền con người, Tội phạm chiến tranh, Tố tụng hình sự, Luật Hình sự, Tội phạm quốc tế.

Địa chỉ tài liệu: GVA452
75. Temminck Tuinstra, Jarinde P. W. Defence counsel in international criminal law / by Jarinde P.W. Temminck Tuinstra . - The Hague : TMC Asser Press ; West Nyack, NY : Distributed exclusively by Cambridge University Press, c2009 . - xvi, 323 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự quốc tế, Tố tụng hình sự, Toà án hình sự quốc tế, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001968
76. The Danish criminal code : English version / [compiled] by Gitte H²yer, Martin Spencer & Vagn Greve. - 1. ed . - Copenhagen : DJ¢F Pub., 1999 . - 201 p. ; 23 cm.

Từ khóa: Bộ luật Hình sự, Đan Mạch, Luật Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001943
77. The International Criminal Court and the crime of aggression / edited by Mauro Politi and Giuseppe Nesi . - Aldershot, England ; Burlington, Vt. : Ashgate/Dartmouth, c2004 . - xii, 193 p. ; 23 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Luật Quốc tế, Toà án hình sự quốc tế, Xâm lược.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001609
78. The Thai penal code : with its amendment / Watana Ratanawichit complied and translated . - Bangkok, 1967 . - 139 p.

Từ khóa: Áp dụng hình phạt, Bộ luật Hình sự, Hình phạt, Luật Hình sự, Thái Lan, Tội phạm.

Địa chỉ tài liệu: DSVLHS 001333
79. Vercher, Antonio. Terrorism in Europe : an international comparative legal analysis / Antonio Vercher . - Oxford : Clarendon Press, 1992 . - xxiii, 454 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Châu Âu, Khủng bố, Luật Hình sự, Tội khủng bố.

Địa chỉ tài liệu: GVA71
80. Vorenberg, James. Criminal law and procedure : cases and materials / by James Vorenberg. - 2nd ed . - St. Paul, Minn. : West Pub. Co., c1981 . - xlii, 1088 p. : ill. ; 26 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Luật Tố tụng hình sự, Mỹ, Vụ án hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000120-21
81. Waller, Louis. Criminal law : text and cases / Louis Waller, C. R. Williams. - 10th ed, . - Chatswood, N.S.W. : LexisNexis Butterworths, 2005 . - lxvi, 846 p. ; 24 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Úc.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001965
82. Weinreb, Lloyd L. Criminal law : cases, comment, questions / by Lloyd L. Weinreb. - 4th ed . - Mineola, N.Y. : Foundation Press, 1986 . - xlix, 1026 p. : ill., facsims. ; 26 cm.

Từ khóa: Hình sự, Luật Hình sự, Mỹ, Vụ án hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000153-55
83. Werle, Gerhard. Principles of international criminal law / by Gerhard Werle ; in cooperation with Florian Jessberger ... [et al.] . - The Hague : T.M.C. Asser Press, c2005 . - xxii, 485 p. ; 25 cm.

Từ khóa: Tư pháp hình sự, Luật Hình sự, Luật Hình sự quốc tế, Tội phạm quốc tế, Nguyên tắc.

Địa chỉ tài liệu: GVA 001833
84. Williams, Glanville. Criminal law / Glanville Williams . - London : Stevens & sons limited, 1961 . - 25 cm.

Từ khóa: Luật Hình sự, Hình sự.

Địa chỉ tài liệu: DTCA 000079

Каталог: upload -> fckeditor
fckeditor -> LUẬt sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của luật phềNG, chống tham nhũng của quốc hội số 01/2007/QH12 ngàY 04 tháng 8 NĂM 2007
fckeditor -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
fckeditor -> LUẬt dân sự HÀ NỘI, 9/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> CHỈ SỐ giá tiêu dùNG, giá VÀng và giá ĐÔ la mỹ tháng 12 NĂM 2012
fckeditor -> TRƯỜng đẠi học luật hà NỘi cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
fckeditor -> Bắc Giang: Phê duyệt Chương trình giải quyết việc làm xuất khẩu lao động giai đoạn 2013-2020
fckeditor -> LUẬt hiến pháp hà NỘI, 6/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> LỊch tuần từ 16/5 ĐẾN 20/5/2016
fckeditor -> LỊch tuần từ 06/6 ĐẾN 10/6/2016

tải về 2.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   29




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương