Đường Phú Lợi
1
|
Suốt đường
|
8,000
|
|
Hẻm 2, 263, 244, 155, 333
|
1
|
Suốt hẻm
|
2,000
|
|
Hẻm 73
|
1
|
Đ. Phú Lợi
|
Cuối hẻm ( giáp đất Lâm Thị Mười)
|
1,500
|
|
1
|
Đ. Phú Lợi
|
Giáp đất Lương Thanh Hải (thửa 226, tờ 44)
|
1,500
|
|
Hẻm 188
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,600
|
|
Hẻm 10, 293
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,600
|
|
26
|
Đường Lê Duẩn
|
1
|
Đ. Trần Hưng Đạo
|
Đ. Lê Hồng Phong
|
7,000
|
|
2
|
Đ. Lê Hồng Phong
|
Đ. Lý Thường Kiệt
|
6,000
|
|
3
|
Cầu Lê Duẩn
(Sông Maspero)
|
Đ. Phạm Hùng
|
3,000
|
|
Hẻm 697, 550 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
900
|
|
Hẻm 546 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,500
|
|
27
|
Quốc Lộ 1 A
|
1
|
Ngã ba Trà Men (tính từ ranh hẻm 298 bên P7)
|
Đầu kênh ranh khóm 1, 2 ( P.7 )
|
5,000
|
|
2
|
Ngã ba Trà Men(tính từ ranh hẻm 298 bên P7)
|
Đ. Dương Kỳ Hiệp
|
4,000
|
|
3
|
Đ. Dương Kỳ Hiệp
|
Cổng Trắng
|
3,000
|
|
4
|
Đầu kênh ranh khóm 1, 2 ( P.7 )
|
Giáp ranh huyện Châu Thành
|
2,500
|
|
5
|
Cổng Trắng
|
Ngã ba Trà Tim
|
2,000
|
|
Hẻm 437, 472, 389, 526 (P2)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 417, 448, 901 (P2)
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 538, 607, 547, 638, 699, 757, 825, 726, 792, 882 (P2)
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 506 (P2)
|
1
|
Suốt hẻm
|
400
|
|
Hẻm 215 (P6)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 367 (P6)
|
1
|
Quốc Lộ 1
|
Điện Biên Phủ
|
1,000
|
|
Hẻm 1 (P7)
|
1
|
Suốt hẻm
|
500
|
|
Hẻm 3 (P7)
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
Hẻm 121 (P7)
|
1
|
Quốc Lộ 1
|
Kênh 30/4
|
400
|
|
Hẻm 54 (P7)
|
1
|
Quốc Lộ 1
|
Đ. Lê Hoàng Chu
|
300
|
|
Hẻm 170 (P7)
|
1
|
Quốc Lộ 1
|
cuối hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 222 (P7)
|
1
|
Quốc Lộ 1
|
Đ. Lê Hoàng Chu
|
400
|
|
H 298 (P7)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 334 (P7)
|
1
|
Suốt hẻm
|
500
|
|
Hẻm 962, 1056, 1070, 1098
|
1
|
Suốt hẻm
|
500
|
|
Lộ giao thông ranh K2-K3 (số 1132)
|
1
|
Suốt hẻm
|
500
|
|
28
|
Đường 30/4
|
1
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Đ. Nguyễn Du
|
12,500
|
|
2
|
Đ. Nguyễn Du
|
Ngã 4 đường Lê Duẩn
|
6,000
|
|
3
|
Ngã 4 đường Lê Duẩn
|
Đ. Đoàn Thị Điểm
|
2,500
|
|
5
|
Đ. Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
Cầu Đen (Quốc lộ 1A)
|
1,000
|
|
4
|
Đ. Đoàn Thị Điểm
|
Cuối đường
|
2,000
|
|
|
Hẻm 5, 123 (P2)
|
1
|
Suốt hẻm
|
250
|
|
Hẻm 44 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,800
|
|
Hẻm 124, 134,152,174, 182, 202, 248 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,200
|
|
Hẻm 164, 290 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
900
|
|
Hẻm 332 (P3)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
29
|
Đường Hồ Minh Luân
|
1
|
Suốt đường
|
12,500
|
|
30
|
Đường Trần Phú
|
1
|
Suốt đường
|
4,000
|
|
31
|
Đường Trần Văn Sắc
|
1
|
Suốt đường
|
4,000
|
|
32
|
Đường Hồ Hoàng Kiếm
|
1
|
Suốt đường
|
4,000
|
|
33
|
Quãng Trường Bạch Đằng
|
1
|
Suốt đường
|
6,000
|
|
34
|
Đường Trương Công Định
|
1
|
Suốt đường
|
5,000
|
|
Hẻm 9, 93, 267, 278 (P2)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,250
|
|
Hẻm 46, 56, 86, 98, 140, 246, 292, 109, 195 (P2)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 156, 245 (P2)
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
35
|
Đường Nguyễn Trung Trực
|
1
|
Suốt đường
|
5,000
|
|
Hẻm 143
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
36
|
Đ. Trần Bình Trọng
|
1
|
Suốt đường
|
4,000
|
|
Hẻm 31, 53, 69
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm lộ 3
|
1
|
Suốt hẻm
|
800
|
|
Hẻm 121
|
1
|
Suốt hẻm
|
600
|
|
37
|
Đường Lý Tự Trọng
|
1
|
Suốt đường
|
3,000
|
|
Hẻm 25
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
38
|
Đường Bùi Thị Xuân
|
1
|
Đ. Lý Tự Trọng
|
Đ. Trương Văn Quới
|
2,000
|
|
39
|
Đ. Trương Văn Quới
|
1
|
Suốt đường
|
3,000
|
|
40
|
Đường Nguyễn Trãi
|
1
|
Suốt đường
|
10,000
|
|
41
|
Đường Bạch Đằng
( Sông Đinh cũ )
|
1
|
Đ. Lý Thường Kiệt
|
Hết ranh đất nhà máy Thành Tín- Trần Minh Hưởng thửa 156 tờ BĐ 24
|
2,500
|
|
2
|
Giáp ranh đất nhà máy Thành Tín-Trần Minh Hưởng thửa 156 tờ BĐ 24
|
Đường 30 tháng 4
|
1,000
|
|
Hẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
500
|
|
Hẻm 128, 154 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
300
|
|
42
|
Đường Điện Biên Phủ
|
1
|
Đ. Tôn Đức Thắng
|
Đ. Yết Kiêu
|
5,000
|
|
2
|
Đ. Yết Kiêu
|
Cầu Đúc
|
3,000
|
|
3
|
Cầu Đúc
|
Cuối đường
|
1,500
|
|
Hẻm 94
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 102
|
1
|
Điện Biên Phủ
|
Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
1,000
|
|
Hẻm 132
|
1
|
Điện Biên Phủ
|
Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
1,000
|
|
Hẻm 156
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 218
|
1
|
Điện Biên Phủ
|
Giáp hẻm 42 Yết Kiêu
|
1,000
|
|
Hẻm 294
|
1
|
Điện Biên Phủ
|
Rạch Trà men
|
1,000
|
|
Hẻm 330
|
1
|
Suốt hẻm
|
750
|
|
43
|
Đường Mạc Đĩnh Chi
|
1
|
Đ. Đồng Khởi
|
Ngã 4 đường Lê Duẩn
|
6,000
|
|
2
|
Ngã 4 đường Lê Duẩn
|
Đường Bạch Đằng
|
3,500
|
|
Hẻm 9, 45, 119, 233 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,500
|
|
Hẻm 23, 33, 53 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,200
|
|
Hẻm 537, 539, 759 (P4)
|
1
|
Suốt hẻm
|
700
|
|
Hẻm 70 (P9)
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
Hẻm 456 (P9)
|
1
|
Suốt hẻm
|
500
|
|
Hẻm 548 (P9)
|
1
|
Suốt hẻm
|
500
|
|
44
|
Đ. Phan Đình Phùng
|
1
|
Suốt đường
|
4,000
|
|
Hẻm 150
|
1
|
|
600
|
|
45
|
Đường Vành Đai II
|
1
|
Đ. Dương Minh Quang
|
Đ. Văn Ngọc Chính
|
1,000
|
|
46
|
Đường Mai Thanh Thế
|
1
|
Đ. Đồng Khởi
|
Đ. Nguyễn Du
|
7,000
|
|
2
|
Đ. Nguyễn Du
|
Cuối đường
|
5,000
|
|
Hẻm 1, 12
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,400
|
|
Hẻm 64, 76, 152
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,000
|
|
47
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1
|
Suốt đường
|
5,000
|
|
Hẻm 65, 143, 181
|
1
|
Suốt hẻm
|
1,200
|
|
Hẻm 15, 27, 43
|
1
|
Suốt hẻm
|
900
|
|
48
|
Đường Phan Bội Châu
|
1
|
Suốt đường
|
5,000
|
|
49
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |